Nang xương đơn độc là gì? Nguyên nhân, triệu chứng và biện pháp điều trị là gì? Cùng tìm hiểu ngay câu trả lời trong bài viết chi tiết dưới đây!
Bạn đang đọc: Nang xương đơn độc là gì? Làm sao để chữa khỏi?
U nang xương đơn độc, hay còn được gọi là nang xương lành tính, là một loại tổn thương không gây nguy hiểm nhưng có thể làm tăng nguy cơ gãy xương và suy yếu xương. Để điều trị nang xương đơn độc, có nhiều phương pháp khác nhau. Tuy nhiên, khám phá tổn thương này ở giai đoạn đầu thường khó, làm cho việc điều trị trở nên phức tạp hơn.
Contents
Nang xương đơn độc là gì?
U nang xương đơn độc, hay còn được gọi là nang xương đơn độc, là một loại tổn thương xương không gây ra tổn thương ngoại vi nhưng có thể làm tăng nguy cơ gãy xương và yếu xương. Đây là những vùng xương bị phá hủy tạo thành khoang có chứa chất lỏng màu vàng, không có vỏ xương hoặc phản ứng xơ.
Nang xương đơn độc thường xuất hiện ở trẻ em hơn so với người lớn, với tỷ lệ mắc bệnh nam giới gấp đôi so với nữ giới.
Tổn thương này có thể xuất hiện ở bất kỳ xương nào, nhưng thường được tìm thấy trong tủy và chủ yếu là ở các xương dài gần với vùng sụn phát triển. Các vị trí phổ biến bao gồm xương cánh tay (50 – 60% trường hợp), đầu xương đùi (khoảng 30%), và các xương dài khác, cũng như xương bàn chân.
Ở người lớn, u nang xương đơn độc cũng có thể xuất hiện ở xương chậu (2% trường hợp) và xương cột sống. Ngược lại, ở trẻ em, xương cánh chậu và các xương nhỏ cũng là những vị trí thường gặp.
Phân loại u nang xương đơn độc
Dựa trên đặc điểm của u nang xương và cách nó phát triển, có hai loại u nang xương đơn độc:
- U nang thể hoạt động: Phát triển gần vùng tiếp giáp với sụn tiếp hợp ở đầu xương. Tốc độ và khả năng xâm lấn của u hoặc u nang có thể làm hại mảng biểu mô, gây ra vấn đề về xương vĩnh viễn. Trong trường hợp nhẹ, u nang này có thể gây gãy xương.
- U nang thể tiềm ẩn: Hình thành ở vị trí xa mảng biểu mô, ít có biến chứng và có khả năng chữa lành tốt hơn. Thường gặp ở trẻ em từ 5 đến 15 tuổi.
Nguyên nhân gây nang xương đơn độc
Hiện vẫn chưa rõ nguyên nhân gây ra nang xương đơn độc. Một số nghiên cứu và giả thuyết đã được đưa ra như sau:
- Nang xương đơn độc có thể do các rối loạn liên quan đến sự phát triển của sụn.
- Có thể xuất hiện nang xương đơn độc khi chất lỏng trong xương bị phân hủy nhanh và tích tụ lại do tắc nghẽn. Các nhà khoa học đã kết luận được điều này từ phân tích thành phần hóa học của chất lỏng màu vàng trong nang xương, phát hiện chúng tương đồng với thành phần hóa học trong huyết thanh.
- Vấn đề hệ tuần hoàn có thể dẫn đến sự phát triển bất thường của các tĩnh mạch trong xương.
- Chấn thương nặng như gãy xương đùi có thể kích thích sự phát triển của nang xương đơn độc.
Triệu chứng của nang xương đơn độc
Hầu hết các u nang xương lành tính thường không gây ra triệu chứng rõ ràng, đặc biệt khi chúng nhẹ. Thường thì, người ta phát hiện u nang xương một cách tình cờ qua các xét nghiệm như chụp X-quang hoặc CT-Scan khi điều tra về các vấn đề khác như chấn thương hoặc gãy xương.
Tuy nhiên, khi u nang xương đang phát triển, nó có thể làm cho vỏ xương trở nên mỏng và gây ra tổn thương lớn cho khu vực xương xung quanh. Dần dần, điều này có thể tăng nguy cơ gãy xương và là dấu hiệu phổ biến để phát hiện u nang xương đơn độc.
Cụ thể, các triệu chứng của u nang xương đơn độc bao gồm:
- Đau xương kéo dài;
- Yếu xương;
- Dễ gãy xương ngay cả với chấn thương nhẹ;
- Giảm khả năng vận động.
Hình ảnh học chẩn đoán nang xương đơn độc
Có nhiều phương pháp hình ảnh hỗ trợ trong việc chẩn đoán u nang xương đơn độc. X-quang là phương pháp chính được sử dụng để chẩn đoán u nang xương đơn độc. Trên hình ảnh X-quang, u nang xương có những đặc điểm như sau:
- Khoảng 90 – 95% trường hợp u nang xương được phát hiện trong xương dài.
- U nang thường có hình dạng dài và chạy theo chiều dọc của xương.
- U nang có tâm.
- U nang ít khi xuất hiện ở nhiều điểm và không phát triển lớn.
- Khi xương gãy, có thể nhìn thấy vết nứt hoặc một mảnh xương nhỏ di chuyển trong nang (gọi là dấu hiệu mảnh rơi), điều này giúp trong việc chẩn đoán u nang xương đơn độc.
CT-Scan được sử dụng để đánh giá nguy cơ gãy xương và đánh giá bề dày của thành nang. Trên hình ảnh CT-Scan, có những dấu hiệu như sau:
- Xuất hiện vách mỏng và vách ngăn giả ở khu vực bị tổn thương.
- Vách ngăn không hoàn toàn hoặc hai khoang thông thường kết nối thông qua lỗ thủng của vách ngăn.
- Nếu có biến chứng liên quan đến xuất huyết dưới da, có thể nhìn thấy chất lỏng.
Tìm hiểu thêm: Nguyên nhân và cách xử lý khi trẻ sơ sinh bị nghẹt mũi nhưng không chảy nước mũi
Biện pháp điều trị u nang xương đơn độc
Một số nang xương nhỏ có thể tự lành mà không cần điều trị đặc biệt. Những biến chứng như gãy xương không di chuyển có thể kích thích quá trình tự phục hồi. Trong trường hợp các nang xương lớn hơn, đặc biệt ở trẻ em, có thể cần phải phẫu thuật để loại bỏ u và ghép xương.
Tuy nhiên, một số trường hợp có thể được điều trị bằng cách tiêm corticosteroid, chất thay thế xương tổng hợp hoặc chất nền xương khử khoáng. Cách thức phản ứng với điều trị này khác nhau giữa các bệnh nhân và có thể cần phải tiêm nhiều lần. Mặc dù được điều trị tích cực, chỉ khoảng 10 – 15% bệnh nhân vẫn có thể tiếp tục mắc phải các nang xương.
>>>>>Xem thêm: Màng lọc cầu thận là gì? Cách phòng ngừa bệnh lý cầu thận màng
Phẫu thuật vẫn là cách chính để điều trị nang xương đơn độc. Bên cạnh đó, thuốc cũng có thể được sử dụng để giảm các triệu chứng và tăng hiệu quả của việc điều trị nang xương đơn độc.
Trong phẫu thuật, bác sĩ sẽ loại bỏ nang xương hoàn toàn bằng cách nạo sạch vết thương, sau đó kích thích sự phát triển của các tế bào xương mới, đồng thời giảm nguy cơ tái phát do tế bào u còn sót lại và giảm nguy cơ gãy xương. Các bước cụ thể của quá trình nạo u nang xương bao gồm:
- Dao mổ để tạo ra một lỗ hoặc một đường trong xương.
- Ống mềm để dẫn lưu chất từ u nang ra ngoài.
- Sử dụng dụng cụ để nạo sạch niêm mạc ra khỏi vùng tổn thương.
Sau khi phẫu thuật loại bỏ u nang xương đơn độc, bệnh nhân sẽ cần ghép xương từ người hiến hoặc từ chính cơ thể mình để hoàn tất quá trình hồi phục. Việc ghép xương sẽ kích thích sự phát triển của tế bào xương, điền vào vị trí thương tổn và đảm bảo khả năng vận động của bệnh nhân. Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể sử dụng xương ghép nhân tạo (gọi là xi măng) để lấp đầy khoảng trống sau khi loại bỏ tổn thương.
Trong quá trình điều trị, để tăng tốc độ phục hồi, bệnh nhân cần chú ý các điểm sau:
- Duy trì chế độ ăn đủ dinh dưỡng và lành mạnh để thúc đẩy quá trình phục hồi, giảm nguy cơ tái phát. Thực phẩm giàu canxi và vitamin D như thịt, cá, hải sản, sữa, rau củ quả sẽ hỗ trợ quá trình tái tạo xương.
- Uống đủ 2 lít nước mỗi ngày để cung cấp đủ nước và hỗ trợ quá trình lành thương.
- Thực hiện vật lý trị liệu theo hướng dẫn để phục hồi chức năng và duy trì khả năng vận động linh hoạt.
- Tập thể dục đều đặn với yoga hoặc các hoạt động như đạp xe, bơi lội để tránh teo cơ, cứng khớp và duy trì sức khỏe tốt.
- Dành thời gian để nghỉ ngơi, tránh vận động mạnh trong quá trình hồi phục.
Nang xương đơn độc có thể điều trị bằng nhiều phương pháp khác nhau. Tuy nhiên, tổn thương nang xương lành tính này khó phát hiện ở giai đoạn sớm nên việc điều trị sẽ khó khăn hơn. Do đó, cần khám định kỳ sức khỏe xương khớp và đi khám ngay khi xuất hiện triệu chứng đau xương.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể