Chuyển dạ là quá trình cuối cùng của thai kỳ, khi thai nhi và phần phụ của thai được đưa ra khỏi đường sinh dục của người mẹ. Đây là một quá trình tự nhiên và sinh lý, nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị và theo dõi kỹ lưỡng của các bà mẹ và người chăm sóc. Bài viết này sẽ giới thiệu về các giai đoạn chuyển dạ và những điều cần biết để vượt qua nó một cách an toàn và thuận lợi.
Bạn đang đọc: Các giai đoạn chuyển dạ: Nhận biết và theo dõi để giảm thiểu biến chứng
Khoảng 85% các bà mẹ đánh giá đau chuyển dạ là đau nhất trong đời. Đau chuyển dạ là do sự co thắt của cơ tử cung, áp lực của thai nhi lên các mô mềm và thần kinh của đường sinh dục, và sự giãn nở của cổ tử cung và tầng sinh môn. Để giảm thiểu cơn đau và tăng cường sức khỏe cho mẹ và bé, các bà mẹ cần hiểu rõ các giai đoạn chuyển dạ và những biện pháp giảm đau trong mỗi giai đoạn. Bài viết này của Kenshin sẽ cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích về chủ đề này.
Contents
Các giai đoạn chuyển dạ mà mẹ bầu phải trải qua
Giai đoạn 1: Xóa mở cổ tử cung
Giai đoạn đầu tiên trong các giai đoạn chuyển dạ bắt đầu từ khi xuất hiện cơn gò đầu tiên đến khi cổ tử cung mở trọn. Thời gian trung bình của giai đoạn này là 15 giờ, nhưng có thể dao động tùy theo từng người và từng lần sinh. Khoảng thời gian này được phân thành hai thời kỳ, đó là:
- Thời kỳ tiềm thời: Khoảng 8 giờ, khi cơn gò còn ít, không đều, thời gian co ngắn, thời gian nghỉ dài, cổ tử cung xóa mở từ 0 đến 3 cm. Đây là thời kỳ cần giữ sức và thư giãn, ăn uống nhẹ nhàng, đi bộ nhẹ nhàng, tắm rửa sạch sẽ, chuẩn bị đồ đạc cần thiết cho việc sinh.
- Thời kỳ hoạt động: Khoảng 7 giờ, khi cơn gò nhiều, đều, mạnh, thời gian co dài, thời gian nghỉ ngắn, cổ tử cung xóa mở từ 3 đến 10 cm. Đây là thời kỳ cần tập trung và hợp tác với người chăm sóc, hít thở sâu, uống nước, thay đổi tư thế, áp dụng các biện pháp giảm đau nếu cần.
Giai đoạn 2: Sổ thai
Giai đoạn này bắt đầu từ khi cổ tử cung mở trọn đến khi thai nhi được sổ hoàn toàn ra ngoài. Thời gian trung bình của giai đoạn này là 50 phút đối với sản phụ sinh con so và 20 phút đối với sản phụ sinh con rạ. Giai đoạn này có hai pha:
Pha chuẩn bị: Khi cổ tử cung mở trọn, thai nhi bắt đầu xuống qua ống sinh dục, gây áp lực lên tầng sinh môn và kích thích sự rặn sinh. Tuy nhiên, lúc này chưa nên rặn mạnh, mà chỉ rặn nhẹ nhàng theo cơn gò, để giúp thai nhi xoay ngôi và điều chỉnh vị trí.
Pha sổ thai: Khi đầu thai nhi đã xuống đến tầng sinh môn, gây cảm giác rặn mạnh, lúc này cần rặn mạnh theo hướng dẫn của người chăm sóc, để giúp thai nhi vượt qua tầng sinh môn và sổ ra ngoài. Sau khi đầu thai nhi sổ ra, cần tiếp tục rặn để sổ cả thân và chân thai nhi.
Giai đoạn 3: Sổ nhau
Giai đoạn cuối trong các giai đoạn chuyển dạ của bà bầu bắt đầu từ sau khi thai nhi sổ ra đến khi phần phụ của thai (bánh nhau, màng ối và dây rốn) cũng sổ ra ngoài. Thời gian trung bình của giai đoạn này là 5 đến 30 phút. Giai đoạn này gồm hai phần:
- Phần tróc nhau: Khi thai nhi đã sổ ra, tử cung ngay lập tức co nhỏ lại, làm nhau thai chùn lại và bắt đầu bong tróc ra. Quá trình này diễn ra một cách tự nhiên, không cần can thiệp.
- Phần tống suất nhau: Sau khi nhau bong tróc, dưới tác dụng của cơn gò tử cung, nhau sẽ được tống xuống âm đạo và sổ ra ngoài. Lúc này, cần rặn nhẹ theo hướng dẫn của người chăm sóc, để giúp nhau sổ nhanh và tránh bị rách.
Các dấu hiệu nhận biết chuyển dạ
Chuyển dạ là quá trình thai nhi và phần phụ của thai được đưa ra khỏi đường sinh dục của người mẹ. Đây là một quá trình tự nhiên và sinh lý, nhưng cũng đòi hỏi sự chuẩn bị và theo dõi kỹ lưỡng của các bà mẹ và người chăm sóc. Để nhận biết chuyển dạ, các bà mẹ cần chú ý đến các dấu hiệu sau:
- Cơn co tử cung: Đây là dấu hiệu chính của chuyển dạ. Cơn co tử cung là sự co thắt của cơ tử cung, làm cho bụng cứng lại và đau từng cơn. Cơn co tử cung thường bắt đầu từ vùng lưng, sau đó lan ra phía trước bụng và xuống dưới. Cơn co thắt tử cung xuất hiện đều đặn, tăng dần về cường độ, mỗi cơn kéo dài từ 25 đến 70 giây, với tần suất khoảng 2 cơn trong vòng 10 phút. Cơn co tử cung giúp xóa mở cổ tử cung, để thai nhi có thể xuống qua ống sinh dục.
- Dịch âm đạo có máu: Đây là dấu hiệu của sự xóa mở cổ tử cung. Khi cổ tử cung xóa và mở, các mao mạch máu bị rách, gây ra dịch âm đạo có màu hồng, nâu hoặc hơi có máu. Dịch âm đạo có máu thường xuất hiện trước khi chuyển dạ từ 1 đến 2 ngày, hoặc trong quá trình chuyển dạ. Nếu máu âm đạo ra nhiều, đỏ tươi, có cục máu hoặc dịch ối, bạn cần đến bệnh viện ngay, vì đó có thể là dấu hiệu nguy hiểm cho mẹ và bé.
- Vỡ ối: Đây là dấu hiệu của sự vỡ của túi ối, bao quanh thai nhi. Khi túi ối vỡ, bạn sẽ cảm thấy nước trào ra từ âm đạo, có thể nhiều hoặc ít, có thể có màu trong, trắng, vàng hoặc xanh. Vỡ ối thường xảy ra trong quá trình chuyển dạ, nhưng cũng có thể xảy ra trước khi chuyển dạ. Khi vỡ ối, bạn cần đến bệnh viện ngay, để tránh nhiễm trùng và giảm áp lực cho thai nhi.
- Sa bụng dưới: Đây là dấu hiệu của sự di chuyển của thai nhi vào khung chậu của mẹ. Khi thai nhi đi vào khung chậu, bạn sẽ cảm thấy bụng dưới của mình thấp hơn, dễ thở hơn, nhưng cũng gây áp lực lên tầng sinh môn và bàng quang. Sa bụng dưới thường xảy ra trước khi chuyển dạ từ 1 đến 4 tuần, nhưng cũng có thể xảy ra trong quá trình chuyển dạ.
Tìm hiểu thêm: Hướng dẫn cha mẹ cách dạy trẻ hết nói ngọng đơn giản, hiệu quả
Các biện pháp giảm đau trong chuyển dạ
Sau khi hiểu được các giai đoạn chuyển dạ khi sắp sinh, các mẹ bầu cũng cần quan tâm đến các phương pháp nhằm giảm đau trong quá trình chuyển dạ. Việc áp dụng các phương pháp làm giảm đau trong cơn chuyển dạ là rất cần thiết và có lợi cho sức khỏe và trải nghiệm sinh con của các bà mẹ. Các biện pháp giảm đau trong chuyển dạ có thể chia làm hai loại: Không dùng thuốc và dùng thuốc.
Các biện pháp không cần sử dụng thuốc bao gồm:
- Hít thở sâu: Hít thở sâu giúp cung cấp oxy cho cơ thể, làm giảm căng thẳng, giảm đau, và tăng sự hợp tác giữa mẹ và bé trong quá trình chuyển dạ. Có nhiều kỹ thuật hít thở khác nhau, nhưng chung quy là hít thở theo nhịp của cơn gò, hít vào bằng mũi và thở ra bằng miệng, hít thở sâu vào phổi và bụng, và hít thở nhanh khi cơn gò mạnh.
- Thay đổi tư thế: Thay đổi tư thế giúp giảm áp lực lên các mô mềm và thần kinh của đường sinh dục, tăng khả năng xoay ngôi và di chuyển của thai nhi, và tăng hiệu quả của cơn gò. Có nhiều tư thế có thể thử, như nằm sấp, nằm nghiêng, ngồi, đứng, đi bộ, quỳ gối, hay bám vào một vật cố định. Tuy nhiên, cần lựa chọn tư thế phù hợp với tình trạng sức khỏe, ngôi thai, và sự hỗ trợ của người chăm sóc.
- Massage: Xoa bóp nhẹ nhàng các vùng cơ thể như lưng, vai, cổ, đầu, chân, tay, hay bụng. Massage giúp làm giảm cơn đau, thư giãn cơ thể và tinh thần, tăng tuần hoàn máu, và tạo cảm giác an toàn và yêu thương. Massage có thể được thực hiện bởi người chăm sóc, bác sĩ, hay y tá, với sự đồng ý và hướng dẫn của sản phụ.
- Nước nóng: Nước nóng là một phương pháp giảm đau tự nhiên và an toàn, có thể được áp dụng bằng cách tắm nước nóng, ngâm trong bồn tắm, hay đặt túi nước nóng lên vùng đau. Nước nóng giúp làm giãn các mạch máu, giảm cơn co thắt của cơ tử cung, làm dịu các vùng đau, và tạo cảm giác thoải mái và thư giãn. Tuy nhiên, cần chú ý đến nhiệt độ và thời gian sử dụng nước nóng, để tránh gây bỏng hay giảm huyết áp.
>>>>>Xem thêm: Ba yếu tố gây nên chứng “thiếu oxy thầm lặng” ở bệnh nhân Covid-19
Những phương pháp cần sử dụng thuốc, bao gồm:
- Gây tê cục bộ: Gây tê cục bộ là việc tiêm thuốc gây tê vào các vùng thần kinh cụ thể, như tầng sinh môn, cổ tử cung, hay thần kinh cột sống, để làm mất cảm giác đau trong khu vực đó. Gây tê cục bộ giúp giảm đau hiệu quả, không ảnh hưởng đến nhận thức và hành động của sản phụ, và không gây tác dụng phụ cho thai nhi. Tuy nhiên, gây tê cục bộ cũng có thể gây ra một số biến chứng, như giảm huyết áp, tăng nguy cơ nhiễm trùng, hay làm chậm quá trình chuyển dạ.
- Gây tê toàn thân: Gây tê toàn thân là việc tiêm thuốc gây mê vào động mạch hoặc tĩnh mạch, để làm mất cảm giác đau và nhận thức của sản phụ. Gây tê toàn thân được sử dụng khi các biện pháp giảm đau khác không hiệu quả, hoặc khi có chỉ định phẫu thuật, như mổ lấy thai. Gây tê toàn thân giúp giảm đau nhanh chóng và hoàn toàn, nhưng cũng có nhiều tác dụng phụ và nguy cơ, như gây buồn nôn, nhức đầu, suy hô hấp, hay ảnh hưởng đến thai nhi.
Quá trình chuyển dạ là một quá trình phức tạp và đa dạng, có thể khác nhau tùy theo từng người và từng lần sinh. Tuy nhiên, nếu hiểu rõ các giai đoạn chuyển dạ và những điều cần biết trong mỗi giai đoạn, các bà mẹ sẽ có thể chuẩn bị tốt hơn cho việc sinh con, giảm thiểu các biến chứng và tăng cường sức khỏe cho mẹ và bé. Ngoài ra, cần có sự hỗ trợ và chăm sóc của người thân, bác sĩ và y tá trong suốt quá trình chuyển dạ, để tạo ra một trải nghiệm sinh con an toàn.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể