Giãn phế nang là một bệnh lý mà cấu trúc của phế nang bị phá hủy, dẫn đến sự mất tính co giãn và đàn hồi của phế nang. Điều này dẫn đến suy giảm chức năng trao đổi khí ở phổi. Nếu không được điều trị, tình trạng này có thể gây nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng đối với bệnh nhân.
Bạn đang đọc: Giãn phế nang: Nguyên nhân, triệu chứng, chẩn đoán và điều trị
Giãn phế quản chiếm tỷ lệ khoảng 6% trong tổng số các bệnh lý liên quan đến hệ thống hô hấp và nó thường xuất hiện phổ biến hơn ở nam giới so với nữ giới. Mặc dù chưa có thống kê chính xác tại Việt Nam, theo nghiên cứu có khoảng 1,86% bệnh nhân được nhập viện tại các khoa Nội hô hấp để điều trị nội trú đều có liên quan đến giãn phế quản. Tình trạng này có xu hướng gia tăng, đặc biệt là do sự tăng cường của nhiễm khuẩn trong hệ thống phế quản, điều này có thể liên quan đến tình trạng ô nhiễm môi trường không khí và sự biến đổi ngày càng nghiêm trọng của khí hậu. Chính vì vậy hãy cùng tìm hiểu rõ hơn về giãn phế nang thông qua bài viết dưới đây.
Contents
Tổng quan giãn phế nang
Phế nang được xem là đơn vị cuối cùng và quan trọng nhất trong cấu trúc phổi. Chúng có hình dáng giống như những túi khí nhỏ, li ti, nối kết với nhau để tạo thành một tổ hợp giống như chùm nho, thường tập trung ở đầu của các ống dẫn khí nhỏ nhất. Đường kính của mỗi phế nang chỉ khoảng từ 0,1 đến 0,2mm và chúng chứa khí bên trong. Số lượng phế nang trong cơ thể người trưởng thành có thể lên đến 300 triệu túi phế nang, tạo ra một tổng bề mặt hô hấp của phổi lên đến 120m2. Điều này làm cho phế nang đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi khí và hỗ trợ chức năng hô hấp.
Phế nang hoạt động song song với quá trình giãn nở của phổi trong khi con người thực hiện hơi thở. Khi chúng ta hít thở, phế nang mở rộng và hút không khí vào, trong khi khi thở ra, chúng xẹp lại và đẩy không khí ra khỏi phổi. Quá trình này liên tục và đều đặn giữ cho lưu thông khí và trao đổi khí trong cơ thể. Tuy nhiên, trong một số trường hợp khi cơ thể chịu những ảnh hưởng không mong muốn có thể ảnh hưởng đến hoạt động của hệ thống hô hấp, dẫn đến tổn thương của phế nang.
Khi phế nang mất tính đàn hồi, giảm độ co giãn hoặc bị hư hại và không thể phục hồi, tình trạng giãn phế nang sẽ xuất hiện. Điều này dẫn đến sự suy yếu trong khả năng trao đổi khí của phế nang, ảnh hưởng đến chức năng hô hấp và có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
Nguyên nhân giãn phế nang
Giãn phế nang có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân, đặc biệt là do ảnh hưởng của các bệnh lý cơ bản.
- Bệnh viêm phế quản mạn tính: Có khả năng lây nhiễm sang phế nang, gây phá hủy cấu trúc và giãn phế nang.
- Bệnh lao phổi: Nguồn gốc từ vi khuẩn lao có thể làm căng giãn phế nang và làm xơ hóa thành phế nang.
- Bệnh hen phế quản và phổi tắc nghẽn mạn tính: Gây căng giãn phế quản, ảnh hưởng đến hệ thống mao mạch ở phổi và khu vực phế nang.
- Bệnh bụi phổi vô cơ: Phổ biến do môi trường làm việc chứa nhiều bụi bẩn gây viêm nhiễm phế quản và ảnh hưởng đến giãn và xơ hóa phế nang.
- Tình trạng lão suy: Thường xảy ra ở người già do hoạt động phổi kéo dài, làm phế nang dễ bị xơ hóa và giãn.
- Thiếu protein AAT (bệnh di truyền): Gây giảm độ đàn hồi của phế nang và tổn thương phổi.
- Bệnh Sarcoidose: Cũng có thể gây giãn phế nang.
- Biến dạng lồng ngực hoặc phế quản bị hẹp: Có thể dẫn đến tắc nghẽn phế quản và phế nang, góp phần gây ra tình trạng giãn phế nang.
Triệu chứng giãn phế nang
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và các bệnh lý kèm theo, mỗi người có thể trải qua các triệu chứng khác nhau của giãn phế nang. Tuy nhiên, dưới đây là một số triệu chứng được coi là điển hình:
- Khó thở: Mức độ khó thở tăng dần theo sự chuyển biến của bệnh, nhưng có thể giảm đi khi người bệnh nằm nghỉ.
- Ho: Có thể xuất hiện cơn ho khan hoặc ho có đờm đặc. Ho có đờm mủ thường là dấu hiệu của viêm phế quản.
- Biến dạng lồng ngực: Lồng ngực có thể có triệu chứng biến dạng, căng tròn, tạo hình dạng giống hình thùng.
- Đau vùng thượng vị: Nguồn gốc từ hoạt động cơ bụng quá sức.
- Da dẻ tím tái: Môi là nơi tím tái đầu tiên, sau đó có thể lan rộng đến các đầu ngón tay và chân.
- Chán ăn, mất ngủ, mệt mỏi: Những triệu chứng này có thể xuất hiện, làm ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
- Nhức đầu vào buổi sáng sớm: Có thể là dấu hiệu của thiếu ngủ và thay đổi trong lưu thông khí.
Những triệu chứng này có thể thay đổi tùy thuộc vào tình trạng sức khỏe cụ thể của mỗi người và mức độ nghiêm trọng của giãn phế nang.
Các biến chứng giãn phế nang
Giãn phế nang có thể gây ra các cơn ho kéo dài trong nhiều ngày mà không có sự giảm nhẹ, đặc biệt là khi đang thực hiện công việc nặng nhọc hoặc trong trạng thái mệt mỏi. Tình trạng khó thở có thể gia tăng đáng kể, làm tăng cảm giác chán ăn và khả năng giảm cân nhanh chóng. Những triệu chứng này dần trở nên nghiêm trọng, đặt ra thách thức lớn đối với chất lượng cuộc sống và đe dọa sức khỏe tổng thể của người bệnh.
Bệnh giãn phế nang mang theo rủi ro của nhiều biến chứng nặng, đặc biệt là khi không phát hiện và điều trị kịp thời. Một số biến chứng từ giãn phế nang bao gồm tình trạng tràn khí màng phổi, suy hô hấp, tắc nghẽn động mạch phổi và tâm phế mạn tính.
Trong những trường hợp giãn phế nang mang tính ác tính, phổi sẽ chịu tác động nặng nề và có nguy cơ tan biến do cấu trúc mô bị phá hủy từng bước. Điều này có thể dẫn đến tình trạng suy kiệt ngày càng nặng nề và trong một số trường hợp, có thể dẫn đến tử vong sau một khoảng thời gian ngắn.
Tìm hiểu thêm: Khắc phục nguyên nhân rụng tóc tuổi dậy thì
Đường lây truyền của giãn phế nang
Bệnh giãn phế nang không thể trực tiếp lây truyền từ người này sang người khác. Tuy nhiên, một số bệnh lý có khả năng gây ra giãn phế nang lại có nguy cơ lây lan cao. Những bệnh như lao phổi, viêm phế quản và viêm phổi do vi khuẩn hoặc virus, đều là các bệnh lý hô hấp có khả năng lây truyền cao. Các nghiên cứu y học gần đây đã chỉ ra rằng người mắc viêm phế quản thường gặp phải tình trạng giãn phế nang.
Một số trường hợp giãn phế nang có thể có yếu tố di truyền từ mẹ sang con, đặc biệt là khi có sự thiếu hụt protein AAT, một dạng protein quan trọng cho sự bảo vệ của phổi. Ngoài ra, tác động của môi trường cũng có thể góp phần gây ra viêm bụi phổi và dẫn đến tình trạng giãn phế nang.
Đối tượng nguy cơ cao bị giãn phế nang
Nguy cơ mắc bệnh giãn phế nang tồn tại ở hầu hết mọi người, đặc biệt là nổi bật trong các nhóm đối tượng sau:
- Nhóm có các bệnh lý nền liên quan đến hệ hô hấp: Bao gồm những người mắc lao phổi, hen phế quản, viêm phế quản và bệnh bụi phổi.
- Người làm việc trong môi trường ô nhiễm không khí: Những người này thường xuyên tiếp xúc với môi trường ô nhiễm, có khả năng gặp phải các bệnh lý hô hấp, đồng thời ảnh hưởng đến sức khỏe của phế nang.
- Con cái của bố mẹ có chứng thiếu hụt protein AAT: Có khả năng di truyền cao, làm tăng nguy cơ mắc giãn phế nang.
- Nhóm người từng trải qua chấn thương vùng ngực hoặc phẫu thuật quanh vùng ngực: Những tiền sử này có thể tăng nguy cơ gặp tình trạng giãn phế nang.
- Người làm các công việc đòi hỏi sự co giãn phế nang cao: Bao gồm những người thổi kèn, thổi thủy tinh, nơi áp lực lớn và thường xuyên đến phế nang có thể dẫn đến tình trạng giãn phế nang do hoạt động co giãn phế nang tăng cao.
>>>>>Xem thêm: Tê lòng bàn chân: Nguyên nhân và cách điều trị hiệu quả
Phòng ngừa giãn phế nang
Bệnh giãn phế nang không chỉ là một bệnh lý đơn thuần về hệ hô hấp, mà còn có tác động tiêu cực đến nhiều nhóm cơ quan khác nhau. Vì vậy, việc thực hiện các biện pháp phòng tránh bệnh là quan trọng từ khi chưa có bất kỳ triệu chứng nào xuất hiện.
- Giữ gìn sức khỏe đường thở: Cảnh giác các vùng cơ quan như răng miệng, tai mũi họng vì chúng là nguồn tiềm ẩn của nhiều bệnh lý hô hấp. Việc chăm sóc sức khỏe vùng này giúp ngăn chặn nguy cơ viêm nhiễm đường hô hấp, ảnh hưởng đến phế nang và phổi.
- Chế độ ăn khoa học: Bảo đảm chế độ ăn cung cấp đầy đủ chất dinh dưỡng, giúp tăng cường sức đề kháng và loại bỏ vi khuẩn và virus. Bổ sung các vitamin như A, C, E và nhóm B cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ thể trạng. Hạn chế sử dụng cồn và tránh thuốc lá cũng là biện pháp quan trọng.
- Luyện tập thể dục: Đặc biệt quan tâm đến các bài tập thở bụng, khí công, giúp tăng cường khả năng thở và cải thiện sức khỏe hô hấp.
- Môi trường sống sạch sẽ: Sử dụng đồ bảo hộ để giảm thiểu tiếp xúc với khói bụi và vi khuẩn độc hại từ môi trường. Hạn chế đốt cháy các vật liệu như túi nilon, cao su, nhựa và sử dụng nước phun đường phố để giảm khói bụi.
- Chữa trị các bệnh lý liên quan: Dứt điểm các bệnh lý về hô hấp như viêm phế quản và các vấn đề về răng miệng, tai mũi họng để ngăn chặn nguy cơ lây lan xuống phế nang và phổi.
Các biện pháp điều trị giãn phế nang
Hiệu quả của phương pháp điều trị bệnh giãn phế nang phụ thuộc chủ yếu vào độ chính xác của quá trình chẩn đoán bệnh. Bác sĩ sẽ xác định bệnh lý nền và biến chứng liên quan để lựa chọn loại thuốc điều trị phù hợp.
Nguyên tắc chữa trị bệnh giãn phế nang tập trung vào việc giảm lượng khí tích tụ trong phổi và cải thiện khả năng hô hấp. Điều này có thể đạt được bằng cách giảm công hô hấp và sử dụng bình oxy để hỗ trợ. Đồng thời, điều trị giãn phế nang cũng cần kết hợp với việc chăm sóc các bệnh lý nền và biến chứng của bệnh.
Các loại thuốc thường được sử dụng trong điều trị giãn phế nang bao gồm:
- Thuốc giãn phế quản: Giúp giảm triệu chứng căng phồng quá mức và cải thiện khả năng hô hấp.
- Thuốc Corticoid: Sử dụng để điều trị viêm nhiễm và dự phòng triệu chứng.
- Kháng sinh: Được kê đơn để điều trị nhiễm khuẩn liên quan đến viêm phổi và viêm phế quản.
Bệnh nhân cũng cần thực hiện những thay đổi trong lối sống như loại bỏ thuốc lá và chất kích thích, giảm sử dụng rượu, thực hiện bài tập vật lý trị liệu nhằm cải thiện khả năng hô hấp và duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh. Các biện pháp này hỗ trợ quá trình điều trị và giúp cải thiện chất lượng cuộc sống của bệnh nhân.
Tóm lại, việc nhận biết kịp thời các dấu hiệu của giãn phế nang đóng vai trò quan trọng trong quá trình chẩn đoán và điều trị bệnh một cách hiệu quả. Để đảm bảo chẩn đoán chính xác và bắt đầu liệu pháp điều trị, người bệnh cần tới các cơ sở y tế có uy tín để được thăm khám và tiến hành các xét nghiệm cần thiết.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể