Giang mai thường là một trong những bệnh truyền nhiễm thông qua đường tình dục phổ biến. Việc sử dụng xét nghiệm TPHA là một phương pháp chẩn đoán chuyên sâu và độ chính xác cao, giúp chẩn đoán bệnh và từ đó đưa ra phác đồ điều trị kịp thời. Vậy xét nghiệm TPHA là gì và quy trình thực hiện như thế nào?
Bạn đang đọc: Xét nghiệm TPHA trong chẩn đoán bệnh giang mai
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cơ chế của xét nghiệm TPHA và tầm quan trọng của xét nghiệm TPHA trong chẩn đoán bệnh giang mai. Đồng thời đưa ra lời khuyên hữu ích giúp bạn phòng tránh cũng như phát hiện sớm căn bệnh này để kịp thời điều trị. Nếu bạn quan tâm tới vấn đề này, hãy cùng theo dõi bài viết nhé!
Contents
Tổng quan về bệnh giang mai và xét nghiệm TPHA
Giang mai là một trong những bệnh truyền nhiễm thông qua quan hệ tình dục không an toàn, xuất phát từ tác nhân gây bệnh là xoắn khuẩn Treponema pallidum.
Bệnh giang mai có thể biểu hiện ở hai trạng thái khác nhau:
- Giang mai có biểu hiện lâm sàng: Đối với trạng thái này, các triệu chứng của bệnh rất đa dạng và phức tạp, thay đổi theo từng giai đoạn. Bệnh có thể biểu hiện qua các hồng ban, sẩn, cục, và những tổn thương da và niêm mạc trên cơ quan sinh dục ngoài, thường đi kèm với sưng hạch ngoại vi.
- Giang mai không có biểu hiện lâm sàng (giang mai tiềm ẩn): Còn được gọi là giang mai kín, ở trạng thái này không có triệu chứng lâm sàng rõ ràng, chỉ có thể phát hiện thông qua xét nghiệm máu đặc hiệu.
Xét nghiệm TPHA là một kỹ thuật xác định sự hiện diện của xoắn khuẩn giang mai trong máu người bệnh thông qua phản ứng đặc hiệu.
Xét nghiệm TPHA dựa trên nguyên lý nào?
Mục đích của việc thực hiện xét nghiệm TPHA là để phát hiện kháng thể đặc hiệu chống lại vi khuẩn giang mai. Nguyên tắc cơ bản của xét nghiệm này dựa trên phản ứng ngưng kết của hồng cầu. Cụ thể, khi xoắn khuẩn giang mai xâm nhập cơ thể, hệ miễn dịch của người sẽ phản ứng bằng cách sản xuất kháng thể có khả năng ngưng kết với kháng nguyên của xoắn khuẩn Treponema pallidum. Để thực hiện xét nghiệm, các nhà nghiên cứu đã phát triển một bộ thử nghiệm sử dụng tế bào hồng cầu đã được gắn kháng nguyên của xoắn khuẩn.
Khi huyết thanh từ người nhiễm giang mai tiếp xúc với mẫu máu trong ống nghiệm, quan sát có thể phát hiện sự ngưng kết giữa các hồng cầu mà kháng nguyên đã gắn kết.
Tìm hiểu về các xét nghiệm TPHA trong chẩn đoán giang mai
Xét nghiệm TPHA định tính và cách thực hiện
Kết quả xét nghiệm TPHA định tính chỉ cung cấp thông tin có hoặc không có kháng thể TPHA trong cơ thể mà không thể đo lường một cách chính xác. Do đó, kết quả xét nghiệm chỉ mang tính chẩn đoán và không có ý nghĩa đặc biệt trong quá trình điều trị giang mai.
Quy trình xét nghiệm TPHA định tính:
- Bảo quản mẫu sinh phẩm ở nhiệt độ phòng.
- Lấy mẫu huyết thanh và pha loãng với tỷ lệ 1:20 (190 giọt dung dịch pha với 10 giọt huyết thanh).
- Pha loãng huyết thanh từ ống nghiệm số 1 vào ống nghiệm số 2 và số 3.
- Thêm tế bào không gắn kháng nguyên (control cell) vào ống nghiệm số 2 (với nồng độ huyết thanh pha loãng 1:80).
- Thêm dung dịch chứa tế bào gắn kháng nguyên vào ống nghiệm số 3 (pha loãng 1:80 như ống nghiệm số 2).
- Lắc nhẹ bằng tay hoặc sử dụng máy rung trong 5 phút.
- Đậy hai mẫu xét nghiệm lại và chờ trong khoảng 45 đến 60 phút để có kết quả.
Kết quả xét nghiệm:
- Trong ống nghiệm số 2, nếu có nút đỏ lắng xuống đáy ống xét nghiệm, kết quả là âm tính.
- Quan trọng là phải thực hiện xét nghiệm đồng thời với các mẫu chứng để đảm bảo tính nhất quán.
Tìm hiểu thêm: Bạn đã biết ăn quả chà là lúc nào tốt nhất?
Xét nghiệm TPHA định lượng và cách thực thiện
Xét nghiệm định lượng TPHA là một phương pháp kiểm tra ngưng kết hồng cầu thụ động, dùng để phát hiện và chẩn đoán các kháng thể chống lại tác nhân gây bệnh giang mai. Thường được thực hiện sau khi kết quả xét nghiệm “TPHA định tính” của bệnh nhân dương tính, xét nghiệm định lượng TPHA nhằm đo lường hiệu quả kháng thể chống giang mai trong máu (với tỷ lệ pha loãng huyết thanh cao nhất). Quá trình này thường được thực hiện để theo dõi và đánh giá hiệu quả điều trị giang mai.
Quy trình xét nghiệm TPHA định lượng:
- Ổn định và pha loãng mẫu bệnh phẩm. Mỗi mẫu xét nghiệm yêu cầu sử dụng 9 giếng. Một giếng được dành để pha loãng mẫu xét nghiệm hoặc mẫu đối chứng, trong khi 8 giếng còn lại được sử dụng để xác định hiệu giá. Mẫu xét nghiệm được pha loãng với các tỉ lệ khác nhau: 1/80, 1/160, 1/320, 1/640, 1/1280, 1/2560, 1/5120, 10240, và sau đó được đưa vào 8 giếng theo thứ tự.
- Nhỏ tế bào hồng cầu không gắn kháng nguyên (control cell) và tế bào hồng cầu có gắn kháng nguyên (test cell) vào mỗi mẫu pha loãng đã được xác định trong các giếng.
- Sử dụng tấm vi lọc (microtiter plate) để trộn đều hỗn hợp. Lắc nhẹ và giữ yên mẫu vừa trộn ở nhiệt độ phòng trong khoảng 45 – 60 phút. Đặt tấm vi lọc trong điều kiện tránh ánh sáng và ổn định nhiệt độ. Lưu ý tránh ánh sáng, nhiệt độ, và bất kỳ tác động rung động nào có thể ảnh hưởng đến độ chính xác của kết quả xét nghiệm.
Kết quả xét nghiệm:
- Kết quả xét nghiệm dương tính được xác định dựa trên sự lắng đọng của tế bào hồng cầu trong dung dịch. Trong trường hợp dung dịch tế bào không gắn kháng nguyên, các tế bào hồng cầu sẽ lắng đọng tạo thành một nút đặc ở đáy ống nghiệm. Ngược lại, trong dung dịch chứa kháng nguyên, tế bào hồng cầu sẽ ngưng kết và tạo thành một lớp bao phủ đáy ống nghiệm. Khi kết quả là dương tính mạnh, lớp bao phủ có thể chiếm toàn bộ đáy ống nghiệm, trong khi dương tính yếu chỉ chiếm khoảng 1/3 chiều cao của ống.
- Kết quả âm tính xuất hiện khi dung dịch chứa kháng nguyên gắn trên tế bào hồng cầu lắng đọng tạo thành nút đặc ở đáy ống nghiệm, tương tự như trường hợp của tế bào hồng cầu không gắn kháng nguyên.
- Trong trường hợp không thể xác định kết quả một cách chính xác, ống dung dịch tế bào hồng cầu chứa kháng nguyên có thể tạo ra một hình dạng như chiếc nhẫn bọc quanh viền ống nghiệm.
- Kết quả định lượng phản ánh nồng độ mẫu đã được pha loãng để đạt được kết quả dương tính ở ống nghiệm tương ứng. Tỉ lệ pha loãng càng thấp thì nồng độ kháng thể càng cao và ngược lại.
>>>>>Xem thêm: Tìm hiểu bệnh lý tâm thần phân liệt thể thanh xuân
Xét nghiệm định lượng TPHA với các tỷ lệ khác nhau, ví dụ:
- TPHA định lượng 1/80: Kết quả là dương tính khi mẫu được pha loãng với tỷ lệ 1/80.
- TPHA định lượng 1/1280: Kết quả là dương tính khi mẫu được pha loãng với tỷ lệ 1/1280.
- TPHA định lượng 1/640: Kết quả là dương tính khi mẫu được pha loãng ở tỷ lệ 1/640.
Nên thực hiện xét nghiệm giang mai vào thời điểm nào?
Bệnh giang mai không chỉ gây ra nhiều hậu quả cho bản thân người bệnh mà còn có ảnh hưởng đáng kể đến những người xung quanh, đặc biệt là bạn tình của người bệnh. Nếu phát hiện bất kỳ triệu chứng nào của bệnh giang mai, nên đến các cơ sở y tế đáng tin cậy để thực hiện các xét nghiệm cần thiết. Vì thời gian ủ bệnh giang mai kéo dài, việc phát hiện sớm và điều trị đúng thời điểm sẽ giảm thiểu nguy cơ biến chứng cho bệnh nhân.
Hy vọng thông qua bài viết, bạn đã có những thông tin hữu ích về xét nghiệm TPHA và tầm quan trọng của xét nghiệm trong việc chẩn đoán bệnh giang mai. Mặc dù đây là một phương pháp chẩn đoán với độ tin cậy cao, nhưng để thực hiện cần chi phí không ít. Vì vậy, quan trọng là người bệnh cần tham vấn chuyên gia y tế để có kế hoạch chẩn đoán và điều trị bệnh hiệu quả cho tình trạng sức khỏe của mình.
Xem thêm: Xét nghiệm APTT là gì? Ý nghĩa của xét nghiệm APTT
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể