Thuốc chống nấm là các loại thuốc được sử dụng để điều trị các loại nấm gây bệnh ở người. Thuốc chống nấm có thể hoạt động bằng cách ngừng sự phát triển hoặc tiêu diệt nấm. Ngoài hiệu quả điều trị bạn cũng cần thận trọng với các tác dụng phụ của thuốc chống nấm.
Bạn đang đọc: Thận trọng tránh các tác dụng phụ của thuốc chống nấm
Các loại thuốc chống nấm được chọn dựa trên loại nấm gây bệnh và vị trí nhiễm trùng. Việc sử dụng và liều lượng cụ thể sẽ được xác định bởi bác sĩ dựa trên tình trạng sức khỏe cũng như cấp độ nhiễm trùng của bệnh nhân. Sử dụng quá liều hoặc không theo chỉ dẫn của bác sĩ chuyên khoa có thể gây tác dụng phụ của thuốc chống nấm.
Contents
Thuốc chống nấm thường dùng là gì?
Các loại thuốc kháng nấm thường được sử dụng có thể chia thành hai loại chính: Thuốc có tác dụng toàn thân và thuốc dạng sử dụng tại chỗ (dạng bôi, xịt hoặc gội).
Thuốc có tác dụng toàn thân: Đây có thể là dạng thuốc uống hoặc thuốc tiêm, có khả năng điều trị nấm từ bên trong cơ thể. Những loại thuốc này có thể lan tỏa qua hệ tuần hoàn và tác động đến các vùng bị nhiễm nấm.
Thuốc dạng sử dụng tại chỗ: Các loại này thường là dạng dùng ngoài, được thoa trực tiếp lên vùng da bị nhiễm nấm. Điều này giúp thuốc tiếp xúc trực tiếp với vi khuẩn nấm, kể cả những loại nấm ẩn náu trong các vết thương nhỏ hoặc vùng da bị tổn thương.
Thuốc bột: Loại thuốc này thường có đặc tính hút ẩm cao và thường được sử dụng ở các vùng ẩm ướt của cơ thể, như giữa các ngón chân. Điều này giúp kiểm soát sự ẩm ướt và tạo điều kiện không thuận lợi cho sự phát triển của nấm.
Tuy nhiên, nếu nấm đã lan rộng trong cơ thể hoặc việc sử dụng thuốc dạng sử dụng tại chỗ không đạt hiệu quả như mong đợi, việc sử dụng thuốc có tác dụng toàn thân là cần thiết. Điều này giúp xử lý vấn đề từ bên trong cơ thể và ngăn chặn sự lan truyền của nấm một cách toàn diện hơn.
Tuy nhiên, việc sử dụng loại thuốc nào phụ thuộc vào tình trạng cụ thể của nhiễm nấm và thông tin tiền sử và thể trạng sức khỏe của bác sĩ. Việc thăm khám và điều trị kịp thời sẽ giúp bác sĩ đưa ra chẩn đoán và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp nhất.
Thận trọng tránh các tác dụng phụ của thuốc chống nấm
Những thuốc trị nấm thông thường, thường đi kèm với một số tác dụng phụ cần được lưu ý:
Nystatin
Loại thuốc này có tác dụng kìm hãm hoặc tiêu diệt các loại nấm, đặc biệt là nấm Candida, mà không ảnh hưởng đến vi khuẩn bình thường trên cơ thể. Nystatin thường được sử dụng dài hạn mà không gây ra sự kháng thuốc. Tuy nhiên, cần đề phòng một số tác dụng phụ như phản ứng dị ứng (sốt, ớn lạnh, ngứa, mày đay, ngoại ban), cảm giác buồn nôn, nôn mửa, tiêu chảy, và rối loạn tiêu hóa khi dùng liều cao.
Tìm hiểu thêm: Phẫu thuật chuyển gân là gì? Có rủi ro khi phẫu thuật chuyển gân hay không?
Griseofulvin
Được sử dụng để điều trị các loại nấm trên da, tóc và móng. Tuy nhiên, tác dụng phụ thường gặp là đau đầu, chán ăn, buồn nôn, phản ứng da, rối loạn cảm giác, viêm dây thần kinh ngoại biên, mất ngủ, chóng mặt, và giảm bạch cầu.
Amphotericin B
Loại thuốc này có tác dụng trên nhiều loại nấm khác nhau, từ nấm bề mặt đến nấm nội tạng, thường được sử dụng trong trị các bệnh nấm da, niêm mạc, miệng, âm đạo, bàng quang và các bệnh nấm nội tạng thông qua tiêm truyền. Tác dụng phụ của Amphotericin B có thể bao gồm sốt, rét run, đau cơ, đau khớp, đau đầu khi mới tiêm, gây hại đến chức năng thận và gan, làm giảm cân bằng các khoáng chất trong cơ thể, cùng với đau và viêm tắc tĩnh mạch tại nơi tiêm.
Itraconazole:
Itraconazole là một loại thuốc có hiệu quả đối với nhiều loại nấm, đặc biệt trong việc điều trị nấm Aspergillus lan tràn ở phổi và cơ thể, nhiễm nấm ở cả nội tạng và ngoại da.
Có một số tác dụng phụ cần lưu ý khi sử dụng Itraconazole, bao gồm: Buồn nôn, rối loạn tiêu hóa, đau đầu, chóng mặt. Đặc biệt, ở liều cao có thể gây hạ huyết áp, phù. Ngoài ra, có nguy cơ viêm gan, giảm kali huyết, phù và rụng lông, tóc, đặc biệt sau khi sử dụng lâu dài hơn 1 tháng. Tuy hiếm nhưng cũng có thể gặp bệnh thần kinh ngoại biên.
Ketoconazole
Ketoconazole là một loại thuốc chống nấm có tác động rộng. Thuốc được sử dụng trong nhiều trường hợp như điều trị nấm toàn thân, sau khi điều trị tại chỗ không hiệu quả, nhiễm nấm Candida ở da, niêm mạc nặng, và các trường hợp nhiễm nấm đường tiêu hóa mạn tính…
Tác dụng phụ thường gặp bao gồm: Buồn nôn, nôn, táo bón, đầy hơi, tiêu chảy, và chảy máu tiêu hóa. Đồng thời, có thể gây suy giảm tuyến thượng thận, phát triển ngực ở nam giới và giảm ham muốn tình dục. Cũng có thể gặp nhức đầu, chóng mặt, thay đổi tâm trạng, vấn đề về da, phản ứng dị ứng, và tăng enzym gan. Những tác dụng này liên quan đến liều lượng và có thể giảm thiểu bằng cách dùng thuốc kèm theo thức ăn.
Do ketoconazole có độc tính cao đối với gan, nên việc sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác cũng có thể gây hại cho gan, đặc biệt là ở những người cần điều trị kéo dài hoặc đã có tiền sử về gan.
Fluconazole
Fluconazole được sử dụng trong việc điều trị nhiễm nấm Candida ở miệng, họng, thực quản, âm hộ – âm đạo và các trường hợp nhiễm nấm Candida nặng khác (như nhiễm Candida đường niệu, màng bụng, máu, phổi và nhiễm Candida phát tán). Thuốc cũng được dùng để chữa viêm màng não do Cryptococcus neoformans…
Tác dụng phụ thường gặp nhất của fluconazole liên quan đến đường tiêu hóa, bao gồm: Đau bụng, tiêu chảy, đầy hơi, buồn nôn, và nôn. Ngoài ra, cũng có thể gặp đau đầu, chóng mặt, giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu, tăng mỡ trong máu và men gan, cùng với tình trạng rụng tóc…
Lưu ý khi dùng thuốc chống nấm
Trị nấm là quá trình kéo dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và tuân thủ đúng hướng dẫn của bác sĩ. Liều lượng thuốc cần dùng tùy thuộc vào loại nấm gây bệnh và tình trạng sức khỏe cụ thể của từng người bệnh. Điều này có thể khác nhau đối với từng bệnh nhân.
>>>>>Xem thêm: Dây rốn quấn cổ 1 vòng tuần 36 do đâu? Có nguy hiểm không?
Việc thay đổi liều lượng thuốc mà không có chỉ định của bác sĩ, hoặc ngừng sử dụng trước thời gian quy định sẽ tạo điều kiện cho nấm phát triển trở lại và khiến việc điều trị trở nên phức tạp hơn. Điều quan trọng là duy trì liều lượng và thời gian dùng thuốc được bác sĩ chỉ định.
Khi sử dụng thuốc, quan sát tác dụng phụ là cần thiết. Bất kỳ biểu hiện nào không bình thường cần thông báo ngay cho bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời. Điều này giúp tránh được những tác dụng phụ của thuốc chống nấm.
Ví dụ, những loại thuốc như itraconazole và ketoconazole cần được sử dụng sau bữa ăn để giảm thiểu kích ứng dạ dày và tiêu hóa. Điều này giúp hạn chế các vấn đề tiêu hóa và tối ưu hóa hiệu quả của thuốc.
Trong việc điều trị nấm, việc tuân thủ đúng liều lượng và thời gian sử dụng thuốc cùng việc theo dõi tác dụng phụ sẽ đóng vai trò quan trọng trong quá trình chữa trị, giúp ngăn chặn sự tái phát và tăng cơ hội hồi phục hoàn toàn.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể