Viêm tuyến giáp sinh mủ: Nguyên nhân và cách điều trị

Viêm tuyến giáp sinh mủ là bệnh lý ảnh hưởng đến tuyến giáp – một cơ quan quan trọng trong hệ thống nội tiết của cơ thể. Vậy cụ thể bệnh viêm tuyến giáp sinh mủ bắt nguồn do đâu và có biện pháp điều trị hay không? Hãy cùng Kenshin tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

Bạn đang đọc: Viêm tuyến giáp sinh mủ: Nguyên nhân và cách điều trị

Viêm tuyến giáp sinh mủ thường do nhiễm trùng vi khuẩn hoặc nấm và có thể gây ra các triệu chứng và biến chứng nghiêm trọng. Do đó, việc nhận biết bệnh lý để chẩn đoán và điều trị kịp thời là rất quan trọng để ngăn ngừa các biến chứng và đảm bảo sức khỏe tổng thể của bệnh nhân.

Viêm tuyến giáp sinh mủ là bệnh gì?

Viêm tuyến giáp sinh mủ còn được biết đến với các tên gọi khác như viêm tuyến giáp cấp tính (Acute suppurative thyroiditis) hoặc viêm tuyến giáp nhiễm trùng cấp tính (Acute pyogenic thyroiditis). Đây là một trạng thái bệnh xảy ra khi tuyến giáp bị tấn công và phá hủy mô giáp bởi vi khuẩn hoặc ký sinh trùng, gây ra sự tích tụ mủ trong tuyến giáp. Mặc dù là một bệnh hiếm, nhưng viêm tuyến giáp sinh mủ là một tình trạng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng của bệnh nhân.

Viêm tuyến giáp sinh mủ: Tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị 1

Viêm tuyến giáp sinh mủ thường do vi khuẩn hoặc kí sinh trùng gây ra

Tuyến giáp là một phần của cơ thể được bảo vệ “an toàn” bởi nhiều cấu trúc xung quanh. Nó nhận được lưu lượng máu dồi dào, chứa nồng độ iốt cao và có cơ chế dẫn chất bạch huyết tố tốt… Nhờ những đặc tính này, tuyến giáp có khả năng chống lại hầu hết các bệnh nhiễm trùng. Tổng thể, tuyến giáp có khả năng “miễn dịch” tốt. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là ở trẻ em, do các khuyết tật hoặc lỗ rò trong hình dạng hình lê từ pyriform sinus ở bên trái của tuyến giáp, các tác nhân như vi khuẩn hoặc ký sinh trùng có thể xâm nhập vào tuyến giáp thông qua lỗ rò này và gây ra sự tích tụ mủ.

Mặc dù viêm tuyến giáp sinh mủ là một dạng viêm tuyến giáp hiếm gặp, tuy nhiên, bệnh có xu hướng gia tăng do sự suy giảm miễn dịch ngày càng phổ biến. Trẻ em chiếm đến 92% trong số các trường hợp Viêm tuyến giáp sinh mủ. Chỉ có 8% trường hợp được ghi nhận là người trưởng thành mắc bệnh này.

Nguyên nhân bệnh viêm giáp sinh mủ

Bệnh viêm tuyến giáp sinh mủ có nhiều nguyên nhân gây ra. Trong số đó, phần lớn trường hợp do nhiễm vi khuẩn và cũng có một số trường hợp do nhiễm nấm và ký sinh trùng.

Có nhiều loại vi khuẩn đã được xác định gây bệnh viêm tuyến giáp sinh mủ. Trong số này, Staphylococcus aureus và các loài Streptococcus chiếm đa số. Ngoài ra, còn có các trường hợp do vi khuẩn lao Mycobacterium tuberculosis (thường kết hợp với virus HIV), Treponema pallidum (gây bệnh giang mai), Pasteurella, Multocida, Porphyromonas, Eikenella, Brucellosis, Candida, Salmonella và các vi khuẩn kỵ khí như Bacteroides fragilis, Escherichia coli và Klebsiella.

Ngoài ra, có một số yếu tố rủi ro làm tăng nguy cơ mắc viêm tuyến giáp sinh mủ cấp tính. Đó bao gồm việc sử dụng thuốc tiêm tĩnh mạch, vì nó có thể tạo điều kiện cho vi khuẩn xâm nhập cơ thể một cách dễ dàng. Người bị suy giảm hệ miễn dịch do bệnh, đang sử dụng thuốc ức chế miễn dịch hoặc đang điều trị hóa trị ung thư cũng có nguy cơ cao hơn. Ngoài ra, phụ nữ mắc ung thư vú cũng thuộc nhóm nguy cơ. Cuối cùng, mùa thu và mùa đông thường có nguy cơ cao hơn mắc các bệnh nhiễm trùng đường hô hấp.

Triệu chứng viêm tuyến giáp sinh mủ

Người mắc bệnh viêm tuyến giáp sinh mủ thường có những dấu hiệu lâm sàng sau đây:

  • Sốt cao hoặc cảm giác lạnh run;
  • Đau ở vùng cổ và họng;
  • Khó nuốt và cảm thấy đau khi nuốt;
  • Gặp khó khăn trong việc nói.

Tìm hiểu thêm: Tìm hiểu về phác đồ điều trị F0 tại nhà

Viêm tuyến giáp sinh mủ: Tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị 2
Viêm tuyến giáp sinh mủ thường gây đau họng

Khi tiến hành các xét nghiệm và kiểm tra hình ảnh, các triệu chứng sau đây thường được phát hiện ở người bệnh:

  • Tăng hàm lượng protein phản ứng C (CRP) hoặc pro-calcitonin.
  • Tăng số lượng bạch cầu trong máu.
  • Tăng tốc độ lắng máu.
  • Khi sử dụng siêu âm hoặc chụp CT, tuyến giáp thường xuất hiện những điểm tạo áp.
  • Vi khuẩn gây bệnh thường được phát hiện trong dịch tiết lấy từ tuyến giáp.

Biến chứng của bệnh viêm tuyến giáp sinh mủ

Viêm giáp sinh mủ cấp tính có thể dẫn đến một số biến chứng, trong đó biến chứng phổ biến nhất là áp xe, nhiễm trùng cục bộ và khó điều trị bằng kháng sinh. Ngoài ra, còn tồn tại một số biến chứng tiềm ẩn khác, bao gồm:

Nhiễm trùng hệ thống

Đây là một biến chứng hiếm gặp của viêm giáp cấp tính do nhiễm trùng, trong đó vi khuẩn có thể lan sang các vùng khác trong cơ thể. Rò rỉ áp xe từ tuyến giáp ra các khu vực lân cận là một biến chứng hiếm gặp nhưng nguy hiểm. Nếu áp xe không được đào thải kịp thời, nó có thể lan ra các khu vực lân cận gây nhiễm trùng trong vùng cổ, hầu, và thậm chí tràn vào ngực. Đáng lưu ý rằng khi có áp xe trong khu vực đầu cổ, tốc độ lan tràn của áp xe và mủ sẽ rất nhanh so với các khu vực khác, do cấu trúc của khu vực này khá dễ bị tổn thương.

Đặc biệt, nếu người bệnh có các bệnh nền như tiểu đường, suy thận do thuốc, hoặc suy giảm miễn dịch, tỷ lệ tử vong sẽ rất cao. Hơn nữa, nhiễm trùng từ tuyến giáp có thể lan qua hệ tuần hoàn gây nhiễm trùng máu và sốc nhiễm trùng.

Chảy máu tuyến giáp

Viêm giáp do nhiễm trùng có thể dẫn đến biến chứng chảy máu, gây sưng tấy và có thể ảnh hưởng đến hệ hô hấp và tổn thương tuyến giáp.

Rối loạn chức năng tuyến giáp

Mặc dù hiếm, nhưng rối loạn chức năng tuyến giáp lâu dài có thể xảy ra sau khi tình trạng nhiễm trùng được hoàn toàn điều trị. Rối loạn chức năng tuyến giáp phổ biến nhất là suy giáp vĩnh viễn, xảy ra ở các trường hợp viêm giáp nặng gây tổn thương và hoại tử mô giáp gần như toàn bộ, trong đó người bệnh phải tiếp tục điều trị bằng hormone giáp thay thế suốt đời.

Viêm tuyến giáp sinh mủ: Tìm hiểu nguyên nhân và cách điều trị 3

>>>>>Xem thêm: Grangel uống trước hay sau ăn? Cần lưu ý gì khi sử dụng?

Viêm tuyến giáp sinh mủ dễ dẫn đến biến chứng là tổn thương tuyến giáp

Điều trị bệnh viêm tuyến giáp sinh mủ

Việc sử dụng kháng sinh toàn thân phù hợp dựa trên độ nhạy cảm của vi khuẩn là rất quan trọng, đặc biệt trong trường hợp viêm nặng. Trong trường hợp chưa có thông tin về độ nhạy cảm của vi khuẩn, bác sĩ có thể chọn sử dụng kháng sinh nhạy cảm với vi khuẩn trong vùng khoang miệng, như penicillin G liều cao hoặc ampicillin, có thể kết hợp với metronidazol hoặc clindamycin nếu có nghi ngờ về nhiễm khuẩn kỵ khí.

Đối với các trường hợp nhiễm khuẩn nặng hoặc nghi ngờ nhiễm khuẩn từ các nguồn nhiễm khuẩn xa, cần lựa chọn các loại kháng sinh nhạy cảm với vi khuẩn tụ cầu kháng kháng sinh và kháng sinh phổ rộng như cephalosporin thế hệ 3.

Trên đây là một số thông tin về bệnh lý viêm tuyến giáp sinh mủ. Từ những thông tin trên có thể thấy đây là một bệnh lý đáng lo ngại, vì vậy hãy duy trì hệ thống miễn dịch mạnh mẽ thông qua ăn uống lành mạnh, vận động thường xuyên và giảm căng thẳng để giúp giảm nguy cơ viêm tuyến giáp sinh mủ.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *