Chăm sóc cho trẻ em bị thiếu máu thiếu sắt đòi hỏi sự quan tâm và giám sát cẩn thận. Hãy cùng Kenshin tham khảo các cách chăm sóc trẻ thiếu máu thiếu sắt qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Hướng dẫn phụ huynh chăm sóc trẻ thiếu máu thiếu sắt
Trẻ em thiếu máu thiếu sắt là một vấn đề phổ biến và cần được chú ý trong quá trình chăm sóc sức khỏe của trẻ. Thiếu máu thiếu sắt có thể ảnh hưởng đến sự phát triển toàn diện của trẻ, gây ra các vấn đề sức khỏe và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống hàng ngày.
Contents
Tổng quan về cách bổ sung sắt cho trẻ em
Để hiệu quả điều trị thiếu máu thiếu sắt ở trẻ em từ giai đoạn sơ sinh và trẻ nhỏ, cần xác định đúng liều lượng và lịch trình bổ sung sắt qua đường uống, đồng thời kết hợp với việc điều chỉnh chế độ ăn uống và theo dõi phản ứng của trẻ sau điều trị.
Liều khuyến nghị để bổ sung sắt qua đường uống cho trẻ sơ sinh và trẻ em bị thiếu máu và thiếu sắt là 3 – 6 mg/kg/ngày. Ferrous sulfate thường được đề xuất với liều 3 mg/kg sắt mỗi ngày hoặc chia làm hai lần (tổng liều tối đa hàng ngày không vượt quá 150 mg sắt). Sắt nguyên tố chiếm khoảng 20% trong lượng ferrous sulfate. Ferrous fumarate và ferrous gluconate là các muối sắt khác có hàm lượng sắt nguyên tố khác nhau. Nên cho trẻ uống thuốc sắt giữa các bữa ăn và tốt nhất là uống kèm nước trái cây vì sự hấp thu của sắt sulfate tăng cao hơn khi uống kèm nước trái cây so với sữa hoặc các loại nước khác. Để tối đa hoá hấp thu sắt, cũng nên cho trẻ uống thuốc từ 30 – 45 phút trước bữa ăn hoặc 2 giờ sau bữa ăn.
Các tác dụng phụ khi cho trẻ uống thuốc sắt bao gồm khả năng không hấp thu qua đường tiêu hóa ở liều cao, làm màu xám răng và nướu của trẻ (đặc biệt khi sử dụng dạng lỏng) và đôi khi có thể ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và làm tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Khuyến nghị về thay đổi chế độ ăn uống cho trẻ
Thay đổi chế độ ăn uống là một yếu tố quan trọng không chỉ để tránh thiếu sắt mà còn để chăm sóc trẻ suy dinh dưỡng. Dưới đây là một số khuyến nghị về thay đổi chế độ ăn uống cho trẻ sơ sinh và trẻ em bị thiếu máu thiếu sắt:
- Trẻ sơ sinh nên tránh sử dụng sữa bò chưa pha hoặc sữa công thức có hàm lượng sắt thấp. Nếu trẻ không được bú mẹ hoặc chỉ bú mẹ một phần, nên cho trẻ bú sữa công thức giàu chất sắt. Điều này quan trọng vì trẻ sơ sinh nuôi bằng sữa bò có thể mất máu đường ruột do viêm đại tràng do protein sữa bò gây ra, góp phần vào tình trạng thiếu sắt.
- Khi phát hiện hoặc nghi ngờ thiếu sắt ở trẻ trên 12 tháng tuổi, lượng sữa bò nên giới hạn ở mức 600 ml/ngày. Uống quá nhiều sữa bò có thể làm tăng nguy cơ thiếu sắt. Gợi ý khác là cai sữa và cho trẻ bú từ bình. Nếu tình trạng thiếu máu thiếu sắt vẫn tiếp tục và xét nghiệm phân cho thấy có dấu hiệu tích cực về máu, nên ngừng sử dụng các sản phẩm sữa. Trong trường hợp này, cần bổ sung canxi phù hợp trong chế độ ăn (thức ăn giàu canxi).
- Bên cạnh đó, cha mẹ cũng nên điều chỉnh chế độ ăn uống của trẻ để tăng cường hấp thụ sắt thông qua đường tiêu hóa. Trẻ sơ sinh từ 6 tháng tuổi trở lên cần được bổ sung sắt từ thức ăn dặm. Chế độ ăn nên bao gồm ngũ cốc giàu chất sắt, thực phẩm giàu vitamin C và thịt xay nhuyễn.
Tìm hiểu thêm: 4 cách tốt nhất để giữ sức khỏe giữa mùa giáng sinh và năm mới
Việc thay đổi chế độ ăn uống là một phương pháp hiệu quả để đảm bảo cung cấp đủ sắt cho trẻ. Tuy nhiên, trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào, nên tư vấn với bác sĩ hoặc chuyên gia dinh dưỡng để đảm bảo rằng chế độ ăn uống được tùy chỉnh đúng cách và phù hợp với nhu cầu sức khỏe của trẻ.
Chăm sóc trẻ thiếu máu thiếu sắt và theo dõi, đánh giá đáp ứng điều trị
Để đảm bảo hiệu quả của việc bổ sung sắt trong quá trình chăm sóc trẻ bị thiếu máu thiếu sắt, cần thực hiện theo dõi định kỳ để xác nhận rằng thiếu máu là do thiếu sắt đơn thuần và điều trị được thực hiện với liều lượng và thời gian chính xác. Sau 4 tuần điều trị, cần kiểm tra lại công thức máu toàn bộ của trẻ. Đồng thời, trẻ nên được đánh giá về tình trạng thiếu máu thiếu sắt khi trẻ hoàn toàn khỏe mạnh và không mắc phải các vi-rút có thể gây giảm huyết sắc tố cấp tính.
Nếu mức hemoglobin tăng ít nhất 1 g/dl sau 4 tuần bổ sung sắt qua đường uống, việc điều trị nên được tiếp tục và hemoglobin nên được đánh giá lại sau mỗi 2 – 3 tháng cho đến khi đạt mức bình thường. Liệu pháp bổ sung sắt nên được duy trì thêm 2 – 3 tháng để thay thế các dự trữ sắt. Ngừng điều trị đột ngột có thể dẫn đến tái phát chứng thiếu máu thiếu sắt.
Nếu trẻ bị thiếu máu thiếu sắt không có phản ứng thích hợp sau 4 tuần điều trị, cần đánh giá thêm về tình trạng thiếu máu. Các nguyên nhân có thể gây ra thiếu máu thiếu sắt kéo dài hoặc tái phát bao gồm việc điều trị không hiệu quả, mất máu, hấp thu kém hoặc chẩn đoán không chính xác. Cha mẹ nên tham khảo ý kiến bác sĩ để xem liệu chế phẩm sắt đã được sử dụng với liều lượng và thời gian thích hợp chưa, cũng như xem liệu các thay đổi về chế độ ăn uống của trẻ đã đáp ứng đủ hay chưa.
Xem xét liệu pháp bổ sung sắt bằng đường tiêm
Phương pháp bổ sung sắt qua đường tiêm được áp dụng đặc biệt cho những bệnh nhân mắc phải tình trạng thiếu máu và thiếu sắt nặng, không thể hấp thu bổ sung qua đường uống hoặc không đạt hiệu quả với việc sử dụng các chế phẩm uống và có khả năng tuân thủ và hấp thu liệu trình điều trị kém.
Thường thì, phương pháp này được áp dụng cho trẻ em có các bệnh lý đường tiêu hóa mãn tính như viêm ruột vì trong trường hợp này, việc bổ sung sắt qua đường tiêm là cần thiết vì thường không thể hấp thu các chế phẩm bổ sung sắt qua đường uống.
>>>>>Xem thêm: Sữa tắm Hatomugi có trắng da không?
Cân nhắc chỉ định truyền máu
Việc xem xét truyền máu hiếm khi được áp dụng cho trẻ em bị thiếu máu thiếu sắt. Truyền máu không được coi là cần thiết, ngay cả khi nồng độ hemoglobin chỉ từ 4 đến 5 g/dl, miễn là trẻ vẫn có tình trạng khỏe mạnh.
Truyền máu chỉ nên được áp dụng khi có nhu cầu cấp thiết để phục hồi khả năng vận chuyển oxy, đặc biệt trong trường hợp thiếu máu mất bù trầm trọng. Trái lại, trong trường hợp thiếu máu thiếu sắt đơn thuần, tình trạng này thường tiến triển chậm và kéo dài đủ lâu để các cơ chế bù trừ tự nhiên có thể duy trì thể tích nội mạch.
Việc quyết định về truyền máu cần được đưa ra dựa trên đánh giá kỹ lưỡng của bác sĩ và các yếu tố khác nhau như tình trạng sức khỏe tổng quát của trẻ, triệu chứng và mức độ thiếu máu. Rõ ràng, truyền máu là một quy trình y tế phức tạp và có rủi ro, do đó, việc xác định liệu trẻ có cần truyền máu hay không nên được đưa ra dưới sự hướng dẫn và giám sát của các chuyên gia y tế.
Như vậy, việc chăm sóc trẻ thiếu máu thiếu sắt đòi hỏi sự quan tâm và kiên nhẫn từ phía người chăm sóc. Bằng cách tuân thủ hướng dẫn chăm sóc, cung cấp chế độ ăn uống cân đối và bổ sung sắt đúng cách, chúng ta có thể giúp trẻ vượt qua tình trạng thiếu máu thiếu sắt và đảm bảo sự phát triển toàn diện của bé.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể