Dị tật ở tâm nhĩ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Dị tật ở tâm nhĩ là một loại tim bẩm sinh, trong đó có một lỗ thông bất thường giữa hai buồng tâm nhĩ. Đây là một trong những dị tật tim phổ biến nhất ở trẻ em, chiếm khoảng 10% số ca tim bẩm sinh. Dị tật tâm nhĩ có thể gây ra nhiều biến chứng như tăng áp phổi, suy tim, rối loạn nhịp tim và đột quỵ… Trong bài viết này, Kenshin sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết về nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị dị tật ở tâm nhĩ.

Bạn đang đọc: Dị tật ở tâm nhĩ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bạn có biết rằng dị tật ở tâm nhĩ là một trong những dạng tim bẩm sinh phổ biến nhất? Đây là tình trạng có lỗ thông bất thường giữa hai buồng tâm nhĩ, làm cho máu chảy lẫn lộn giữa hai bên của tim. Dị tật ở tâm nhĩ có thể ảnh hưởng đến sức khỏe và hoạt động của tim, cũng như các cơ quan khác trong cơ thể. Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, dị tật tâm nhĩ có thể làm giảm tuổi thọ và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nguyên nhân, triệu chứng và phương pháp điều trị hiệu quả cho các bệnh nhân bị dị tật tâm nhĩ.

Nguyên nhân dị tật ở tâm nhĩ

Dị tật ở tâm nhĩ thường phát triển trong giai đoạn đầu của thai kỳ, khi cấu trúc của trái tim đang hình thành. Nguyên nhân chính xác của dị tật này vẫn chưa được biết rõ, nhưng có thể liên quan đến các yếu tố di truyền hoặc môi trường. Một số điều kiện có thể làm tăng nguy cơ sinh con bị dị tật ở tâm nhĩ, bao gồm:

  • Nhiễm Rubella (còn gọi là sởi Đức) trong những tháng đầu tiên của quá trình mang thai.
  • Sử dụng một số loại thuốc, hút thuốc lá, uống rượu, hoặc sử dụng các chất gây nghiện khác như cocaine trong thời gian thai kỳ.
  • Mẹ bị tiểu đường hoặc Lupus.
  • Người bị Phenyl keton niệu và không tuân theo kế hoạch ăn uống phù hợp sẽ có thể có khả năng sinh con bị dị tật tâm nhĩ.
  • Có tiền sử gia đình bị dị tật ở tâm nhĩ hoặc các bệnh tim bẩm sinh khác.

Dị tật ở tâm nhĩ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 1

Tiểu đường ở mẹ bầu có nguy cơ gây ra dị tật tâm nhĩ cho thai nhi

Triệu chứng dị tật ở tâm nhĩ

Nhiều trẻ em sinh ra với dị tật ở tâm nhĩ nhưng không có dấu hiệu hoặc triệu chứng liên quan. Trong phần lớn các trường hợp, các dấu hiệu thường bắt đầu xuất hiện ở lứa tuổi từ 20 đến 30. Cũng những trường hợp đặc biệt mà dấu hiệu và triệu chứng không xuất hiện cho đến nhiều năm sau. Các dấu hiệu và triệu chứng của dị tật ở tâm nhĩ có thể bao gồm:

  • Đột quỵ;
  • Rối loạn nhịp tim;
  • Viêm màng tim;
  • Hồi hộp, đau ngực, chóng mặt, ngất xỉu;
  • Cảm giác mệt mỏi, khó chịu khi thở, hơi thở ngắn và nông, đặc biệt khi vận động mạnh hoặc xuất hiện tình trạng sưng phù.

Các biến chứng nguy hiểm của dị tật ở tâm nhĩ

Nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, dị tật ở tâm nhĩ có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, ảnh hưởng đến sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh. Một số biến chứng nguy hiểm của dị tật tâm nhĩ bao gồm:

  • Tăng áp phổi: Do lượng máu lên phổi tăng, áp lực trong các mạch máu phổi cũng tăng lên, gây khó thở, mệt mỏi, ho và suy hô hấp. Tăng áp phổi cũng làm cho tim phải làm việc nặng hơn, dẫn đến suy tim và nhồi máu cơ tim.
  • Rối loạn nhịp tim: Do vách ngăn tâm nhĩ bị khiếm khuyết, điện trở của tim bị thay đổi, gây ra các rối loạn nhịp tim như rung nhĩ, loạn nhịp tim, nhịp tim quá nhanh hoặc quá chậm. Các rối loạn nhịp tim có thể gây ra các triệu chứng như đau ngực, chóng mặt, ngất xỉu.
  • Đột quỵ: Do máu chảy lẫn lộn giữa hai buồng tâm nhĩ, có thể có những cục máu đông hình thành trong tim. Những cục máu đông này có thể bị bung ra và đi theo dòng máu đến não, gây ra tắc nghẽn mạch máu não và đột quỵ. Đột quỵ là một biến chứng vô cùng nguy hiểm, có thể gây ra tử vong hoặc liệt nửa người, mất khả năng nói, nhận thức và ghi nhớ.

Dị tật ở tâm nhĩ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 2

Dị tật ở tâm nhĩ có thể làm tăng nguy cơ đột quỵ

Cách chẩn đoán và điều trị dị tật ở tâm nhĩ

Chẩn đoán

Có nhiều phương pháp chẩn đoán dị tật ở tâm nhĩ, bao gồm:

  • Khám lâm sàng: Bác sĩ sẽ nghe tim và phổi của bệnh nhân để phát hiện các âm thanh bất thường, như tiếng T2 tách đôi, rộng, cố định, âm thổi của tăng lưu lượng phổi, âm thổi tâm thu của hở van 3 lá.
  • Siêu âm tim: Là phương pháp chẩn đoán chính xác và an toàn nhất, giúp bác sĩ nhìn thấy cấu trúc, chức năng, kích thước, vị trí của lỗ thông liên nhĩ. Siêu âm tim có thể thực hiện qua thành ngực hoặc qua thực quản, tùy theo độ tuổi và tình trạng của bệnh nhân.
  • X-quang tim phổi: Giúp bác sĩ đánh giá kích thước của tim và phát hiện các bất thường trong phổi, như phù phổi, tăng áp phổi.
  • Điện tâm đồ: Ghi lại hoạt động điện của tim và phát hiện các rối loạn nhịp tim do dị tật ở tâm nhĩ gây ra, như rung nhĩ, loạn nhịp tim.
  • Chẩn đoán trước sinh: Là phương pháp giúp phát hiện dị tật ở tâm nhĩ ở thai nhi, bằng cách sử dụng siêu âm 4D, siêu âm tim thai, chọc dòi huyết, xét nghiệm ADN thai.

Ngoài ra, bác sĩ cũng có thể đề nghị bệnh nhân thực hiện một số kiểm tra khác bao gồm xét nghiệm máu, xét nghiệm nước tiểu và xét nghiệm gen.

Tùy theo kết quả chẩn đoán, bác sĩ sẽ đưa ra phương án điều trị phù hợp cho bệnh nhân, có thể là theo dõi, dùng thuốc, hoặc phẫu thuật đóng lỗ thông liên nhĩ.

Phương pháp điều trị dị tật ở tâm nhĩ

Cách điều trị dị tật ở tâm nhĩ phụ thuộc vào kích thước, vị trí và mức độ ảnh hưởng của lỗ thông. Có hai phương pháp điều trị chính là đóng lỗ thông bằng phẫu thuật hoặc bằng cách can thiệp tim mạch.

  • Phẫu thuật: Phẫu thuật đóng lỗ thông liên nhĩ thường được thực hiện ở trẻ em dưới 2 tuổi. Phẫu thuật bao gồm việc mở ngực và sử dụng máy trợ tim phổi để dừng tim trong khi bác sĩ may lỗ thông bằng vật liệu tổng hợp hoặc da tim của bệnh nhân. Phẫu thuật có tỷ lệ thành công cao và ít biến chứng.
  • Can thiệp tim mạch: Can thiệp tim mạch là một phương pháp điều trị không cần mổ, thường được áp dụng cho người lớn hoặc trẻ em có lỗ thông nhỏ hoặc vừa. Can thiệp tim mạch bao gồm việc đưa một ống nhỏ (catheter) vào một động mạch ở đùi và đưa nó lên tim. Sau đó, bác sĩ sử dụng một thiết bị đặc biệt để đóng lỗ thông. Can thiệp tim mạch có thể giảm thiểu thời gian nằm viện và phục hồi nhanh hơn so với phẫu thuật.

Ngoài ra, người bệnh cần tuân theo các chỉ định của bác sĩ về việc sử dụng thuốc, kiểm tra sức khỏe định kỳ, hạn chế gắng sức và phòng ngừa nhiễm trùng. Người bệnh cũng nên có một chế độ ăn uống lành mạnh, bổ sung vitamin và khoáng chất, tập thể dục nhẹ nhàng, tránh hút thuốc, uống rượu và các chất kích thích.

Tìm hiểu thêm: Bật mí nguyên nhân gây ớn lạnh đột ngột không phải ai cũng biết

Dị tật ở tâm nhĩ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 3
Người bệnh cần được sớm đưa đến cơ sở y tế chuyên khoa để được điều trị kịp thời

Cách phòng ngừa dị tật ở tâm nhĩ

Chưa có một phương pháp phòng ngừa đặc hiệu cho dị tật ở tâm nhĩ, tuy nhiên, đối với những phụ nữ có kế hoạch mang thai, nên thực hiện một số giải pháp để phòng ngừa các tác nhân có thể gây ra dị tật ở tâm nhĩ cho thai nhi, bao gồm:

  • Thực hiện xét nghiệm kiểm tra khả năng miễn dịch với Rubella (sởi Đức) trước khi mang thai và tiêm phòng nếu cần.
  • Tuân thủ việc sử dụng các loại thuốc theo sự chỉ dẫn của bác sĩ và kiêng hút thuốc lá, uống rượu, hay tiêu thụ các chất gây nghiện khác trong thời kỳ mang thai.
  • Kiểm soát đường huyết và điều trị bệnh tiểu đường hoặc lupus nếu có.
  • Tuân theo kế hoạch ăn uống phù hợp nếu bị phenylketonuria (PKU) và kiểm tra mức phenylalanine trong máu thường xuyên.
  • Thực hiện siêu âm tim thai nhi ở tuần thứ 18 – 22 của thai kỳ để phát hiện sớm dị tật ở tâm nhĩ và có kế hoạch điều trị phù hợp.

Dị tật ở tâm nhĩ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị 4

>>>>>Xem thêm: Top 9 cách giải say cà phê hiệu quả nhất mà bạn không nên bỏ qua

Tiêm phòng sởi trước khi bắt đầu thai kỳ là cách phòng dị tật tâm nhĩ hiệu quả

Dị tật ở tâm nhĩ là một loại tim bẩm sinh có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm cho sức khỏe. Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, người bệnh có thể sống khỏe mạnh và bình thường. Nếu bạn có bất kỳ triệu chứng nghi ngờ nào về dị tật tâm nhĩ, hãy nhanh chóng đến bệnh viện để được kiểm tra và tư vấn.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *