Biểu hiện lâm sàng của người bị sốc bỏng có thể đa dạng, phụ thuộc vào mức độ bỏng, diện tích bỏng, sơ cứu, và điều trị trước đó. Hãy cùng tìm hiểu rõ hơn các biểu hiện này trong nội dung bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Biểu hiện lâm sàng người bị sốc bỏng
Lâm sàng sốc bỏng có rất nhiều biểu hiện khác nhau và đa dạng này thường phụ thuộc vào nhiều yếu tố như diện tích bỏng, độ sâu của vết thương, các biện pháp sơ cứu và cấp cứu trước đó, tình trạng sức khỏe tổng quát của người bệnh, cũng như bất kỳ bệnh lý nào đi kèm.
Contents
Sốc bỏng là gì?
Sốc bỏng là một trạng thái nguy hiểm có thể xảy ra khi cơ thể bị bỏng nặng. Khi xảy ra bỏng nghiêm trọng, làn da và mô dưới da bị tổn thương nghiêm trọng do tác động của nhiệt độ cao hoặc bỏng hóa chất. Sự tổn thương này gây ra mất nước và protein từ trong cơ thể, dẫn đến một loạt các biến đổi môi trường nội tiết tố và chức năng cơ thể.
Thông thường, lâm sàng sốc bỏng có thể chia thành hai dạng chính: Sốc cương và sốc nhược.
Biểu hiện lâm sàng người bị sốc bỏng dạng sốc cương
Sốc cương là trạng thái tự bảo vệ của cơ thể, thường xuất hiện sau khi bị bỏng, đặc biệt là ở những bệnh nhân được chăm sóc sớm hoặc có bỏng nhẹ hoặc trung bình, chiếm khoảng 12,5% theo nghiên cứu của Visônhepski vào năm 1967.
Tìm hiểu thêm: THỂ LỆ CHƯƠNG TRÌNH TẾT BÌNH AN – TRÚNG 88 CHỈ VÀNG 9999
Biểu hiện của sốc cương bao gồm:
- Kích thích và lo lắng: Bệnh nhân có thể trở nên kích động, lo lắng, có biểu hiện vật vã.
- Tăng huyết áp động mạch và CVP: Huyết áp tăng do trung tâm co mạch hưng phấn và tạo ra nhiều cathecholamin, gây co mạch và tăng tiết hormon này. CVP (áp lực tĩnh mạch cơ tim) cũng tăng lên.
- Nhịp tim nhanh và nhảy: Mạch tim tăng cao hơn bình thường và có những nhảy nhót không đều.
- Thở nhanh và sâu: Do trung khu hô hấp hưng phấn, bệnh nhân thở nhanh và sâu hơn bình thường.
Sốc cương có thể được cơ thể phục hồi nếu vết bỏng không rộng và bệnh nhân được chăm sóc và điều trị kịp thời. Tuy nhiên, trong những trường hợp bỏng nặng, hoặc nếu sơ cứu không đúng cách hoặc nếu có các yếu tố bệnh lý phối hợp phức tạp, sốc cương có thể phát triển thành sốc nhược.
Sốc cương là một phản ứng tự nhiên của cơ thể nhằm bảo vệ, nhưng nếu không được kiểm soát và điều trị kịp thời, nó có thể tiến triển và gây ra các vấn đề nghiêm trọng hơn, như sốc nhược. Điều quan trọng là đưa bệnh nhân vào điều trị sơ cứu chuyên nghiệp và đúng cách, đồng thời theo dõi sát sao để ngăn chặn sự tiến triển của tình trạng sốc.
Biểu hiện lâm sàng người bị sốc bỏng dạng sốc nhược
Các biểu hiện sốc bỏng có thể xuất hiện muộn, thường sau vài giờ (khoảng giờ thứ 5 – 6) sau sự kiện bị bỏng, đồng thời cũng có thể phát triển sau những chấn thương bổ sung trong quá trình vận chuyển hoặc xử lý vết thương sớm. Nếu diện tích bỏng rộng và sâu, sốc nhược có thể xuất hiện ngay, thường có những dấu hiệu nghiêm trọng như sau:
Tâm thần và thái độ: Bệnh nhân có thể ở trạng thái tinh thần kích thích hoặc ức chế ngay từ đầu.
>>>>>Xem thêm: Trám răng bằng Amalgam có độc không? Ưu và nhược điểm khi trám răng bằng Amalgam
Biểu hiện kích thích: Bệnh nhân trở nên lo lắng, vật vã, kêu đau hoặc lạnh, run cơ, cảm thấy rét run. Họ thể hiện khát nước và đòi uống, nhưng ý thức của họ vẫn còn. Trạng thái này kéo dài khoảng 1 – 2 giờ, sau đó dần chuyển sang trạng thái ức chế.
Biểu hiện ức chế: Bệnh nhân trở nên thờ ơ với xung quanh, phản ứng chậm, cảm nhận cơn đau giảm, nhưng bất kỳ yếu tố nào như băng bó, thay đổi tư thế, hay vận chuyển có thể làm tăng cảm giác đau. Trường hợp nặng, bệnh nhân có thể hôn mê, đồng tử giãn. Trẻ em có thể trải qua co giật, da tái nhợt, tình trạng trầm cảm, và có thể xuất hiện triệu chứng rối loạn thần kinh thực vật như vã mồ hôi, chân tay lạnh.
Thân nhiệt: Thân nhiệt thường giảm, có thể dưới 35.5°C, ở trẻ em và một số người cao tuổi có thể phát sốt cao và co giật, có thể gây tử vong.
Tuần hoàn: Nhịp tim trở nên nhanh nhỏ, có khi rất yếu và không đều, thậm chí có thể không đo được ngay cả ở những động mạch lớn như động mạch đùi và động mạch cảnh. Đây là triệu chứng quan trọng của sốc bỏng. Mạch nhanh do huyết áp giảm gây kích thích trung khu tim đập nhanh. Mạch yếu do giảm khối lượng máu lưu hành.
Huyết áp tĩnh mạch trung ương (CVP): Giảm, thường âm tính, là một triệu chứng quan trọng để chẩn đoán, dự đoán và theo dõi điều trị. CVP thường bình thường ở mức 8 – 12 cm H2O. Trong trường hợp sốc bỏng, CVP giảm thường do giảm khối lượng máu lưu hành.
Hô hấp: Thường không rối loạn nếu không có bỏng hô hấp và sốc không quá nặng. Tuy nhiên, khi sốc nặng, có thể thấy hô hấp nhanh nông, thậm chí không đều và loạn nhịp. Điều này có thể dẫn đến rối loạn hô hấp chu kỳ do trung khu hô hấp bị ức chế.
Tiết niệu: Việc thiểu niệu thường xuất hiện sớm và đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá mức độ sốc và hướng dẫn điều trị. Số lượng nước tiểu có thể giảm đáng kể, thậm chí đến tình trạng vô niệu hoàn toàn. Màu sắc nước tiểu có thể thay đổi, từ màu vàng đến màu đỏ nâu (biểu hiện đái Hb).
Những biểu hiện này cần được theo dõi và đánh giá để cung cấp điều trị phù hợp và đảm bảo sức khỏe của người bị sốc bỏng.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể