Viêm màng ngoài tim cấp là một tình trạng viêm nhiễm của màng bao phủ bên ngoài tim, gây ra nhiều triệu chứng khó chịu. Đau ngực là triệu chứng chính, thường đau nhức và có thể lan ra vai và cổ. Ngoài ra, các triệu chứng khó thở, ho, sốt và mệt mỏi cũng có thể xuất hiện. Tùy thuộc vào nguyên nhân, hầu như luôn có thể điều trị được và hầu hết những người mắc bệnh này sẽ hồi phục với ít hoặc không có biến chứng.
Bạn đang đọc: Tìm hiểu thông tin về viêm màng ngoài tim cấp
Viêm màng ngoài tim cấp là bệnh tim mạch thường gặp với triệu chứng chính là đau ngực, bệnh có thể để lại nhiều biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu bệnh viêm màng ngoài tim cấp qua bài viết sau để biết thêm thông tin về căn bệnh này.
Contents
Viêm màng ngoài tim cấp là gì?
Viêm màng ngoài tim cấp là một tình trạng viêm nhiễm của màng ngoài tim, lớp màng bảo vệ tim. Màng ngoài tim bao quanh và bảo vệ tim khỏi các tác động bên ngoài. Khi màng ngoài tim bị viêm, nó trở nên sưng và có thể sản sinh chất lỏng. Viêm màng ngoài tim cấp thường phát triển đột ngột và có thể kéo dài từ vài ngày đến vài tuần. Tuy nhiên, có thể có những trường hợp viêm màng ngoài tim cấp kéo dài hơn, kéo dài trong vài tháng hoặc lâu hơn. Điều này có thể xảy ra khi nguyên nhân gốc của viêm không được điều trị hiệu quả hoặc khi có các biến chứng phức tạp.
Những dấu hiệu và triệu chứng của viêm màng ngoài tim cấp
Triệu chứng của viêm màng ngoài tim cấp có thể bao gồm:
- Đau ngực: Đau thường xuất hiện ở vùng ngực phía trước hoặc phía sau và có thể lan ra vai trái hoặc cổ. Đau thường được mô tả là nhức nhẹ đến cấp tính, và có thể tăng lên khi thay đổi tư thế, hít sâu, hoặc nuốt thức ăn.
- Khó thở: Cảm giác khó thở có thể xuất hiện do sự sưng của màng ngoài tim gây áp lực lên tim và các cơ quan xung quanh.
- Mệt mỏi: Cảm giác mệt mỏi và suy nhược thể lực cũng là một triệu chứng thường gặp.
- Sốt: Viêm màng ngoài tim thường đi kèm với sốt, đặc biệt là trong viêm màng ngoài tim cấp tính.
- Ho: Một số người có thể bị ho nhẹ hoặc ho khan do sự cọ xát giữa hai màng tim.
- Thay đổi nhịp tim: Một số bệnh nhân có thể cảm nhận nhịp tim không đều hoặc nhịp tim tăng nhanh.
- Buồn nôn và khó tiêu: Một số người có thể gặp các triệu chứng tiêu hóa như buồn nôn và khó tiêu.
Được chẩn đoán và điều trị sớm có thể giúp bạn cảm thấy tốt hơn và giảm nguy cơ biến chứng lâu dài do viêm màng ngoài tim cấp, vì vậy hãy nói chuyện với bác sĩ nếu bạn có những triệu chứng này.
Bệnh viêm màng ngoài tim cấp có nguy hiểm không?
Viêm màng ngoài tim cấp có thể là một tình trạng bệnh lý nguy hiểm, đòi hỏi sự chú ý và điều trị kịp thời. Nếu không được điều trị đúng cách, viêm màng ngoài tim cấp có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và nguy hiểm đến tính mạng.
Các biến chứng của viêm màng ngoài tim cấp có thể bao gồm:
- Tụ máu trong màng ngoài tim: Nhiễm trùng và viêm nhiễm trùng gây ra sự tăng sản chất lỏng trong màng ngoài tim, dẫn đến áp lực và tụ máu trong không gian này. Tụ máu trong màng ngoài tim có thể gây ra áp lực trên tim và làm giảm khả năng hoạt động của nó.
- Suy tim: Viêm màng ngoài tim cấp kéo dài có thể gây ra sự tổn thương và làm suy yếu chức năng tim. Điều này có thể dẫn đến suy tim, một tình trạng mà tim không thể bơm máu hiệu quả và không đáp ứng đủ nhu cầu của cơ thể.
- Viêm màng ngoài tim mạn: Trong một số trường hợp, viêm màng ngoài tim cấp có thể trở thành viêm màng ngoài tim mạn. Tình trạng này có thể kéo dài trong thời gian dài và gây ra những biến chứng và vấn đề sức khỏe liên quan.
Tuy nhiên, nếu được chẩn đoán và điều trị kịp thời, hầu hết các trường hợp viêm màng ngoài tim cấp có thể được kiểm soát và dẫn đến hồi phục hoàn toàn. Việc tuân thủ lịch trình điều trị và theo dõi chặt chẽ từ bác sĩ là quan trọng để đảm bảo sự phục hồi tốt nhất và tránh những biến chứng nghiêm trọng.
Nguyên nhân dẫn đến viêm màng ngoài tim cấp
Viêm màng ngoài tim cấp có thể có nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân thông thường gây ra viêm màng ngoài tim cấp:
- Nhiễm trùng: Nhiễm trùng vi khuẩn, virus hoặc nấm có thể là nguyên nhân gây viêm màng ngoài tim. Ví dụ, viêm phổi do vi khuẩn, cảm lạnh, viêm gan virus, viêm ruột hoặc viêm màng não có thể lan sang màng ngoại tim và gây viêm.
- Viêm tự miễn: Một số bệnh tự miễn như bệnh lupus, viêm khớp dạng thấp, viêm đa khớp dạng thấp và bệnh viêm mạch có thể gây viêm màng ngoài tim.
- Bệnh lý tim: Các bệnh lý tim như cấu trúc tim bẩm sinh, bệnh van tim, suy tim hoặc sau quá trình cắt tim có thể làm màng ngoại tim bị viêm.
- Chấn thương: Chấn thương trực tiếp vào vùng ngực hoặc tim có thể gây viêm màng ngoài tim.
Tuy nhiên, nguyên nhân gây viêm màng ngoài tim cấp có thể không phải lúc nào cũng rõ ràng. Đây được gọi là viêm màng ngoài tim vô căn. Để xác định nguyên nhân trong trường hợp cụ thể, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.
Tìm hiểu thêm: Ưu và nhược điểm của các chế độ ăn kiêng giảm cân
Điều trị viêm màng ngoài tim cấp
Điều trị bằng Thuốc
Điều trị viêm màng ngoài tim cấp thường tập trung vào giảm triệu chứng, kiểm soát viêm nhiễm và ngăn ngừa biến chứng. Dưới đây là một số phương pháp điều trị thông thường:
- Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs): NSAIDs như ibuprofen hoặc indomethacin thường được sử dụng để giảm viêm và giảm đau ngực trong viêm màng ngoài tim cấp tính. Liều lượng và thời gian điều trị sẽ được bác sĩ quyết định dựa trên tình trạng của bạn.
- Thuốc chống viêm steroid: Trong một số trường hợp nghiêm trọng hoặc không phản ứng với NSAIDs, bác sĩ có thể chỉ định các loại steroid như prednisone để giảm viêm và triệu chứng.
- Thuốc kháng sinh: Nếu viêm màng ngoài tim cấp được gây ra bởi một nhiễm trùng vi khuẩn hoặc virus, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
- Thuốc chống sưng và thuốc lợi tiểu: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể chỉ định thuốc chống sưng như colchicine hoặc thuốc lợi tiểu như furosemide để giảm sưng và loại bỏ chất lỏng tích tụ trong màng ngoài tim.
Can thiệp bằng phẫu thuật
Phẫu thuật trong viêm màng ngoài tim cấp thường chỉ được thực hiện trong các trường hợp nặng và có biến chứng. Dưới đây là một số tình huống khi có thể cân nhắc đến phẫu thuật:
- Khi có tổn thương tim: Nếu viêm màng ngoài tim cấp dẫn đến tổn thương tim, chẳng hạn như xâm lấn vào thành tim hoặc gây ra thiếu máu tim, phẫu thuật có thể được xem xét để loại bỏ chất lỏng tích tụ hoặc sửa chữa tổn thương.
- Khi có biến chứng nghiêm trọng: Trong một số trường hợp, viêm màng ngoài tim cấp có thể gây ra biến chứng nguy hiểm như chèn ép tim, tức là áp lực từ chất lỏng tích tụ trong màng ngoài tim gây nén tim và làm suy giảm lưu lượng máu. Trong trường hợp chèn ép tim, phẫu thuật cấp cứu (thủ thuật tim mở) có thể được thực hiện để giảm áp lực và khắc phục tình trạng nguy hiểm.
- Điều trị căn nguyên gốc: Nếu viêm màng ngoài tim cấp liên quan đến một căn nguyên gốc như ung thư, phẫu thuật có thể được sử dụng để loại bỏ hoặc điều trị căn nguyên gốc này.
- Thay thế hoặc sửa chữa màng ngoài tim: Trong một số trường hợp, viêm màng ngoài tim cấp có thể gây tổn thương nghiêm trọng cho màng ngoài tim, dẫn đến sự rò rỉ hoặc sự hủy hoại. Trong những tình huống này, phẫu thuật có thể được thực hiện để thay thế hoặc sửa chữa màng ngoài tim.
Quyết định phẫu thuật sẽ được đưa ra bởi bác sĩ dựa trên tình trạng và biến chứng của bệnh nhân. Quan trọng nhất, hãy thảo luận và tuân thủ theo chỉ định của bác sĩ để đưa ra quyết định điều trị phù hợp và an toàn.
>>>>>Xem thêm: Cách dạy bé tập bơi an toàn và hiệu quả tại nhà
Viêm màng ngoài tim cấp tính là thường gặp nhất trong số các hội chứng màng ngoài tim và bệnh có thể gây ra nhiều biến chứng nghiêm trọng. Triệu chứng chủ yếu là đau ngực đôi khi có thể bị nhầm lẫn với cơn đau tim, viêm màng phổi hoặc đau thắt ngực. Việc nhận biết triệu chứng và chẩn đoán đúng là vô cùng quan trọng để bắt đầu điều trị kịp thời. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ viêm màng ngoài tim cấp, hãy tìm kiếm sự chăm sóc y tế ngay lập tức, tránh những biến chứng nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong.
Xem thêm:
- Đau ngực trái âm ỉ có đáng lo ngại? Nguyên nhân từ đâu?
- Các thông tin cần biết về phương pháp can thiệp nội mạch
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể