Đo huyết áp động mạch xâm lấn (IBP) là một trong những thủ thuật không thể thiếu để theo dõi và đánh giá chức năng tim mạch trong quá trình gây mê hồi sức.
Bạn đang đọc: Chỉ định đo huyết áp động mạch xâm lấn
Chỉ định đo huyết áp động mạch xâm lấn cung cấp thông tin liên tục về áp lực huyết áp, giúp nhận biết sớm bất kỳ thay đổi nào. So với phương pháp đo áp huyết áp không xâm lấn, IBP cung cấp đo lường chính xác hơn vì nó tránh được các yếu tố gây nhiễu.
Contents
Đo huyết áp động mạch xâm lấn là gì?
Đo huyết áp động mạch xâm lấn (IBP – Invasive Blood Pressure) là một phương pháp để đo lường áp lực huyết áp trực tiếp tại mạch động mạch bên trong cơ thể, thường là ở mức cánh tay hoặc cơ đùi. Phương pháp này thường được sử dụng trong quá trình gây mê hoặc hồi sức, nơi đo lường chính xác của áp lực huyết áp là rất quan trọng.
Cơ chế của huyết áp động mạch xâm lấn (IBP)
Theo dõi huyết áp liên tục, chính xác: Đây là tiêu chuẩn vàng để xác định huyết áp trong quá trình gây mê.
Điều chỉnh lượng dịch chống sốc thích hợp: Sử dụng để điều chỉnh dịch chống sốc sao cho phù hợp với tình trạng bệnh nhân.
Lấy máu động mạch để xét nghiệm khí máu nhiều lần: Dùng để theo dõi biểu hiện của khí máu, đảm bảo sự cân bằng khí máu.
Đo huyết áp ở những trẻ béo phì, trẻ nhũ nhi: Có thể đánh giá không chính xác do một số yếu tố đặc biệt.
Chỉ định đo huyết áp động mạch xâm lấn khi nào?
Chỉ định đặt catheter động mạch được xác định trong các tình huống sau đây:
Bệnh nhân cần theo dõi huyết áp động mạch liên tục
Đặt catheter động mạch cho phép theo dõi áp huyết động mạch một cách liên tục, đặc biệt quan trọng đối với bệnh nhân mắc suy hô hấp. Điều này giúp theo dõi tình trạng huyết áp của bệnh nhân ngay từng khoảnh khắc, đặc biệt trong các trường hợp cần theo dõi đồng thời việc đo khí máu nhiều lần.
Tất cả các trường hợp sốc kéo dài hoặc mức huyết áp giảm nặng
Trong các tình huống sốc kéo dài hoặc khi bệnh nhân có mức huyết áp giảm đặc biệt nặng, việc đo áp huyết động mạch trực tiếp có thể cung cấp thông tin chính xác và chi tiết hơn về tình trạng huyết áp.
Bệnh nhân có nguy cơ mắc các vấn đề về huyết động trong và sau phẫu thuật, đặc biệt là trong các ca phẫu thuật tim và can thiệp vào các mạch máu lớn
Trong các ca phẫu thuật tim và can thiệp vào các mạch máu lớn, đặt catheter động mạch giúp theo dõi áp huyết và cung cấp thông tin chính xác về tình trạng huyết áp trong quá trình phẫu thuật và hồi sức sau đó.
Bệnh nhân gặp tình trạng sốt xuất huyết nặng hoặc trong trường hợp bệnh viêm cơ tim nặng
Trong các trường hợp sốt xuất huyết nặng hoặc bệnh viêm cơ tim nặng, đặt catheter động mạch có thể giúp theo dõi áp huyết một cách liên tục và cung cấp thông tin quan trọng về tình trạng huyết áp, giúp quản lý tình trạng của bệnh nhân.
Khi cần chụp mạch, thay máu thông qua đường tĩnh mạch vào – động mạch ra, hoặc trong các trường hợp không thể đo áp huyết bằng cách thông thường
Đặt catheter động mạch là một phương pháp an toàn và hiệu quả để thực hiện chụp mạch hoặc thực hiện các quy trình thay máu khi không thể đo áp huyết bằng cách thông thường, đặc biệt trong các tình huống đòi hỏi độ chính xác cao và theo dõi liên tục.
Khi bệnh nhân cần hồi sức mà không có đường truyền khác
Trong trường hợp cần hồi sức và không có đường truyền khác, việc đặt catheter động mạch có thể cung cấp đường truyền cho các dạng dịch và thuốc cần thiết để hỗ trợ quá trình hồi sức của bệnh nhân.
Việc đặt catheter động mạch đóng vai trò quan trọng trong quản lý và theo dõi các trường hợp y tế phức tạp.
Cách đo huyết áp động mạch xâm lấn
Kỹ thuật đo huyết áp động mạch xâm lấn là một quy trình chính xác và quan trọng trong việc đánh giá áp lực máu trực tiếp từ động mạch. Dưới đây là quy trình chi tiết với các dụng cụ cần thiết và các bước thực hiện:
Dụng cụ:
- Monitor.
- 1 chai NaCl 0,9% 500ml, bơm tiêm 1ml.
- Brassa, thước thợ,…
- 1 dây Cable, bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn.
Tìm hiểu thêm: Liệu pháp PRP là gì? Cách thực hiện và công dụng của liệu pháp này
Kỹ thuật:
- Bước 1: Gắn chai NaCl 0,9% đã pha Heparin vào brassa và bơm brassa với áp lực lớn hơn 200mmHg.
- Bước 2: Mồi dịch vào bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn, được gắn vào catheter.
- Bước 3: Định vị trí zero.
- Bước 4: Nối bộ cảm biến đo áp lực với dây cable.
- Bước 5: Nối dây cable vào monitor.
- Bước 6: Đặt mức zero (CALIBRE).
Cách CALIBRE:
- Khoá đường vào động mạch và mở nút màu cam.
- Trên monitor, chọn MENU → chọn PRESS → chọn P1SCALE/ZERO CAL → chọn ZERO CALIBRATION → ấn CAL?? → mở thông đường vào động mạch.
- Sau đó, theo dõi sóng điển hình và số đo chính xác của huyết áp động mạch xâm lấn.
Cách đo huyết áp động mạch xâm lấn:
- Gắn chai NaCl 0,9% đã pha Heparin vào bơm brassa với chỉ số áp lực trên 200mmHg.
- Mồi dịch vào bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn, gắn vào catheter.
- Định vị trí zero.
- Nối bộ cảm biến áp lực với dây cáp.
- Nối dây cáp vào monitor.
- Đặt mức zero.
Biểu hiện bình thường khi đặt catheter:
- Huyết áp động mạch và sóng mạch hiển thị chính xác trên màn hình theo dõi.
- Không có dấu hiệu chảy máu tại vị trí đặt catheter.
- Biến chứng có thể xuất hiện khi đặt catheter động mạch:
- Nhiễm trùng tại chỗ hoặc nhiễm trùng toàn thân nếu nặng.
- Mất máu do lấy máu để làm xét nghiệm.
- Tắc mạch do đông máu.
- Sưng đau và viêm tại nơi đặt catheter.
- Thiếu máu chi hoặc tắc catheter.
Lưu ý khi thực hiện đo huyết áp động mạch xâm lấn
Lưu ý quan trọng khi tiến hành đặt catheter động mạch là yếu tố quyết định đến sự thành công của quá trình và tránh được những vấn đề tiềm ẩn. Dưới đây là những điểm quan trọng cần tuân thủ để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc đặt catheter động mạch:
Tuân thủ vệ sinh và ngăn chặn nhiễm khuẩn:
Tuyệt đối tuân thủ các nguyên tắc về vệ sinh và phòng tránh nhiễm khuẩn từ quá trình chuẩn bị đến quá trình chăm sóc sau phẫu thuật.
Sử dụng kỹ thuật cẩn thận để tránh nhiễm khuẩn từ môi trường bên ngoài vào vị trí đặt catheter.
>>>>>Xem thêm: Dấu hiệu nhận biết răng khôn mọc lệch hàm trên
Đặt catheter ở vị trí cao:
Lựa chọn vị trí cao trên cơ thể để đặt catheter giúp giảm nguy cơ nhiễm trùng và tăng tính ổn định của catheter.
Theo dõi bệnh nhân:
Quan sát bệnh nhân chặt chẽ trước, trong và sau quá trình đặt catheter để phát hiện kịp thời bất kỳ biến chứng nào.
Đưa ra xử lý ngay lập tức nếu phát hiện các dấu hiệu bất thường hoặc vấn đề y tế khác.
Lưu catheter đúng cách:
Sử dụng dung dịch truyền NaCl 0,9% và Glucose 5% pha Heparin để giữ catheter mở và tránh hiện tượng đông máu.
Thực hiện thay băng cho bệnh nhân mỗi 2 – 3 ngày để đảm bảo vệ sinh và ngăn chặn nhiễm khuẩn.
Hạn chế thời gian lưu catheter:
Hạn chế việc lưu catheter quá 7 ngày để giảm nguy cơ nhiễm trùng và các vấn đề khác có thể phát sinh từ việc duy trì catheter trong thời gian dài.
Hy vọng qua nội dung bài viết đã giúp bạn hiêu rõ hơn về quy trình và các biện pháp cần được thực hiện khi đặt catheter động mạch. Đồng thời, nhấn mạnh rằng việc thực hiện quy trình này cần được thực hiện dưới sự giám sát và hướng dẫn của các chuyên gia y tế để đảm bảo an toàn và chính xác.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể