Phương pháp đo tầm vận động khớp là một kỹ thuật quan trọng trong lĩnh vực đo lường khả năng di chuyển của khớp. Nó đóng vai trò lớn trong việc thực hiện kiểm tra lâm sàng, đánh giá sự tiến triển của tình trạng bệnh và đánh giá kết quả của quá trình điều trị. Hãy cùng Kenshin tìm hiểu kỹ hơn về quy trình thực hiện phương pháp này trong bài viết dưới đây.
Bạn đang đọc: Phương pháp đo tầm vận động khớp là gì? Quy trình thực hiện đo tầm vận động khớp
Đo tầm vận động khớp là quá trình xác định giới hạn vận động của một khớp trong một mặt phẳng cụ thể. Thông qua đánh giá tình trạng của bệnh nhân, việc đo tầm vận động khớp giúp đánh giá mức độ linh hoạt và khả năng di chuyển của khớp dựa trên giá trị bình thường. Trong chuyên mục bài viết hôm nay, Kenshin sẽ chia sẻ tới bạn đọc những thông tin chi tiết về kỹ thuật đo tầm vận động khớp.
Contents
Phương pháp đo tầm vận động khớp là thế nào?
Phương pháp đo tầm vận động khớp là quá trình đánh giá góc mà khớp có thể di chuyển theo nhiều hướng khác nhau, sử dụng các kỹ thuật đo lường chức năng và tầm vận động khớp. Việc đo tầm vận động của khớp nhằm xác định giới hạn cũng như khả năng vận động của khớp trong một mặt phẳng nhất định. Đối với việc đánh giá tình trạng bệnh nhân, giá trị bình thường của tầm vận động khớp được sử dụng làm tiêu chí.
Có nhiều phương pháp để đo tầm vận động khớp, trong đó phương pháp Zero là một trong những phương pháp phổ biến. Trong tư thế đứng thẳng, bàn tay quay ra phía trước, vị trí nghỉ của tất cả các khớp được xác định là 0°, góc đo bắt đầu từ vị trí 0 đến vị trí mà khớp có thể vận động tối đa. Nguyên tắc cơ bản khi thực hiện đo tầm vận động khớp bao gồm:
- Mọi cử động của khớp xuất phát từ vị trí 0°.
- Tầm vận động của khớp được so sánh với bên đối diện hoặc với một đối tượng có thể trạng tương đương.
- Đo tầm vận động khớp trong cả hai dạng vận động, bao gồm vận động chủ động và vận động thụ động.
- Ghi lại tầm vận động của khớp từ vị trí bắt đầu đến vị trí kết thúc của phạm vi di chuyển.
- Sai số cho phép thường được xác định trong khoảng từ 0° đến 5°.
Những giá trị bình thường của tầm vận động khớp
Đo tầm vận động khớp giúp đánh giá mức độ linh hoạt và khả năng di chuyển của khớp dựa trên giá trị bình thường. Những giá trị bình thường của tầm vận động khớp như sau:
- Khớp cổ tay: Được đo lường với góc duỗi là 70°, góc nghiêng quay là 20°, góc nghiêng trụ là 35°, góc gấp từ 80° đến 90°.
- Khớp vai: Khi thực hiện khám tầm vận động khớp vai sẽ đo lường với góc gấp (phía trước) lên đến 180°, góc dạng là 180°, góc duỗi phía sau là 45°, góc khép là 45°, góc xoay trong là 70°, góc xoay ngoài là 90°, góc dạng gập ngang là 45°, góc khép gập ngang là 135°.
- Khớp khuỷu: Phạm vi vận động bao gồm góc duỗi là 0° (có thể là -10°) và góc gấp là 140°.
- Khớp gối: Đo lường với góc duỗi là 0° và góc gấp lên đến 140°.
- Tầm vận động khớp cổ chân: Phạm vi vận động bao gồm góc gấp lòng là 45°, góc xoay ngoài là 20°, góc gấp mu là 20° và góc xoay trong là 45°.
- Khớp háng: Phạm vi vận động bao gồm góc gấp là 120°, góc khép là 10°, góc duỗi là 30°, góc xoay trong là 45°, góc dạng là 45° và góc xoay ngoài là 45°.
Chỉ định và chống chỉ định trong đo tầm vận động khớp
Việc chỉ định và chống chỉ định trong đo tầm vận động khớp là quan trọng để xác định đối tượng và đảm bảo an toàn cũng như hiệu quả của quá trình đo.
Chỉ định đo tầm vận động khớp thường được áp dụng trong các tình huống liên quan đến thương tật hệ thống vận động và tổn thương thần kinh. Không có chống chỉ định nào được áp dụng đối với phương pháp đo này, tạo điều kiện thuận lợi cho việc thực hiện đo tầm vận động khớp một cách an toàn và chính xác.
Quy trình các bước đo tầm vận động khớp
Quy trình thực hiện kỹ thuật đo tầm vận động khớp diễn ra theo các bước như dưới đây:
Chuẩn bị
Người thực hiện là các chuyên gia vật lý trị liệu hoặc bác sĩ phục hồi chức năng.
Công cụ đo lường sẽ sử dụng thước đo góc với phạm vi đo là 180 độ hoặc 360 độ.
Người bệnh cần được cung cấp thông tin giải thích về quy trình kỹ thuật để khuyến khích sự hợp tác trong quá trình đo tầm vận động.
Quy trình đo
Quy trình đo tầm vận động khớp sẽ bao gồm các bước như sau:
- Đặt vị trí ban đầu (zero): Đặt chi và khớp cần đo ở vị trí zero (0), điều này làm điểm khởi đầu cho quá trình đo.
- Xác định đặc tính của khớp: Xác định đặc tính cụ thể của khớp, tùy thuộc vào loại khớp đang được đo.
- Xác định 3 điểm mốc cố định: Xác định và đặt 3 điểm mốc cố định để đặt thước đo một cách chính xác.
- Thực hiện quá trình đo: Thực hiện quá trình đo tầm vận động, đảm bảo ghi chép kết quả một cách chính xác.
- Ghi kết quả vào hồ sơ bệnh án: Sau khi đo xong sẽ ghi lại kết quả đo vào hồ sơ bệnh án, chi tiết về giới hạn tầm vận động khớp từ vị trí khởi đầu đến vị trí cuối cùng. Ví dụ, nếu khớp gập khuỷu từ 30° đến 90° thì sẽ được ghi như “30° – 90°” trong hồ sơ bệnh án.
Tìm hiểu thêm: Vì sao phụ nữ lại dễ bị viêm cổ tử cung mãn tính? Cách phòng bệnh hiệu quả
Những rối loạn về vận động khớp phổ biến nhất
Các vấn đề liên quan đến chức năng vận động của khớp bao gồm một số rối loạn phổ biến như sau:
- Hạn chế vận động khớp: Đây là tình trạng phổ biến, trong đó khớp vẫn có khả năng vận động nhưng không đạt được phạm vi bình thường so với bên khác hoặc so với chỉ số sinh lý chung. Nguyên nhân của hạn chế vận động khớp có thể phân thành hai loại là hạn chế vận động do khớp ở trạng thái bất động lâu (hay còn gọi là hạn chế vận động khớp do thiếu sử dụng) và hạn chế vận động do tổn thương các thành phần của khớp như các bệnh lý hoặc chấn thương khớp, trật khớp.
- Cứng khớp: Đây là trạng thái mà người bệnh gặp phải khi khớp mất khả năng vận động hoàn toàn.
- Lỏng khớp: Đây là tình trạng mà phạm vi vận động của khớp vượt quá giới hạn bình thường.
>>>>>Xem thêm: Ngồi xổm có tốt không? Lợi ích, tác hại và cách thực hiện tư thế ngồi xổm mà bạn nên biết
Như vậy, Kenshin vừa chia sẻ tới bạn đọc những thông tin chi tiết về phương pháp đo tầm vận động khớp. Tóm lại, tầm vận động của khớp biểu hiện khả năng hoặc hạn chế vận động trong một mặt phẳng nhất định của bệnh nhân. Các giá trị bình thường của tầm vận động khớp có vai trò quan trọng trong đánh giá tình trạng và giới hạn vận động của bệnh nhân. Do đó, nếu tầm vận động của khớp không nằm trong giới hạn bình thường, việc xác định nguyên nhân và thực hiện biện pháp can thiệp kịp thời là cần thiết để ngăn chặn các biến chứng nghiêm trọng cho sức khỏe.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể