Rung lắc trẻ sơ sinh là gì? Hậu quả của hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh

Hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh đại diện cho một hình thức “bạo hành” nghiêm trọng đối với trẻ nhỏ, có thể gây tổn thương nặng cho não và thậm chí là gây tử vong. Vì thế, việc hiểu rõ về hội chứng này giúp các bậc phụ huynh có biện pháp đề phòng, giảm nguy cơ xảy ra với trẻ nhỏ.

Bạn đang đọc: Rung lắc trẻ sơ sinh là gì? Hậu quả của hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh

Rõ ràng, mọi bậc phụ huynh đều nhận thức về sự cần thiết của quá trình chăm sóc đặc biệt cho trẻ sơ sinh. Vì cơ thể nhỏ bé và yếu đuối của bé dễ bị tổn thương bởi các yếu tố bên ngoài. Trong số những thách thức này, thói quen rung lắc trẻ sơ sinh nổi lên như một nguy cơ tiềm ẩn, có thể gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và sự phát triển của bé. Hãy cùng tìm hiểu những hậu quả của hội chứng rung lắc ở trẻ sơ sinh trong nội dung dưới đây!

Rung lắc trẻ sơ sinh là gì?

Hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh thường xuất hiện ở trẻ em dưới hai tuổi, chủ yếu tập trung ở độ tuổi từ sơ sinh đến 8 tháng. Khi hội chứng này xuất hiện ở độ tuổi sơ sinh, nó được gọi là hội chứng rung lắc ở trẻ sơ sinh.

Ở giai đoạn này, đầu trẻ chiếm khoảng 1⁄4 trọng lượng cơ thể, trong khi cơ cổ của trẻ còn yếu chưa thể giữ được sức nặng của đầu. Ngoài ra, não bộ của trẻ cũng chưa hoàn thiện, xương sọ mềm và màng não mỏng với khoảng trống giữa não và xương sọ. Do đó, khi trẻ bị rung lắc, đặc biệt là khi bị tung hứng hoặc quay tròn mạnh, khối não có thể di chuyển theo quán tính và va chạm vào xương sọ, gây tổn thương nặng nề cho não. Lực va chạm này tăng đột ngột nếu đầu trẻ va chạm vào bề mặt cứng.

Hội chứng rung lắc ở trẻ em có thể được so sánh với tai nạn chấn thương sọ não ở người lớn do tai nạn giao thông.

Rung lắc trẻ sơ sinh là gì? Hậu quả của hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh 1

Hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh thường xuất hiện ở trẻ em dưới 2 tuổi

Những hậu quả có thể xảy ra khi trẻ bị rung lắc

Chỉ cần trẻ bị rung lắc trong 5 giây cũng có thể gây nguy hiểm và để lại những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm:

  • Tụ máu dưới màng cứng;
  • Tụ máu dưới mạch máu nhỏ (nhện).
  • Chấn thương trực tiếp trên bề mặt não khi não va chạm vào bản sọ;
  • Đứt gãy, xé rách các nhánh tế bào thần kinh ở vỏ và cấu trúc sâu của não;
  • Nếu trẻ ngừng thở khi bị lắc, có thể gây tổn thương não không hồi phục do thiếu oxy;
  • Vỡ xương sọ nếu đầu trẻ va chạm vào bề mặt cứng;
  • Xuất huyết võng mạc;
  • Gãy xương, bao gồm xương đòn, xương sườn và xương tứ chi.

Hội chứng rung lắc ở trẻ em thường xuất hiện do thói quen vô ý và thiếu hiểu biết của người lớn như tung hứng, bồng xốc trẻ lên cao để chơi trò máy bay, hoặc lắc võng/nôi quá mạnh để dỗ trẻ ngủ. Đôi khi, do căng thẳng và mệt mỏi khiến trẻ khóc liên tục, người trông trẻ có thể rung lắc trẻ như một cách giải tỏa, điều này được đánh giá là hình thức bạo hành, ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe và tương lai của trẻ.

Làm thế nào ngăn ngừa hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh?

Khi trẻ xuất hiện các triệu chứng như tụ máu dưới màng cứng, tụ máu dưới nhện, chấn thương trực tiếp trên bề mặt não, gãy xé các nhánh tế bào thần kinh ở vỏ và cấu trúc sâu của não, đặc biệt là nếu trẻ ngừng thở, vỡ xương sọ khi có sự va chạm đầu vào bề mặt cứng, xuất huyết võng mạc, hay gãy xương khác, đó là những hậu quả nghiêm trọng của hội chứng rung lắc ở trẻ.

Tìm hiểu thêm: Bít tiểu nhĩ – Giải pháp ngăn ngừa đột quỵ ở bệnh nhân rung nhĩ

Rung lắc trẻ sơ sinh là gì? Hậu quả của hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh 2
Cha mẹ không nên tự ý bế xốc trẻ, cố lắc trẻ để làm tỉnh táo

Trong tình huống này, cha mẹ không nên tự ý bế xốc trẻ, cố lắc trẻ để làm tỉnh táo. Thay vào đó, cần ngay lập tức gọi xe cấp cứu để đưa trẻ đến bệnh viện. Nếu trẻ ngừng thở, cần thực hiện kỹ thuật hô hấp nhân tạo. Nếu có chấn thương ở cổ, hạn chế xoay đầu và cố định cổ. Nếu trẻ nôn và không có chấn thương ở cổ, có thể nhẹ nhàng xoay đầu trẻ về một bên để tránh sặc khi nôn và ngừng thở.

Cha mẹ cần hết sức cẩn trọng và không nên thực hiện các hành động như rung lắc, nhồi xốc, tung cao, hay ném trẻ. Nếu trẻ khóc, cha mẹ cần xác định nguyên nhân gây ra có phải là do đói, sốt hay côn trùng cắn không, và xử lý tình huống một cách thích hợp.

Khóc là một biểu hiện bình thường của trẻ, và trong trường hợp này, cha mẹ cần giữ bình tĩnh, không nên nổi giận, không nên đánh trẻ, và không nên lắc võng mạnh. Nếu mọi kiểm tra đều ổn, nhưng trẻ vẫn khóc, có thể để trẻ tự khóc trong giường/cũi an toàn hoặc tìm sự giúp đỡ từ người thân. Nếu cần, cha mẹ có thể đưa trẻ đến gặp bác sĩ chuyên khoa nhi để kiểm tra nếu có nghi ngờ về bất kỳ vấn đề sức khỏe nào khiến trẻ khóc.

Phương pháp chẩn đoán hội chứng rung lắc

Phương pháp chẩn đoán hội chứng rung lắc dựa vào một loạt các biện pháp thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng nhằm xác định các tình trạng sau đây:

  • Bệnh lý não hoặc phù não: Bác sĩ sẽ kiểm tra các dấu hiệu của bệnh lý não và phù não thông qua các phương tiện như kỹ thuật thăm khám lâm sàng.
  • Xuất huyết dưới màng cứng hoặc chảy máu trong não: Sử dụng các phương pháp hình ảnh như chụp cộng hưởng từ (MRI) để tạo ra hình ảnh chi tiết của não và xác định xuất huyết.
  • Xuất huyết võng mạc hoặc chảy máu một phần của mắt (võng mạc): Bác sĩ sẽ kiểm tra tình trạng của mắt để xác định có xuất huyết trong võng mạc.

Rung lắc trẻ sơ sinh là gì? Hậu quả của hội chứng rung lắc trẻ sơ sinh 3

>>>>>Xem thêm: Cách dạy bé nhanh biết nói đơn giản nhưng hiệu quả cao

Chẩn đoán hội chứng rung lắc bằng biện pháp thăm khám lâm sàng và cận lâm sàng

Sau đó, bác sĩ có thể yêu cầu các xét nghiệm bổ sung như:

  • Chụp cắt lớp điện toán vi tính (CT hoặc CAT scanner): Tạo hình ảnh cắt ngang chi tiết của não và bụng.
  • Chụp X-quang xương: Kiểm tra các xương để tìm kiếm gãy rối, đặc biệt là ở cột sống, xương sườn và hộp sọ.
  • Khám mắt: Đánh giá chấn thương và xuất huyết trong mắt.

Cuối cùng, các xét nghiệm máu có thể được thực hiện để loại trừ các nguyên nhân tiềm ẩn và phân biệt với các tình trạng khác. Điều này giúp đảm bảo chẩn đoán chính xác và đề xuất phương hướng điều trị rung lắc trẻ sơ sinh phù hợp. Hy vọng của bài viết của Kenshin đem lại thông tin hữu ích cho bạn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *