Phương pháp phục hồi ngón tay cái không chỉ giúp người bệnh thực hiện các hoạt động hàng ngày một cách dễ dàng, mà còn đem lại sự tự tin và hạnh phúc trong cuộc sống.
Bạn đang đọc: Phương pháp phục hồi ngón tay cái bằng cách phẫu thuật
Phương pháp phục hồi ngón tay cái là một trong những tiến bộ y tế đáng kể trong lĩnh vực phẫu thuật cận lâm sàng. Hãy cùng tìm hiểu về phương pháp này và những tiến bộ đáng kể mà nó mang lại qua bài viết dưới đây nhé.
Ngón cái giữ vai trò quan trọng, chiếm tới 50% chức năng của bàn tay. Trường hợp bàn tay bị khuyết đi ngón tay cái, không chỉ gây khó khăn trong lao động và sinh hoạt hàng ngày, mà còn gây ảnh hưởng lớn đến tinh thần. Phục hồi lại ngón tay cái, luôn được đặt ra trong điều trị di chứng tổn thương mất ngón do chấn thương cũng như dị tật bẩm sinh.
Contents
Phân loại tổn thương ngón tay cái
Phân loại tổn thương ngón tay cái sau đây dựa trên vị trí mỏm cụt, đó là yếu tố quan trọng liên quan đến việc lựa chọn phương pháp điều trị. Phân loại tổn thương ngón tay cái thành 4 nhóm như sau:
- Nhóm 1: Mỏm cụt ở phía dưới khớp đốt bàn – ngón tay, và phần còn lại có thể là một phần đốt 1 hoặc toàn bộ đốt 1, một phần đốt 2 hoặc toàn bộ đốt 2. Trong nhóm này, độ dài của ngón cái đủ để đáp ứng yêu cầu chức năng, nếu da che phủ đầu mỏm cụt tốt, thì không cần phẫu thuật để phục hồi ngón.
- Nhóm 2: Mỏm qua khớp đốt bàn – ngón tay hoặc mỏm cụt thấp hơn, nhưng độ dài còn lại không đủ để đảm bảo chức năng. Với tổn thương ở nhóm 2, chức năng sẽ được cải thiện nếu ngón được kéo dài. Tuy nhiên, không phải tất cả các bệnh nhân đều đồng ý với phẫu thuật kéo dài ngón, họ có thể lựa chọn một phương pháp thay thế không phức tạp, như đốt hoá ngón bằng cách mở rộng kẽ giữa ngón I và II hoặc ghép xương khi da ở đầu mỏm cụt đảm bảo che phủ đầy đủ sau quá trình tạo hình.
- Nhóm 3: Mỏm cụt qua đốt bàn, còn lại chỉ có một số mô mềm của ngón tay.
- Nhóm 4: Mỏm cụt qua khớp đốt bàn – xương tụ cốt cổ tay.
Đối với nhóm 3 và nhóm 4, tổn thương đều là mất toàn bộ ngón tay, ảnh hưởng nghiêm trọng đến chức năng của bàn tay, do đó, việc phục hồi ngón tay là một yếu tố quan trọng. Hầu hết các trường hợp dị tật bẩm sinh mất ngón tay cái thuộc nhóm 4.
Theo Michel M và Gilles D, các tác giả đã phân loại chi tiết hơn như sau:
- Mức 1: Tổn thương ở phía dưới khớp liên đốt ngón, bao gồm: Mức 1a (mỏm cụt qua phần mềm đầu mút của ngón), mức 1b (mỏm cụt dưới nền móng), mức 1c (mỏm cụt trên nền móng), mức 1d (mỏm cụt qua khớp liên đốt ngón).
- Mức 2: Mỏm cụt đốt 1, còn lại khớp đốt bàn – ngón tay.
- Mức 3: Mỏm cụt khớp đốt bàn – ngón tay.
- Mức 4: Mỏm cụt đầu đốt bàn.
- Mức 5: Mỏm cụt nền đốt bàn, còn khớp thang – bàn.
- Mức 6: Mỏm cụt qua khớp giữa xương thang và xương thuyền.
- Mức 7: Gồm mức 7a (mỏm cụt qua các xương khối tụ cốt cổ tay), mức 7b (mỏm cụt qua khớp quay – tụ cốt cổ tay).
Hiện nay, cả hai cách phân loại trên đều được sử dụng. Tuy nhiên, trong phẫu thuật tái tạo ngón cái, thường sử dụng phân loại của Campbell Reid DA. Phân loại của Michel M và Gilles D được sử dụng phổ biến trong phục hồi ngón tay cái nói chung, bao gồm cả tạo hình khuyết da ở đầu mút ngón tay.
Mục đích phẫu thuật phục hồi
Theo Tanzer RC và Littler JW, khi mất đi ngón tay cái, mục tiêu của quá trình điều trị là phục hồi ngón sao cho đáp ứng được bốn yêu cầu sau:
- Có khả năng gập và duỗi đủ để thực hiện các động tác cầm nắm.
- Có khả năng so sánh đầu mút của ngón cái với 1 – 2 ngón khác.
- Đầu mút của ngón phải có cảm giác xúc giác.
- Mặc dù không quan trọng bằng các yêu cầu khác, nhưng hình dạng phải được chấp nhận.
Tìm hiểu thêm: Thuốc nhỏ mắt dành cho bà bầu và những điều cần biết
Phương pháp phục hồi ngón tay cái phải đảm bảo ngón tay gập duỗi được
Theo một số tác giả khác như Lee WM và Mark TJ, mục tiêu của quá trình điều trị là:
- Ngón tay phải có cảm giác, có khả năng nhận biết đồ vật mà không cảm thấy đau. Đây là yêu cầu quan trọng nhất.
- Ngón tay phải vững chắc, đảm bảo không gây biến dạng khớp và không làm xô trật lớp da.
- Có khả năng di chuyển một cách tương đối, bàn tay có thể duỗi thẳng và ngón cái có thể so sánh được với các ngón khác để thực hiện các động tác cầm nắm.
- Ngón cái phải đủ dài để đạt tới đầu mút của các ngón khác. Trong một số trường hợp, việc cắt bỏ hoặc cố định khớp của ngón còn lại có thể được ưu tiên hơn việc tập trung vào làm dài ngón tay cái để đảm bảo khả năng cầm nắm.
- Yêu cầu về mặt thẩm mỹ phải được chấp nhận. Nếu không, ngón tay thường bị che giấu và ít được sử dụng.
Các phương pháp phẫu thuật phục hồi ngón tay cái
Phương pháp phục hồi kinh điển
Phương pháp phục hồi ngón tay cái có các kỹ thuật khác nhau để khắc phục vấn đề mất ngón tay cái. Một trong số đó là phương pháp mở rộng kẽ xương bàn I – II, được sử dụng từ năm 1874.
Phương pháp này tạo hình ngón tay cái mới bằng cách mở rộng và làm sâu kẽ giữa ngón tay đầu tiên và thứ hai. Nếu kẽ ngón quá hẹp, phương pháp xẻ dọc và ghép da xẻ đôi cũng có thể được áp dụng. Kỹ thuật kéo dài xương đốt bàn I cũng là một phương pháp khác để cải thiện linh hoạt và khả năng cầm nắm của bàn tay.
Cuối cùng, phương pháp tái tạo osteoplastic sử dụng ghép xương và che phủ bằng da từ vùng khác của cơ thể để tái tạo ngón cái. Mỗi phương pháp này đều có nhược điểm riêng và đòi hỏi quá trình phục hồi và theo dõi cẩn thận.
Phương pháp cái hóa
Phương pháp cái hóa là một phương pháp phẫu thuật để chuyển một ngón tay dài hoặc một phần của nó sang vị trí ngón tay cái. Đây là một phương pháp phục hồi tiến bộ, tạo ra một ngón cái có khớp và cảm giác.
Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm như ngón cái phục hồi sẽ dài hơn và có 3 đốt ngón, bàn tay vẫn thiếu ngón và không thể phục hồi đầy đủ chức năng của bàn tay. Phẫu thuật này không được khuyến nghị trong trường hợp bàn tay bị tổn thương nặng hoặc có các vấn đề về mạch máu và sẹo xơ.
Chuyển ngón chân
Năm 1900, Carl Nicoladoni báo cáo thành công chuyển ngón chân để phục hồi ngón tay cái. Phương pháp này sử dụng chuyển vạt từ xa và đã làm cơ sở cho phương pháp chuyển ngón chân tự do. Vào năm 1968, Cobbett JR thành công trong phẫu thuật chuyển ngón chân để phục hồi ngón tay cái trong môi trường lâm sàng, đánh dấu một tiến bộ mới trong phẫu thuật phục hồi ngón tay cái và các ngón tay dài.
Phương pháp này tạo ra một ngón tay có vận động, cảm giác và thẩm mỹ cho bàn tay mất ngón tay cái. Nó đặc biệt hiệu quả trong trường hợp mất ngón tay cái kèm theo tổn thương mạch máu, gân, xương và khi mất nhiều ngón tay dài. Ngón chân được chuyển có thể là ngón chân cái, ngón chân thứ hai hoặc nhiều ngón chân, tùy thuộc vào tình trạng tổn thương và mong muốn của bệnh nhân.
Phẫu thuật này nối ghép tất cả các thành phần của ngón chân với các thành phần tương ứng tại vị trí nhận, bao gồm xương, gân, mạch máu và thần kinh. Bệnh nhân nhanh chóng thích nghi và sử dụng ngón tay chuyển như một ngón tay bình thường.
>>>>>Xem thêm: Mất ngủ có thể khiến bạn giảm khả năng chịu đau về thể chất
Một nhược điểm của phương pháp này là sự mất mát một ngón chân và thẩm mỹ. Để khắc phục điều này, bác sĩ có thể điều chỉnh kích thước ngón chân chuyển bằng cách lấy bỏ một phần móng, da và xương.
Phương pháp cuốn vạt mạch nuôi xung quanh xương ghép (vạt cuốn microvascular)
Vào năm 1980, Morrison WA đã mô tả một phương pháp phẫu thuật sử dụng vạt da có mạch máu và thần kinh được lấy từ ngón chân cái để cuốn quanh mảnh xương ghép từ một vùng gần xương mào chậu, sau đó được ghép vào phần cụt của ngón cái.
Vùng ghép vạt cũng được cung cấp dưỡng chất bằng da. Phương pháp này cho phép tạo ra một ngón cái có kích thước tương tự như ngón tay bình thường và ít bị ảnh hưởng. Tuy nhiên, phương pháp này có nhược điểm là ngón tạo ra không có khớp liên đốt và tỷ lệ không liền xương hoặc gãy xương ghép có thể cao.
Phương pháp phục hồi ngón tay cái đã làm thay đổi cách nhìn về việc khôi phục chức năng của bàn tay và đem lại hy vọng cho những người mất đi hoặc bị tổn thương ngón tay cái. Mặc dù còn nhược điểm và giới hạn, nhưng sự tiến bộ của y khoa đã mang lại khả năng vận động và cảm giác tốt cho ngón tay cái mới được tạo ra.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể