Enzyme mật: Cơ quan sản xuất, thành phần và chức năng trong quá trình tiêu hóa thức ăn

Enzyme mật là dịch lỏng màu vàng hoặc xanh được sản xuất tại gan, tích trữ tại túi mật. Đây là hợp chất thiết yếu giúp tiêu hóa chất béo. Cùng Kenshin tìm hiểu thêm thông tin về dịch mật và chức năng nhé!

Bạn đang đọc: Enzyme mật: Cơ quan sản xuất, thành phần và chức năng trong quá trình tiêu hóa thức ăn

Enzyme mật với độ pH ổn định từ 7 đến 7,7 thích hợp cho quá trình tiêu hóa từ tá tràng đổ xuống đoạn dưới ruột non. Thành phần dịch mật có chứa rất nhiều hợp chất, trong đó chiếm tỷ trọng lớn nhất là muối mật, đồng thời còn có cholesterol, lecithin và sắc tố mật. Dịch mật có tác dụng tiêu hóa chất béo và vitamin tan trong dầu, kích thích nhu động ruột, tạo môi trường kiềm cho đường tiêu hóa cùng nhiều chức năng thiết yếu khác.

Thông tin về enzyme mật

Enzyme mật hay dịch mật đóng một vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa thức ăn, đặc biệt là chất béo trong cơ thể con người. Dịch mật được sản xuất và bài tiết từ tế bào gan, sau đó được đưa vào đường mật, đổ vào quãng đoạn 2 của tá tràng, nằm phía dưới dạ dày.

Theo nghiên cứu, mỗi ngày cơ thể con người sản xuất khoảng 600ml – 1 lít dịch mật. Sự bài tiết của dịch mật hỗ trợ quá trình tiêu hóa, đặc biệt là trong quá trình tiêu hóa chất béo. Enzyme mật giúp phân hủy chất béo thành các hạt nhỏ hơn, dễ dàng hấp thụ và sử dụng bởi cơ thể.

Ngoài ra, sự bài tiết dịch mật từ gan cũng phụ thuộc vào lượng muối mật trong tuần hoàn gan – ruột. Theo đó, nếu lượng muối mật tăng, khả năng bài tiết mật của gan cũng sẽ tăng lên. Điều này có thể ảnh hưởng đến quá trình tiêu hóa và hấp thụ chất béo.

Enzyme mật: Cơ quan sản xuất, thành phần và chức năng trong quá trình tiêu hóa thức ăn 1

Enzyme mật là hợp chất quan trọng giúp tiêu hóa chất béo trong thức ăn

Hoạt động của dịch mật

Túi mật là nơi lưu trữ mật từ gan cho đến khi cần thiết trong quá trình tiêu hóa. Khi cơ thể tiêu thụ thức ăn, túi mật thực hiện vai trò quan trọng bằng cách co bóp để đẩy dịch mật qua đường mật vào ruột non. Điều này giúp quá trình tiêu hóa thức ăn, đặc biệt là chất béo.

Thể tích của túi mật được mô tả là khoảng từ 20 – 60ml, chứa một loạt các chất bao gồm nước, Cl-, Na+ và các chất điện giải khác. Túi mật không chỉ đơn thuần giữ mật mà còn có nhiệm vụ tích trữ và cô đặc mật.

Bởi vì niêm mạc của túi mật có khả năng hấp thụ các thành phần khác của dịch mật như muối mật, lecithin, bilirubin và cholesterol làm cho chúng được cô đặc trong túi mật. Theo nghiên cứu ghi nhận, mật có thể được cô đặc khoảng 5 lần hoặc thậm chí có mức độ cô đặc lên tới 12, 20 lần, tùy thuộc vào điều kiện và nhu cầu của cơ thể.

Tuy nhiên, túi mật chỉ đóng vai trò phụ và trong một số trường hợp bệnh lý, nếu cần thiết có thể thực hiện phẫu thuật cắt bỏ túi mật.

Enzyme mật: Cơ quan sản xuất, thành phần và chức năng trong quá trình tiêu hóa thức ăn 2

Dịch mật được sản xuất ở gan và tích trữ ở túi mật

Thành phần của enzyme mật

Dịch mật được hình thành từ một loạt các thành phần đặc biệt, mỗi hoạt chất đều đóng vai trò quan trọng trong việc giữ cho quá trình tiêu hóa diễn ra hiệu quả. Enzyme mật bao gồm các chất như sau:

  • Muối mật: Muối mật là thành phần quan trọng nhất trong dịch mật, chiếm đến 50% thành phần. Với tác dụng tiêu hóa thức ăn, đồng thời hấp thu các sản phẩm tiêu hóa của lipid như acid béo, cholesterol, monoglyceride và các lipid ở ruột non. Muối mật còn đóng vai trò quan trọng trong quá trình vận chuyển và hấp thu các vitamin tan trong dầu như A, D, E, K. Mỗi ngày, gan bài tiết khoảng 0,5 gam muối mật. Đặc biệt, muối mật không bị mất đi mà thường được tái hấp thu sau khi đã sử dụng.
  • Cholesterol: Đây là nguyên liệu chính để sản xuất muối mật. Hợp chất này có đặc tính không tan trong nước nhưng được nhũ hóa bởi lecithin và muối mật để ngăn cản sự kết tủa của nó. Lượng cholesterol trong mật phụ thuộc vào lượng lipid tiêu thụ hàng ngày. Việc ăn nhiều lipid trong thời gian dài có thể dẫn đến sự hình thành sỏi mật từ cholesterol.
  • Lecithin: Lecithin đóng vai trò trong việc nhũ hóa cholesterol, giúp duy trì sự tan hóa của hoạt chất và ngăn chặn quá trình kết tủa ảnh hưởng tới sự hấp thu chất dinh dưỡng trong ống tiêu hóa.
  • Bilirubin: Bilirubin được sản xuất từ protein hemoglobin trong quá trình tiêu hủy hồng cầu ở gan. Chất stercobilin trong bilirubin làm cho phân có màu vàng thông thường. Khi bilirubin không xuống được ruột do tắc mật hoặc các vấn đề sức khỏe khác có thể dẫn đến mất màu vàng của phân.

Tìm hiểu thêm: Bài test hội chứng sợ xã hội: Bạn có đang thuộc nhóm nguy cơ cao không?

Enzyme mật: Cơ quan sản xuất, thành phần và chức năng trong quá trình tiêu hóa thức ăn 3
Muối mật là thành phần quan trọng giúp hấp thu vitamin A, K, D, E

Chức năng của enzyme mật

Enzyme mật đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa của cơ thể, giúp duy trì sự cân bằng và khả năng hấp thụ chất dinh dưỡng. Dưới đây là một số chức năng quan trọng của enzyme mật, bao gồm:

  • Kích thích quá trình sản sinh men tiêu hóa: Enzyme mật giúp kích thích quá trình sản xuất men tiêu hóa trong dịch tụy, đồng thời hoạt hóa chúng để tham gia quá trình tiêu thụ dinh dưỡng từ đầu tá tràng. Kết hợp, dịch mật làm tăng khả năng phân giải chất béo, protein và carbohydrate trong thức ăn trong thời gian ngắn.
  • Kích thích nhu động ruột, tạo môi trường kiềm: Dịch mật có tác dụng hỗ trợ quá trình tiêu thụ thức ăn bằng cách kích thích nhu động ruột, đẩy nhanh quá trình tiêu hóa thức ăn lấy năng lượng. Đồng thời, với độ pH thích hợp, enzyme mật tạo ra môi trường kiềm trong ruột, ngăn chặn sự tấn công của vi khuẩn gây bệnh cũng như duy trì sự cân bằng hệ thống vi sinh trong đường ruột, tạo điều kiện thuận lợi cho dưỡng chất từ thức ăn được hấp thu tối đa.
  • Tiêu hóa chất béo và các vitamin tan trong dầu: Enzyme mật đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiêu hóa chất béo, giúp cơ thể hấp thụ các vitamin tan trong dầu như vitamin A, D, E và K. Nếu không có enzyme mật, chất béo sẽ không được tiêu hóa và cơ thể sẽ thiếu hụt các dạng vitamin này.
  • Loại bỏ sản phẩm thoái hóa trong hồng cầu: Ngoài chức năng tiêu hóa, enzyme mật còn giúp loại bỏ các sản phẩm thoái hóa trong hồng cầu, góp phần vào việc duy trì chức năng tuần hoàn máu, hạn chế sự tích tụ của các tế bào thoái hóa.

Enzyme mật: Cơ quan sản xuất, thành phần và chức năng trong quá trình tiêu hóa thức ăn 4

>>>>>Xem thêm: Tại sao nên tầm soát ung thư vú ở phụ nữ đặt túi ngực?

Enzyme mật giúp kích thích nhu động ruột, tăng cường quá trình tiêu hóa

Thông qua bài viết trên, Kenshin xin gửi tới quý độc giả thông tin về enzyme mật. Mong bạn đọc đã có được kiến thức bổ ích về thành phần cũng như chức năng của dịch mật. Chức năng của enzyme mật không chỉ giới hạn trong quá trình tiêu hóa thức ăn mà còn liên quan đến sự cân bằng chất dinh dưỡng và sức khỏe tổng thể của cơ thể. Sự cản trở hoặc suy giảm chức năng của enzyme mật có thể dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe. Hãy tiếp tục đón xem nhiều bài viết mới về chủ đề sức khỏe của Kenshin để bảo vệ sức khỏe của bạn và những người thân yêu nhé!

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *