Gãy xương là một tình trạng có thể xảy ra ở mọi người, ở mọi độ tuổi. Mặc dù việc điều trị thường mang lại khả năng phục hồi tốt, nhưng nếu không được chú ý, nó có thể dẫn đến các vấn đề phức tạp khác. Vậy, làm thế nào để nhận biết dấu hiệu gãy xương?
Bạn đang đọc: Các dấu hiệu gãy xương là như thế nào?
Để nhanh chóng phục hồi và giảm nguy cơ phát sinh biến chứng, quan trọng nhất là phải chẩn đoán và điều trị gãy xương ngay từ khi nó xảy ra. Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các dấu hiệu gãy xương và những phương pháp điều trị hiệu quả cho tình trạng này.
Contents
Các loại gãy xương
Gãy xương là hiện tượng đột ngột phá hủy cấu trúc bên trong của xương, gây tổn thương và làm gián đoạn dòng lực truyền qua xương. Nguyên nhân của tình trạng này có thể xuất phát từ ngoại lực hoặc bệnh lý.
Gãy xương có thể chia thành hai loại chính là gãy xương hoàn toàn và gãy xương không hoàn toàn. Chi tiết như sau:
Gãy xương không hoàn toàn đề cập đến trường hợp xương chỉ bị tổn thương một phần, không làm mất hoàn toàn tính liên tục của nó:
- Gãy dưới cốt mạc: Thông thường, trong những trường hợp như vậy, đường gãy thường nằm dưới cốt mạc, không làm rách ổ gãy cốt mạc và đa số trường hợp không gây lệch khỏi vị trí ban đầu. Riêng với trẻ em, do lớp cốt mạc dày và dài, việc rách cốt mạc không phổ biến và thường sẽ gặp tình trạng gãy dưới cốt mạc.
- Rạn xương hoặc nứt xương: Đây là trạng thái mà vỏ xương chỉ bị nứt ở một phía.
- Gãy cành xanh: Loại gãy này xuất hiện khi một phần của vỏ xương bị gãy toạc, trong khi phần còn lại uốn cong vào tạo ra tình trạng di lệch gập góc.
- Gãy lún: Thường xảy ra ở khu vực xương xốp, khi bề mặt xương xốp bị lún xuống do tác động của lực ép hoặc nén. Các trường hợp gãy lún có thể bao gồm gãy lún thân đốt sống hoặc gãy lún mâm chày.
Còn gãy xương hoàn toàn là tình trạng mà xương bị gãy và mất tính liên tục hoàn toàn.
Dấu hiệu gãy xương là gì?
Có một số dấu hiệu nhận biết khi bị gãy xương như sau:
- Nghe hoặc cảm thấy có tiếng gãy xương khi xảy ra chấn thương.
- Xuất hiện sưng, bầm tím, hoặc đau ở vùng xung quanh khu vực bị tổn thương.
- Cảm thấy đau khi chạm và di chuyển cơ thể tại phần xương nghi ngờ bị gãy.
- Biến dạng của đoạn xương – trong trường hợp nặng, xương thậm chí có thể đâm qua da.
Trên đây là những dấu hiệu chắc chắn gãy xương, bạn cần đến ngay các cơ sở y tế gần nhất để thăm khám kịp thời.
Triệu chứng chắc chắn gãy xương là như thế nào?
Người bệnh có thể tự nhận biết một số triệu chứng dưới đây để phần nào tự đánh giá liệu họ có bị gãy xương hay không. Các triệu chứng bao gồm:
- Sự biến dạng của xương tại vị trí tổn thương sau khi chấn thương;
- Ở khu vực bị tổn thương sẽ xuất hiện các vết bầm tím;
- Sưng và đau xung quanh vùng tổn thương. Đau từ gãy xương tăng lên khi cố gắng di chuyển hoặc khi tác động vào vị trí tổn thương;
- Mất chức năng ở khu vực bị tổn thương;
- Trong trường hợp gãy xương hở, xương có thể đâm xuyên qua da và nổi lên.
Gợi ý các phương pháp điều trị gãy xương
Sau khi đã hiểu về những dấu hiệu của gãy xương, độc giả có thể quan tâm đến các phương pháp điều trị phổ biến cho tình trạng này. Các phương pháp này bao gồm:
- Bó bột: Sử dụng bột làm từ thạch cao hoặc sợi thủy tinh đúc để tạo ra một lớp bảo vệ cứng, bọc lấy toàn bộ khu vực xương gãy. Phương pháp bó bột này thường được áp dụng trong các trường hợp cần phải giữ nguyên phần bị tổn thương trong một khoảng thời gian dài.
- Nẹp cố định: Sử dụng thanh nẹp để cố định một bên của phần xương gãy. Phương pháp này thường được sử dụng để điều trị gãy xương kín.
- Cố định ngoài: Bác sĩ sử dụng đinh kim loại hoặc ốc vít được đặt vào phía trên và dưới xương gãy. Các đinh ốc này kết nối với một thanh kim loại bên ngoài da để giữ xương không di chuyển, hỗ trợ quá trình tự lành.
- Kéo liên tục: Áp dụng một lực kéo nhẹ nhàng liên tục đối với các cơ và gân xung quanh xương gãy để duy trì sự ổn định.
- Phẫu thuật mở và cố định bên trong: Thường được sử dụng trong các trường hợp gãy xương phức tạp. Bằng cách thực hiện phẫu thuật mở, bác sĩ có thể điều chỉnh và nắn lại phần xương bị gãy trực tiếp từ bên trong. Sau đó, chúng được cố định bằng cách sử dụng ốc vít hoặc các mảnh kim loại trực tiếp trên bề mặt xương.
- Thay thế khớp: Được áp dụng khi xương bị gãy gây tổn thương nghiêm trọng ở phần trên của xương đùi, đặc biệt là trong trường hợp gãy cổ xương đùi ở người cao tuổi.
- Ghép xương hoặc kết hợp xương: Thực hiện ngay lập tức khi khoảng cách giữa các mảnh xương gãy quá lớn. Phương pháp này cũng được áp dụng trong các trường hợp chậm lành xương hoặc khi xương gãy không thể tự chữa lành.
- Nắn bóp từ bên ngoài: Được sử dụng trong những trường hợp gãy xương nhỏ như ngón tay hoặc ngón chân, nơi nắn bóp từ bên ngoài có thể là đủ để điều trị mà không cần đến bó bột.
Tìm hiểu thêm: Yoga trẻ em là gì? Những lợi ích bất ngờ mà yoga đem lại cho trẻ
Các cách phòng tránh gãy xương
Thay đổi lối sống, thực hiện một chế độ dinh dưỡng lành mạnh và duy trì hoạt động vận động có thể làm tăng cường khả năng phòng ngừa gãy xương. Đối với chế độ dinh dưỡng, cần chú ý đến các điểm sau:
- Canxi: Để tăng cường sức mạnh xương, đảm bảo cung cấp khoảng 1200 – 1500 miligam (mg) canxi mỗi ngày. Có thể bổ sung canxi bằng cách tăng cường thực phẩm giàu canxi trong chế độ dinh dưỡng hàng ngày. Đối với phụ nữ trong giai đoạn mãn kinh, việc này là quan trọng. Canxi có thể được tìm thấy trong sữa, sữa chua và các sản phẩm từ sữa, cũng như trong các loại rau xanh đậm màu.
- Vitamin D: Cần cung cấp khoảng 800 – 1000 đơn vị quốc tế (IU) vitamin D mỗi ngày. Vitamin D có thể được bổ sung bằng cách tăng cường tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và cũng có thể tìm thấy trong các loại cá và trứng.
Hoạt động hàng ngày và lối sống vận động đóng một vai trò quan trọng trong việc phòng ngừa tình trạng gãy xương. Cụ thể:
- Thực hiện các bài tập thể dục đa dạng: Bài tập như đi bộ, chạy bộ, tập tạ, bơi lội có tác dụng cải thiện khả năng chịu lực, tăng khối lượng cơ và cải thiện mật độ xương.
- Thực hiện bài tập và vật lý trị liệu để tăng cường sức mạnh và giữ thăng bằng: Các bài tập được thiết kế để cải thiện sức mạnh cơ và khả năng giữ thăng bằng có thể giúp giảm rủi ro gãy xương.
- Giảm nguy cơ té ngã: Bảo quản nhà cửa sạch sẽ và ngăn nắp, sử dụng thảm chống trượt, chú ý khi đi đường và sử dụng dụng cụ hỗ trợ đi lại nếu cần thiết để giảm nguy cơ té ngã.
>>>>>Xem thêm: Candisafe có dùng được cho bà bầu không?
Tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng của gãy xương, quá trình chữa lành có thể kéo dài từ vài tuần đến vài tháng. Trong thời kỳ này, việc hạn chế va chạm, giữ vị trí xương bị gãy tĩnh để cải thiện các dấu hiệu gãy xương và liên hệ với bác sĩ khi có bất kỳ biểu hiện bất thường nào là quan trọng. Ngoài ra, người bệnh cũng có thể áp dụng một số bài tập vật lý trị liệu để đẩy nhanh quá trình hồi phục.
Xem thêm:
- Dấu hiệu của hiện tượng
gãy xương cụt
- Gãy xương nào nguy hiểm nhất?
- Các dấu hiệu bị gãy xương cẳng tay ở trẻ em
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể