Đánh dấu ung thư là một khía cạnh quan trọng của việc chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư. Xét nghiệm dấu ấn ung thư là một quy trình quan trọng trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, giúp tầm soát và phát hiện sớm nếu có tế bào ung thư trong cơ thể.
Bạn đang đọc: 10 xét nghiệm dấu ấn ung thư có thể bạn chưa biết
Xét nghiệm dấu ấn ung thư là một phương pháp quan trọng trong việc phát hiện bệnh ung thư, đặc biệt trong việc sàng lọc và điều trị. Các dấu vết ung thư thường là các chất, thường là protein, được tạo ra bởi các mô ung thư. Trong lĩnh vực Y khoa toàn cầu, có nhiều loại xét nghiệm dấu ấn ung thư khác nhau. Bài viết sau đây sẽ chỉ ra những loại xét nghiệm phổ biến và hiệu quả nhất.
Contents
Những bệnh ung thư phổ biến trên thế giới và trong nước
Tổ chức Y tế thế giới (WHO) đã thống kê số liệu về các trường hợp ung thư mới và phổ biến nhất trong năm 2020. Các loại ung thư này bao gồm:
- Ung thư vú: Có khoảng 2,26 triệu ca mắc ung thư vú.
- Ung thư phổi: Có khoảng 2,21 triệu ca mắc ung thư phổi.
- Ung thư đại tràng và trực tràng: Có khoảng 1,93 triệu ca mắc ung thư đại tràng và trực tràng.
- Ung thư tuyến tiền liệt: Có khoảng 1,41 triệu ca mắc ung thư tuyến tiền liệt.
- Ung thư da (non-melanoma): Có khoảng 1,20 triệu ca mắc ung thư da (loại không phải là melanoma).
- Ung thư dạ dày: Có khoảng 1,09 triệu ca mắc ung thư dạ dày.
Năm 2020, các loại ung thư phổ biến nhất trên thế giới là ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư tuyến tiền liệt tuyến và ung thư dạ dày, theo thứ tự này. Trong nam giới, các loại ung thư thường gặp nhất là ung thư phổi, ung thư tuyến tiền liệt tuyến, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày và ung thư gan. Còn ở nữ giới, các loại ung thư phổ biến nhất là ung thư vú, ung thư đại trực tràng, ung thư phổi, ung thư cổ tử cung.
Ở Việt Nam, tình hình ung thư cũng tương tự. Ở nam giới, các loại ung thư phổ biến gồm ung thư gan, ung thư phổi, ung thư dạ dày, ung thư đại trực tràng và ung thư tuyến tiền liệt tuyến, chiếm khoảng 65,8% tổng số ca mắc ung thư.
Trong khi đó, ở nữ giới, các loại ung thư phổ biến là ung thư vú, ung thư phổi, ung thư đại trực tràng, ung thư dạ dày và ung thư gan, chiếm khoảng 59,4% tổng số ca mắc ung thư. Tuy có sự khác biệt giữa nam và nữ, nhưng các loại ung thư phổ biến chung cho cả hai giới là ung thư gan, ung thư phổi, ung thư vú, ung thư dạ dày và ung thư đại trực tràng.
Phát hiện sớm ung thư có lợi ích như thế nào?
Tỷ lệ tử vong do ung thư giảm khi các trường hợp bệnh được phát hiện và điều trị sớm. Quá trình này bao gồm hai phần quan trọng: chẩn đoán và sàng lọc sớm.
Sàng lọc sớm nhằm xác định những người có nguy cơ mắc bệnh ung thư cụ thể hoặc tiền ung thư trước khi họ bắt đầu xuất hiện các triệu chứng. Khi có dấu hiệu bất thường trong quá trình sàng lọc, điều quan trọng là phải tiến hành các xét nghiệm bổ sung để đưa ra chẩn đoán chính xác. Nếu có sự nghi ngờ về ung thư, việc chuyển tuyến đến chuyên gia để tiến hành điều trị là điều rất quan trọng.
Việc nhận biết các triệu chứng của các loại ung thư khác nhau và việc tìm kiếm dịch vụ y tế sớm là rất quan trọng để tạo điều kiện cho quá trình tầm soát, đánh giá và chẩn đoán lâm sàng. Điều này giúp giảm thiểu thời gian trễ trong việc chẩn đoán, điều trị và chăm sóc hỗ trợ, từ đó cứu sống nhiều người hơn khỏi căn bệnh ung thư.
10 Xét nghiệm dấu ấn ung thư quan trọng
Xét nghiệm CEA
Khoảng giới hạn bình thường: Từ 0 – 10 ng/ml.
CEA là một thành phần của chất nhầy ở đại trực tràng.
Nồng độ CEA tăng cao thường xuất hiện trong các loại ung thư ở đường tiêu hoá như ung thư thực quản, dạ dày, gan, tụy, đại trực tràng, vú, buồng trứng, cổ tử cung và tuyến giáp. Ngoài ra, nồng độ CEA cũng có thể tăng một chút trong trường hợp polyp đại trực tràng, viêm ruột non, viêm tuỵ, hoặc suy thận mạn.
Kiểm tra AFP
Khoảng giới hạn bình thường: Từ 0 – 7 ng/ml.
AFP trong huyết tương thường tăng cao trong trường hợp ung thư tế bào gan nguyên phát và ung thư tế bào mầm (tinh hoàn).
Giá trị chính của việc đo AFP là để theo dõi sự tiến triển của bệnh và đánh giá hiệu quả điều trị cho các trường hợp ung thư tế bào gan nguyên phát và sau khi tiếp xúc với phẫu thuật, xạ trị hoặc hóa trị liệu. Ngoài ra, nồng độ AFP trong huyết tương cũng có thể tăng trong trường hợp viêm gan hoặc xơ gan.
Xét nghiệm PSA
Khoảng giới hạn bình thường: Ở những người dưới 50 tuổi, PSA thường dưới 2,5 ng/ml; Ở những người trên 50 tuổi, PSA thường dưới 5 ng/ml.
Nồng độ PSA trong huyết tương tăng cao thường xuất hiện trong trường hợp ung thư tuyến tiền liệt. Ngoài ra, nồng độ PSA cũng có thể tăng trong trường hợp u phì đại và viêm tuyến tiền liệt. Kiểm tra PSA thường được sử dụng để đánh giá nguy cơ ung thư tuyến tiền liệt và thường kết hợp với các xét nghiệm khác như chụp trực tràng, siêu âm và thậm chí là xét nghiệm sinh thiết (biopsy) ở những người nam giới trên 50 tuổi.
Xét nghiệm CA 125
Phạm vi bình thường: 0 – 35 U/ml.
CA 125 trong máu có thể tăng cao khi mắc các bệnh như ung thư buồng trứng hoặc ung thư cổ tử cung. CA 125 chủ yếu được sử dụng để đặt chẩn đoán ung thư buồng trứng, đánh giá kết quả điều trị và theo dõi tình hình bệnh. Ngoài ra, nồng độ CA 125 có thể tăng trong trường hợp bệnh lý khác như viêm cổ tử cung, viêm màng tim, viêm phổi và viêm màng bụng…
Xét nghiệm CA 15-3
Phạm vi bình thường: 0 – 32 U/ml.
CA 15-3 trong máu có thể tăng cao khi mắc ung thư vú. Đây là một chỉ số hữu ích để theo dõi tiến triển bệnh ở bệnh nhân ung thư vú đã lan ra các bộ phận khác. Tuy nhiên, xét nghiệm này có độ nhạy thấp khi ung thư vú chưa lan toả. CA 15-3 cũng có thể tăng trong trường hợp u vú lành tính, viêm gan và viêm tụy.
Xét nghiệm CA 72-4
Phạm vi bình thường: 0 – 5,4 U/ml.
CA 72-4 trong máu có thể tăng cao khi mắc ung thư dạ dày và nó thường được sử dụng để theo dõi hiệu quả điều trị ung thư này. Tuy nhiên, CA 72-4 cũng có thể tăng trong trường hợp xơ gan, viêm tụy, viêm phổi và viêm khớp thấp.
Xét nghiệm CA 19-9
Phạm vi bình thường: 0 – 33 U/ml.
CA 19-9 trong máu có thể tăng cao trong các loại ung thư đường tiêu hoá như ung thư gan (loại cholangio), đường mật, dạ dày, tuỵ và đại trực tràng. CA 19-9 chủ yếu được sử dụng để phát hiện sớm sự tái phát và theo dõi kết quả điều trị cho các loại ung thư đường tiêu hoá như đã nêu trên. Tuy nhiên, nồng độ CA 19-9 cũng có thể tăng trong trường hợp viêm gan, viêm tụy, tiểu đường, xơ gan và tắc mật.
Kiểm tra nồng độ CT (Calcitonin)
Phạm vi bình thường: 0,2 – 17 pg/ml.
CT là một loại hormone peptit được sản xuất bởi các tế bào parafollicular C trong tuyến giáp. CT có vai trò quan trọng trong việc chẩn đoán và theo dõi bệnh ung thư ở vùng tủy tuyến giáp (C-cell carcinoma). Nồng độ CT trong huyết tương tăng cao trong trường hợp bệnh ung thư tuyến giáp và có thể tăng trong các bệnh như suy thận mạn và bệnh Paget.
Tìm hiểu thêm: Rách lợi chân răng khắc phục như thế nào?
Kiểm tra nồng độ TG (Thyroglobulin)
Phạm vi bình thường: 1,4 – 78 ng/ml.
Nồng độ TG trong huyết tương tăng cao trong trường hợp bệnh ung thư tuyến giáp và có thể tăng trong các khối u lành tuyến giáp.
Kiểm tra nồng độ β2-M
Phạm vi bình thường: 0 – 2000 µg/L.
Nồng độ β2-M trong huyết tương tăng cao trong trường hợp bệnh ung thư hệ lympho như u lympho (lymphoma) hoặc đa u tuỷ xương (multiple myeloma); u lympho Hodgkin (Hodgkin lymphoma), u lympho không Hodgkin (Non-Hodgkin lymphoma); β2-M trong huyết tương cũng tăng cao trong trường hợp nhiễm khuẩn và một số bệnh miễn dịch nhất định.
>>>>>Xem thêm: Cây đơn răng cưa có tác dụng gì? Thành phần có trong cây đơn răng cưa
Xét nghiệm dấu ấn ung thư có vai trò rất quan trọng trong việc chẩn đoán và điều trị bệnh ung thư. Có một số xét nghiệm có thể tìm được từ 1 hoặc nhiều hơn các dấu ấn của bệnh ung thư. Để việc chẩn đoán chính xác nhất, tùy vào bệnh ung thư bác sĩ sẽ chỉ định cho bệnh nhân làm 1 hoặc nhiều hơn 1 xét nghiệm. Mọi người nên thực hiện tầm soát ung thư định kỳ 1 năm 1 lần để đảm bảo tình trạng sức khỏe của mình luôn ổn định. Chúc bạn sức khỏe!
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể