Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì?

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là tình trạng mất cân bằng giữa các chỉ số pH, PaCO2 và HCO3 trong cơ thể. Điều trị cho tình trạng này sẽ được thực hiện bằng cách điều chỉnh các chỉ số để giữ cho chúng trở lại mức cân bằng. Cùng Kenshin tìm hiểu rõ hơn về vấn đề này trong bài viết dưới đây.

Bạn đang đọc: Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì?

Để duy trì sự sống, cơ thể phải duy trì cân bằng giữa acid và base trong dịch cơ thể. Đánh giá toan kiềm của cơ thể thường thông qua việc thực hiện xét nghiệm khí máu động mạch để xác định độ pH của máu. Vậy rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì? Và cách điều trị rối loạn chuyển hóa kiềm toan như thế nào?

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì?

Trong cơ thể con người, nồng độ ion H+ phân li trong một lít dung dịch dao động từ 10-7.35 đến 107.45 mEq/lít. Khi chỉ số pH giảm, nồng độ H+ tăng lên và ngược lại. Do đó, nếu pH giảm xuống dưới mức thấp hơn 7.35, máu sẽ ở trong tình trạng toan và khi pH cao hơn 7.45 thì đồng nghĩa với máu ở trong tình trạng kiềm. Chỉ số pH nằm ngoài khoảng từ 6.8 đến 7.8 đồng nghĩa với sự mất cân bằng nghiêm trọng và không thể duy trì sự sống.

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì? 1

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là tình trạng cơ thể mất cân bằng giữa các chỉ số pH, PaCO2 và HCO3

Rối loạn nhiễm toan chuyển hóa xảy ra khi pH giảm xuống dưới 7.35 và nồng độ HCO3 thấp hơn 24 mEq/l, cùng với kiềm dư (BE) 3 vượt quá 28 mEq/l, và kiềm dư (BE) lớn hơn 2. Quá trình kiềm chuyển hóa này bao gồm tăng nồng độ [HCO3] trong máu, làm tăng pH và nồng độ CO2, đồng thời giảm sự thông khí qua phế nang, gây ra sự hạn chế và không hiệu quả trong quá trình bù trừ.

Biểu hiện lâm sàng của rối loạn chuyển hóa kiềm toan

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan có thể xuất hiện với nhiều biểu hiện lâm sàng, phụ thuộc vào mức độ và loại rối loạn. Dưới đây là một số biểu hiện lâm sàng thường gặp:

Biểu hiện lâm sàng của rối loạn nhiễm toan chuyển hóa

Sự nhiễm toan chuyển hóa có thể dẫn đến ức chế hệ thần kinh trung ương, xuất hiện các triệu chứng như đờ đẫn, rối loạn định vị, cảm giác yếu mệt và sững sờ, gia tăng áp lực động mạch phổi, giảm cung lượng tim, và gây ra rối loạn nhịp tim.

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì? 2

Sự nhiễm toan chuyển hóa có thể gây rối loạn nhịp tim

Việc thực hiện hơi thở nhanh và sâu là một cơ chế bù trừ thông qua hệ hô hấp nhằm giảm lượng axit trong máu bằng cách loại bỏ CO2 qua phổi, đồng thời giảm nồng độ axit H2CO3. Trong trường hợp nhiễm toan chuyển hóa, cơ chế bù trừ thông qua cả thận và hệ hô hấp để cố gắng tái lập cân bằng pH trong cơ thể.

Biểu hiện lâm sàng của rối loạn nhiễm kiềm chuyển hóa

Nhiễm kiềm chuyển hóa có thể kích thích hệ thần kinh trung ương, thường gặp các triệu chứng kích động, lú lẫn và các dạng biểu hiện giống như cơn co cứng cơ do sự giảm canxi trong máu và tăng phản xạ. Một cơ chế bù trừ tiêu biểu là giảm lượng thông khí (thở nông), nhằm giữ lại H+ và H2CO3 trong quá trình nhiễm kiềm chuyển hóa. Các cơ chế của hệ đệm, thận và phổi đều nỗ lực tái lập cân bằng:

  • Trong hệ đệm, bicarbonat thừa phản ứng với muối acid của hệ đệm để giảm lượng ion bicarbonate trong dung dịch ngoại bào và tăng nồng độ acid H2CO3.
  • Cơ chế tại thận sẽ giữ lại ion H+ và đào thải Na+, K+ và HCO3.
  • Cơ chế tại phổi duy trì cân bằng bằng cách giảm lượng khí qua đường hô hấp, gây ra sự tích tụ CO2 và tăng nồng độ H2CO3 trong dung dịch ngoại bào.

Cách chẩn đoán rối loạn chuyển hóa kiềm toan

Để xác định loại hình mất cân bằng toan kiềm, thông thường sẽ sử dụng ba giá trị chính (pH, PaCO2 và HCO3) được phân tích từ mẫu máu động mạch. Bên cạnh đó, một số chỉ số khác cũng được áp dụng để đánh giá liệu có sự nhiễm toan hay nhiễm kiềm chuyển hóa như lượng kiềm dư (Base Excess – BE), chỉ số CO2 huyết thanh và yếu tố quyết định bicarbonat huyết thanh. Quá trình đánh giá rối loạn chuyển hóa kiềm toan liên quan đến:

  • Bước đầu tiên là kiểm tra pH cơ thể, với kết quả pH dưới 7,35 đồng nghĩa với trạng thái nhiễm toan, còn khi pH trên 7,35 cho thấy bệnh nhân nhiễm kiềm.
  • Tiếp theo, ta thực hiện kiểm tra PaCO2. Nếu chỉ số này nằm trong khoảng bình thường, bệnh nhân không có dấu hiệu nhiễm toan hay nhiễm kiềm trong quá trình hô hấp. Trong trường hợp PaCO2 > 45 mmHg và pH 2 7,45, đây là dấu hiệu của nhiễm kiềm trong hệ hô hấp.
  • Cuối cùng, thực hiện kiểm tra HCO3. Trong trường hợp HCO3 7,45 và HCO3> 28 mEq/L, có dấu hiệu của nhiễm kiềm chuyển hóa.

Chẩn đoán rối loạn chuyển hóa kiềm toan đòi hỏi sự phân tích toàn diện của nhiều yếu tố, và quá trình này thường được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm.

Tìm hiểu thêm: Rách lợi chân răng khắc phục như thế nào?

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì? 3
Chẩn đoán rối loạn chuyển hóa kiềm toan cần được thực hiện bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm

Cách điều trị rối loạn chuyển hóa kiềm toan

Điều trị rối loạn chuyển hóa toan

Xác định và điều trị nguyên nhân gây ra rối loạn chuyển hóa toan:

  • Nếu toan máu có nguy cơ đe dọa tính mạng (pH 3
  • Sau khi tiến hành việc sử dụng bicarbonate trong 5 phút, cần thực hiện đo lại nồng độ bicarbonate máu và pH. Để giảm thiểu khả năng xảy ra các phản ứng bất lợi, việc truyền bicarbonate nên được thực hiện chậm rãi.
  • Khi sử dụng bicarbonate trong bệnh cảnh rối loạn chuyển hóa toan, cần lưu ý rằng phản ứng đệm có thể dẫn đến sản sinh một lượng lớn CO2. Điều này có thể gây ra tình trạng toan hô hấp nặng, đặc biệt là ở những bệnh nhân đang trải qua suy hô hấp nặng hoặc mất bù.
  • Cuối cùng, quan trọng để phân biệt giữa toan máu kết hợp với thiếu oxy (do nguyên nhân như ngừng tim, sốc nhiễm trùng) và toan máu không phải do thiếu oxy mô. Trong trường hợp toan máu liên quan đến thiếu oxy mô và được điều trị bằng bicarbonate, có thể làm tăng nguy cơ bệnh trở nên nặng hơn.

Phương pháp điều trị triệu chứng bằng lọc thận sẽ được áp dụng trong trường hợp suy thận cấp hoặc mãn, suy tim nặng, và khi việc điều trị bằng bicarbonate không đạt được hiệu quả mong muốn.

Điều trị rối loạn chuyển hóa kiềm

Xác định và điều trị nguyên nhân gây ra rối loạn chuyển hóa kiềm:

  • Điều chỉnh giảm thể tích máu và hạ nồng độ K+ trong máu bằng cách truyền dung dịch NaCl 0,9%, nhằm tăng cường thể tích tuần hoàn và thúc đẩy việc loại bỏ bicarbonate.
  • Trong trường hợp bệnh nhân có chống chỉ định bù thể tích, có thể sử dụng thuốc lợi tiểu acetazolamide (Diamox) với liều lượng 250-500 mg qua tĩnh mạch mỗi 6 giờ, nhằm tăng cường quá trình thải bicarbonate qua thận và cải thiện độ pH.
  • Trong trường hợp hút dạ dày kéo dài, có thể sử dụng thuốc kháng thụ thể H2 nhằm giảm việc sản xuất axit trong dạ dày.
  • Nồng độ kiềm máu cao kèm theo giảm thông khí phế nang có thể gây co giật hoặc ức chế hệ thần kinh.
  • Nếu rối loạn chuyển hóa kiềm đe dọa tính mạng và cần điều chỉnh ngay lập tức, có thể thực hiện truyền ion hydrogen ở dạng axit HCl loãng (0,1 HCl trong glucose 5%) qua tĩnh mạch trung ương với tốc độ truyền không vượt quá 0,2 mmol/kg/giờ. Hoặc có thể sử dụng truyền ammonium chloride 2,14% 10-20 ml/giờ hay arginine monohydrochloride 10% 10-20 ml/giờ.

Rối loạn chuyển hóa kiềm toan là gì? 4

>>>>>Xem thêm: Tổn thương tủy hoàn toàn và những điều cần biết

Để giảm việc sản xuất axit trong dạ dày có thể sử dụng thuốc kháng thụ thể H2

Trong trường hợp bệnh nhân không phản ứng với chlorine, có thể thực hiện điều trị bằng cách bổ sung kali hoặc sử dụng thuốc kháng aldosteron, chẳng hạn như aldactone.

Trên đây là những thông tin Kenshin chia sẻ về vấn đề rối loạn chuyển hóa kiềm toan. Trong quá trình điều trị, cần lưu ý đến các yếu tố tiềm ẩn và tình trạng sức khỏe tổng thể của bệnh nhân. Ngoài ra cần theo dõi kỹ lưỡng để đảm bảo rằng quá trình điều trị không gây ra các tác dụng phụ không mong muốn và đạt được hiệu quả mong đợi.

Xem thêm:

  • Nhiễm khuẩn ổ bụng: Nguyên nhân, triệu chứng và cách khắc phục
  • Nhiễm virus cytomegalo: Triệu chứng, biến chứng, điều trị và phòng ngừa
  • Nguyên nhân nhiễm vi khuẩn campylobacter và cách phòng ngừa

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *