Van động mạch chủ hai mảnh là một dị tật bẩm sinh tại van động mạch chủ, ảnh hưởng tới khả năng của trái tim trong việc bơm máu đến toàn bộ cơ thể. Bệnh thường không gây ra triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, nhưng có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như suy tim, giãn động mạch chủ, lóc tách động mạch chủ, hoặc nhiễm trùng van tim. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị của bệnh van động mạch chủ hai mảnh.
Bạn đang đọc: Van động mạch chủ hai mảnh: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Bạn có biết rằng van động mạch chủ là một cấu trúc quan trọng trong trái tim, giúp điều tiết lượng máu chảy từ trái tim đến các cơ quan khác? Một số người sinh ra với một khiếm khuyết ở van động mạch chủ, khiến cho chúng chỉ có hai lá van thay vì ba lá như bình thường. Bệnh này được gọi là bệnh van động mạch chủ hai mảnh và nó có thể gây ra nhiều vấn đề cho sức khỏe của trái tim. Trong bài viết này, Kenshin sẽ giới thiệu cho bạn về nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và cách phòng ngừa của bệnh van động mạch chủ hai mảnh.
Contents
Nguyên nhân gây bệnh van động mạch chủ hai mảnh
Bệnh van động mạch chủ hai mảnh là một dị tật bẩm sinh, xuất hiện từ khi còn là bào thai. Các yếu tố gen có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của van tim. Nghiên cứu chỉ ra rằng sự thay đổi ở một số gen có thể góp phần vào sự hình thành của bệnh van động mạch chủ hai mảnh. Bệnh có thể di truyền theo hệ thống tự nhiên hoặc bị đột biến. Bệnh cũng có thể đi kèm với các rối loạn khác như hẹp động mạch chủ, hẹp eo động mạch chủ hay hội chứng Marfan. Tiếp xúc với chất độc hại và các yếu tố môi trường trong thời kỳ mang thai cũng có thể gây ảnh hưởng đến quá trình phát triển của van tim.
Triệu chứng của bệnh van động mạch chủ hai mảnh
Ban đầu, bệnh van động mạch chủ hai mảnh thường không xuất hiện triệu chứng rõ ràng. Nhưng khi bệnh phát triển nặng hơn, người bệnh có thể gặp các dấu hiệu và triệu chứng như sau:
- Khó thở: Cảm giác này tăng lên khi hoạt động mạnh, nằm ngửa hoặc trong lúc ngủ.
- Đau ngực: Cảm giác đau hoặc cảm giác bị ép ở vùng ngực, thường gặp khi hoạt động.
- Mệt mỏi: Cảm giác kiệt sức không rõ nguyên nhân, kể cả khi đã nghỉ ngơi đầy đủ.
- Chóng mặt hoặc ngất: Có thể xảy ra khi vận động hoặc khi có sự thay đổi tư thế đột ngột.
- Tiếng thổi tim: Âm thanh rì rào hoặc giống như tiếng huýt sáo phát ra khi máu đi qua van tim không bình thường.
Biến chứng nguy hiểm của bệnh
Nếu không được sớm phát hiện và xử lý, van động mạch chủ hai lá có thể dẫn đến các vấn đề nghiêm trọng. Các biến chứng này bao gồm:
- Suy tim: Khi van động mạch chủ bị hẹp hoặc hở quá mức, trái tim phải làm việc nặng hơn để bơm máu đi khắp cơ thể. Điều này có thể làm giảm khả năng bơm máu của trái tim, gây ra suy tim. Suy tim là tình trạng khi trái tim không cung cấp đủ máu và oxy cho các cơ quan và mô khác. Suy tim có thể gây ra các triệu chứng như khó thở, sưng chân, tăng cân, ho và mệt mỏi.
- Giãn động mạch chủ: Khi van động mạch chủ bị hở, máu có thể trào ngược lại vào động mạch chủ, làm cho động mạch chủ bị giãn ra. Động mạch chủ là đường ống lớn nhất trong cơ thể, chuyển máu từ trái tim đến các cơ quan khác. Khi động mạch chủ bị giãn, nó có thể gây ra các vấn đề như giảm độ đàn hồi, tăng áp lực hoặc rò rỉ máu. Giãn động mạch chủ có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, đau lưng, đau cổ hoặc khó thở.
- Lóc tách động mạch chủ: Khi động mạch chủ bị giãn quá mức, nó có thể bị rách hoặc lóc tách. Điều này có nghĩa là các lớp của động mạch chủ bị tách ra, tạo ra một khoảng trống giữa chúng. Máu có thể chảy vào khoảng trống này, làm cho động mạch chủ bị phồng lên hoặc bị tắc nghẽn. Lóc tách động mạch chủ là một tình trạng khẩn cấp, có thể gây ra tử vong nếu không được cấp cứu kịp thời. Lóc tách động mạch chủ có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực dữ dội, đau lưng, đau bụng, mất cảm giác ở các chi hoặc ngất xỉu.
- Nhiễm trùng van tim: Khi van động mạch chủ bị hẹp hoặc hở, nó có thể bị nhiễm trùng bởi các vi khuẩn hoặc vi sinh vật khác. Nhiễm trùng van tim là tình trạng khi các vi khuẩn hoặc vi sinh vật gây bệnh gắn vào van tim, làm cho van tim bị viêm nhiễm và hư hại. Nhiễm trùng van tim có thể gây ra các triệu chứng như sốt, lạnh run, mồ hôi, đau khớp, đau cơ, nổi mẩn hoặc tăng nhịp tim.
Tìm hiểu thêm: Điểm mặt 8 thói quen sai lầm khiến răng bị ố vàng mà bạn nên biết
Cách điều trị bệnh van động mạch chủ hai mảnh
Cách điều trị bệnh van động mạch chủ hai mảnh phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, bao gồm các phương pháp:
- Theo dõi định kỳ: Nếu bệnh nhẹ hoặc không gây ra triệu chứng, bệnh nhân chỉ cần theo dõi sức khỏe thường xuyên, khám tim mạch định kỳ và tuân theo các lời khuyên của bác sĩ. Bệnh nhân cũng nên hạn chế các hoạt động gắng sức quá mức, duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và tránh hút thuốc lá.
- Dùng thuốc: Nếu bệnh gây ra các triệu chứng như khó thở, đau ngực hoặc suy tim, bệnh nhân có thể được kê đơn dùng các loại thuốc như thuốc giãn mạch, thuốc giảm huyết áp, thuốc chống đông máu hoặc thuốc lợi tiểu. Các loại thuốc này giúp giảm áp lực cho tim, ngăn ngừa các biến chứng như đột quỵ hoặc giảm dịch tích tụ trong phổi và cơ thể.
- Phẫu thuật: Nếu bệnh gây ra hẹp van động mạch chủ nặng, hở van động mạch chủ nghiêm trọng hoặc giãn động mạch chủ lớn, bệnh nhân có thể cần phải phẫu thuật để thay thế hoặc sửa chữa van động mạch chủ. Có hai loại van thay thế là van cơ học và van sinh học. Van cơ học có tuổi thọ cao hơn, nhưng bệnh nhân phải dùng thuốc chống đông máu suốt đời. Van sinh học có nguồn gốc từ động vật hoặc người, nhưng có thể bị hao mòn và cần phải thay thế lại sau một thời gian. Các phương pháp phẫu thuật có thể bao gồm phẫu thuật mở tim, phẫu thuật nội soi tim hoặc phẫu thuật nội khí quản.
>>>>>Xem thêm: Đo pH thực quản 24 giờ là gì? Quy trình các bước thực hiện đo pH thực quản 24 giờ
Cách chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân
Bệnh nhân van động mạch chủ hai mảnh cần chú ý đến việc chăm sóc sức khỏe của trái tim để ngăn ngừa các biến chứng như suy tim, giãn động mạch chủ, lóc tách động mạch chủ hoặc nhiễm trùng van tim. Cách chăm sóc sức khỏe cho bệnh nhân van động mạch chủ hai mảnh có thể bao gồm:
- Bệnh nhân nên khám tim mạch định kỳ ít nhất một lần mỗi năm hoặc theo sự chỉ định của bác sĩ.
- Nên dùng thuốc theo đúng liều lượng và thời gian mà bác sĩ kê đơn. Bệnh nhân không nên bỏ thuốc hoặc thay đổi thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
- Ăn uống cân bằng, giàu rau quả, chất xơ và chất đạm, hạn chế chất béo, đường và muối. Bệnh nhân nên tránh ăn quá no, uống nhiều nước hoặc ăn các thực phẩm gây khó tiêu. Bệnh nhân nên theo dõi cân nặng và chỉ số khối cơ thể, tránh tăng cân hoặc béo phì.
- Tập thể dục thường xuyên, ít nhất 30 phút mỗi ngày, với sự cho phép của bác sĩ. Các hoạt động tập thể dục có thể bao gồm đi bộ, đạp xe, bơi lội hoặc thể dục nhẹ. Bệnh nhân nên tránh các hoạt động gắng sức quá mức như chạy nhanh, nhảy dây hoặc nâng tạ. Bệnh nhân nên ngừng tập thể dục nếu có các triệu chứng như khó thở, đau ngực, chóng mặt hoặc ngất xỉu.
- Tránh hút thuốc lá, uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích vì chúng có thể gây hại cho trái tim và động mạch.
- Giảm căng thẳng, thư giãn và ngủ đủ giấc vì căng thẳng có thể làm tăng huyết áp, gây loạn nhịp tim hoặc gây đau tim. Bệnh nhân nên tìm các cách thư giãn phù hợp, chẳng hạn như nghe nhạc, thiền hoặc đọc sách. Bệnh nhân nên ngủ ít nhất 7 – 8 tiếng mỗi đêm và tránh ngủ nằm ngửa, vì điều này có thể làm tăng khó thở.
- Bệnh nhân nên phòng ngừa nhiễm trùng van tim bằng cách giữ vệ sinh cá nhân, chăm sóc răng miệng và điều trị các vết thương. Bệnh nhân nên báo cho bác sĩ biết nếu có các triệu chứng nghi ngờ nhiễm trùng van tim như sốt, lạnh run hoặc đau tim.
Bệnh van động mạch chủ hai mảnh có thể áp dụng nhiều cách thức điều trị, phụ thuộc vào tình trạng nghiêm trọng của bệnh và sức khỏe tổng thể của người bệnh. Bệnh nhân nên khám tim mạch định kỳ, tuân theo các lời khuyên của bác sĩ và chăm sóc sức khỏe tốt nhất có thể. Bệnh van động mạch chủ hai mảnh không phải là một bệnh hiếm gặp, nhưng nếu được phát hiện và điều trị sớm, bệnh nhân có thể có một cuộc sống khỏe mạnh.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể