Thế nào là bệnh đặc hữu? COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào?

Trong thời điểm hiện tại, chuyên gia và các quốc gia đang tiến hành thảo luận và đưa ra đề xuất về việc xem xét COVID-19 có thể được coi là một loại bệnh đặc hữu. Vậy bệnh đặc hữu là gì? COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào? Nếu COVID-19 được phân loại là một loại bệnh đặc hữu thì người nhiễm bệnh (F0) sẽ bị tác động như thế nào? Cùng Kenshin tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc: Thế nào là bệnh đặc hữu? COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào?

Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) đã tuyên bố đại dịch COVID-19 lan rộng toàn cầu vào tháng 3 năm 2020. Kể từ đó, đã hai năm trôi qua và nhiều quốc gia trong đó có Việt Nam đang bắt đầu áp dụng góc nhìn xem COVID-19 là một bệnh bệnh đặc hữu. Trong chuyên mục bài viết hôm nay, Kenshin sẽ chia sẻ tới bạn đọc những thông tin chi tiết về bệnh đặc hữu là gì và COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào?

Khái niệm bệnh đặc hữu

Khái niệm bệnh đặc hữu hiện vẫn chưa được định nghĩa một cách chính xác. Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đại dịch thường được xác định là sự lan truyền không kiểm soát của virus trên phạm vi toàn cầu, trong khi sự lan truyền ổn định mà không gây ra các đợt bùng phát rộng rãi thường được xem là bệnh đặc hữu.

Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Mỹ (CDC) định nghĩa bệnh đặc hữu là sự xuất hiện thường xuyên của một căn bệnh hoặc tác nhân lây nhiễm trong một cộng đồng tại một khu vực địa lý cụ thể.

Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, chúng ta có thể tham khảo một số quan điểm sau:

Tiến sĩ James Lawler, một chuyên gia về bệnh truyền nhiễm tại Đại học Nebraska (Hoa Kỳ) cho rằng bệnh đặc hữu thường là những bệnh mà người ta mắc phải một cách thường xuyên và có thể dự đoán như bệnh cúm mùa. Các dịch bệnh này thường có thể được dự đoán và xảy ra trong khu vực có thể dự báo trước.

Tiến sĩ Daniel McQuillen, Chủ tịch của Hiệp hội Bệnh truyền nhiễm Mỹ cho rằng một đại dịch sẽ chuyển sang giai đoạn bệnh đặc hữu khi môi trường xung quanh hoặc nồng độ điển hình của dịch bệnh xuất hiện trong một khu vực cụ thể. Điều này có nghĩa là dù có một số người mắc bệnh, số lượng này sẽ không tăng đột biến và không gây ra các tình huống quá tải cho hệ thống y tế.

PGS.TS Đỗ Văn Dũng, Đại học Y dược TP. Hồ Chí Minh, một thành viên của Tổ tư vấn chính sách phòng chống dịch và phục hồi kinh tế TP.HCM định nghĩa bệnh đặc hữu là một căn bệnh có tính ổn định, không gây ra các làn sóng dịch và có thể dự đoán được xu hướng của bệnh. Ngay cả khi số lượng người mắc bệnh ổn định ở mức cao nhưng không tạo ra các làn sóng dịch và số lượng ca tử vong lớn không được chấp nhận.

Thế nào là bệnh đặc hữu? COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào? 1

Bệnh đặc hữu được coi là bệnh lây truyền nhưng không dẫn đến bùng phát rộng rãi

Liệu bệnh đặc hữu có ít nguy hiểm hơn không?

Có một sự hiểu lầm phổ biến rằng tính chất đặc hữu của một căn bệnh hoặc nhiễm trùng có nghĩa là bệnh đó ít nguy hiểm. Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn chính xác. Thay vào đó, khi nói về tính đặc hữu của một bệnh, chúng ta thường đề cập đến cách mà bệnh lan truyền trong cộng đồng và khả năng của hệ thống y tế trong việc đối phó với nó.

Một ví dụ cụ thể là bệnh cúm ở Mỹ. Dù bệnh cúm được xem là một bệnh đặc hữu, nó vẫn gây ra một số lượng lớn các trường hợp nhập viện và tử vong hàng năm. Trong những năm gần đây, số lượng người nhập viện vì cúm ở Mỹ lên đến hàng trăm nghìn trường hợp mỗi năm và số ca tử vong do bệnh này dao động từ 12.000 đến 52.000 trường hợp mỗi năm. Điều này cho thấy rằng, mặc dù bệnh có thể được coi là đặc hữu nhưng vẫn có khả năng gây ra hậu quả nghiêm trọng nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời.

Thế nào là bệnh đặc hữu? COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào? 2

Bệnh đặc hữu nếu không được kiểm soát tốt có thể gây ra hệ quả nghiêm trọng

COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào?

Theo Giáo sư dược tại Đại học Alabama (Mỹ), Paul Goepfert thì không có một quy tắc cụ thể về thời điểm mà một đại dịch sẽ chuyển sang giai đoạn bệnh đặc hữu. Điều này phụ thuộc vào khả năng dự đoán các biến thể mới của virus trong tương lai và có sẵn một mô hình dự đoán cho bệnh lý hay không. Do đó, việc xác định một quốc gia đã tiến vào giai đoạn bệnh đặc hữu hay chưa vẫn còn khá sớm.

Natasha Chida, một giáo sư tại Đại học Johns Hopkins mô tả bệnh đặc hữu như là một giai đoạn khi số lượng ca nhiễm được duy trì ở mức thấp, hệ thống chăm sóc sức khỏe có khả năng xử lý tốt và người dân được đảm bảo nhận được dịch vụ y tế đầy đủ khi cần thiết. Điều này có nghĩa là dù có các ca nhiễm mới xuất hiện nhưng hệ thống y tế có thể hiệu quả đối phó và ngăn chặn sự lan rộng của dịch bệnh một cách hiệu quả, giữ cho số lượng ca nhiễm ở mức thấp và không gây ra áp lực lớn cho hệ thống y tế cũng như cộng đồng.

Tìm hiểu thêm: Tiểu cầu giảm còn 90 có nguy hiểm không?

Thế nào là bệnh đặc hữu? COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào? 3
Hiện nay vẫn chưa thể quy định COVID-19 là bệnh đặc hữu

Tại sao hiện nay COVID-19 vẫn chưa được coi là bệnh đặc hữu?

Tại trang Báo Điện tử Chính phủ được ghi nhận rằng tình hình dịch bệnh COVID-19 tại Việt Nam vẫn đang trong quá trình chuyển đổi từ đại dịch sang giai đoạn bệnh đặc hữu. Tuy nhiên, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) vẫn tiếp tục xem xét COVID-19 là một đại dịch và cảnh báo về khả năng xuất hiện các biến thể mới của virus SARS-CoV-2 mà trước đó không thể dự đoán được.

Sau cuộc thảo luận giữa Bộ Y tế và các chuyên gia từ nhiều quốc gia, cũng như sự trao đổi với các nhà chuyên môn trong nước và các chuyên gia từ Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) và Trung tâm Dự phòng và Kiểm soát Dịch bệnh Hoa Kỳ (USCDC), kết luận là tại thời điểm hiện tại, COVID-19 vẫn chưa thể được xem là một bệnh đặc hữu ở Việt Nam.

F0 sẽ bị tác động như thế nào nếu COVID-19 là bệnh đặc hữu

Trong Quyết định 447/QĐ-TTg ban hành vào ngày 01/4/2020, Thủ tướng Chính phủ đã công bố dịch COVID-19 trên toàn quốc được xếp loại là một loại bệnh truyền nhiễm nhóm A với nguy cơ đại dịch toàn cầu.

Dựa trên quy định này, những người mắc COVID-19 sẽ phải tuân thủ các biện pháp cách ly y tế theo quy định. Tuy nhiên, chi phí khám, điều trị bệnh sẽ được ngân sách Nhà nước chi trả, bao gồm cả việc điều trị các bệnh phát sinh trong quá trình chữa trị COVID-19.

Nếu COVID-19 được coi là một loại bệnh đặc hữu, những người nhiễm COVID-19 (F0) sẽ không cần phải thực hiện cách ly và có thể tiếp tục đi làm như bình thường trong trường hợp sức khỏe đảm bảo.

Tuy nhiên, trong trường hợp này, người bệnh sẽ không được chi trả các chi phí khám, chữa bệnh từ ngân sách Nhà nước nữa. Trách nhiệm thanh toán các chi phí liên quan đến khám, chữa bệnh COVID-19 sẽ được bảo hiểm y tế hoặc người bệnh tự chi trả.

Thế nào là bệnh đặc hữu? COVID-19 có thể được coi là bệnh đặc hữu khi nào? 4

>>>>>Xem thêm: Bảo quản và dùng thuốc an toàn với hộp phân liều thuốc 6 ngăn A31

Nếu coi COVID-19 là bệnh đặc hữu thì F0 phải tự chi trả tiền khám chữa bệnh

Như vậy, Kenshin vừa chia sẻ tới bạn đọc những thông tin chi tiết về bệnh đặc hữu là gì? Các khái niệm về bệnh đặc hữu và việc xác định thời điểm dịch bệnh trở thành bệnh đặc hữu không chỉ dựa vào loại virus SARS-CoV-2 đang lưu hành và tình hình tiêm chủng vaccine phòng COVID-19, mà còn phụ thuộc vào khả năng kiểm soát dịch bệnh, khả năng phòng ngừa và điều trị COVID-19 của mỗi quốc gia. Hy vọng qua bài viết của chúng tôi, các bạn đã hiểu chi tiết về vấn đề này.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *