Dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não không phải là một triệu chứng chính xác để xác định chấn thương sọ não, tuy nhiên cũng là một dấu hiệu đáng lưu ý. Hãy cùng Kenshin tìm hiểu thêm về dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não qua bài viết dưới đây nhé!
Bạn đang đọc: Dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não là gì?
Dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não là một trong những dấu hiệu đáng chú ý mà cơ thể muốn cảnh báo nếu bạn không may vừa trải qua tình huống tai nạn hoặc va chạm mạnh vào đầu nào đó.
Contents
Dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não là gì?
Dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não hay còn gọi là mắt gấu trúc là dấu hiệu mà bạn có thể nhận biết trong trường hợp bị chấn thương sọ não. Tên gọi này xuất phát từ sự tương đồng với quầng thâm dưới mắt của một con gấu trúc.
Mắt gấu trúc có thể xuất hiện sau một chấn thương sọ não hoặc bệnh tật khiến một số mạch máu nhỏ chảy vào vùng da dưới mắt. Điều này không tương tự như quầng thâm mà bạn có thể gặp khi mệt mỏi. Những quầng thâm này nhẹ hơn nhiều và không phải là kết quả của bất kỳ bệnh lý nào.
Dấu hiệu đeo kính râm là một triệu chứng, không phải là bệnh. Chúng không gây nguy hiểm cho sức khỏe, nhưng có thể là dấu hiệu của chấn thương đầu hoặc mắt nghiêm trọng.
Chấn thương sọ não là gì?
Chấn thương sọ não là kết quả của một cú đánh hoặc va đập vào đầu, gây ra tổn thương đâm hoặc xuyên thấu. Thường thì thương tích xảy ra trong thời điểm va chạm, được gọi là thương tích chính. Tổn thương có thể liên quan đến một phần cụ thể của não hoặc toàn bộ não. Trong một số trường hợp, hộp sọ có thể bị gãy, nhưng không phải lúc nào cũng xảy ra điều này.
Trong quá trình va chạm trong một tai nạn, não bị va đập qua lại bên trong hộp sọ, gây bầm tím, chảy máu và rách các sợi thần kinh. Ngay sau tai nạn, người bị thương có thể mất trí nhớ, mất ý thức, cảm thấy mờ mịt và chóng mặt, hoặc ngất đi. Ban đầu, họ có thể trông khá ổn, nhưng tình trạng của họ có thể nhanh chóng suy giảm. Sau sự tác động ban đầu, não trải qua một giai đoạn chấn thương muộn, nó sưng lên và chèn ép chính nó vào hộp sọ, làm giảm lưu lượng máu giàu oxy. Đây được gọi là chấn thương thứ cấp, thường gây ra tổn thương nghiêm trọng hơn so với chấn thương chính.
Chấn thương sọ não được phân loại theo mức độ nghiêm trọng và cơ chế gây nên tình trạng tổn thương:
- Nhẹ: Người bị thương tỉnh táo và mở mắt. Các triệu chứng có thể bao gồm sự lú lẫn, mất phương hướng, mất trí nhớ, đau đầu và mất ý thức trong một khoảng thời gian ngắn.
- Trung bình: Người bị thương có tình trạng lờ đờ và mở mắt khi được kích thích. Mất ý thức kéo dài từ 20 phút đến 6 giờ. Một số người có thể có sự sưng hoặc chảy máu trong não, gây buồn ngủ, nhưng vẫn giữ được sự tỉnh táo.
- Nặng: Người bị thương bất tỉnh và mắt không mở, ngay cả khi được kích thích. Mất ý thức kéo dài hơn 6 giờ.
Tìm hiểu thêm: Nếp nhăn dưới mắt: Bật mí các phương pháp cải thiện hiệu quả
Nguyên nhân dẫn đến dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não
Dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não là một triệu chứng thường xuất hiện trong trường hợp chấn thương sọ não, bao gồm do tai nạn giao thông, tai nạn lao động, va chạm với xe cộ khi đi bộ, thể thao và các cuộc tấn công có hoặc không có vũ khí. Trạng thái chấn thương này có thể căng căng và gây rách các mạch máu nhỏ dưới mắt, được gọi là mao mạch. Máu sẽ xâm nhập vào da và biến nó thành màu tím đậm. Vì da dưới mắt rất mỏng, chỉ cần một chấn thương nhỏ cũng có thể gây ra sự tích tụ máu một cách đáng kể.
Dấu hiệu kính râm cũng có thể là kết quả của gãy mặt và các chấn thương đầu khác, mặc dù bạn có thể không nhận ra ngay lập tức. Thường mất từ 1 đến 3 ngày sau khi tổn thương xảy ra để dấu hiệu đeo kính râm hiện rõ.
Ngoài chấn thương sọ não, dấu hiệu đeo kính râm cũng có thể là triệu chứng của một số bệnh lý toàn thân khác, mặc dù điều này không phổ biến như chấn thương sọ não. Các bệnh lý khác như chứng phình động mạch não, cục máu đông trong xoang, viêm động mạch tế bào khổng lồ, đau nửa đầu và các chứng đau đầu khác, tăng áp lực trong não và bệnh máu khó đông cũng có thể gây ra mắt gấu trúc.
Nhận biết chấn thương sọ não dựa trên dấu hiệu nào?
Dấu hiệu của chấn thương sọ não có thể bao gồm:
- Mất ý thức;
- Lú lẫn và mất phương hướng;
- Mất trí nhớ và khả năng ghi nhớ kém;
- Mệt mỏi và cảm thấy kiệt sức;
- Nhức đầu;
- Các vấn đề liên quan đến thị giác;
- Khả năng tập trung kém;
- Rối loạn giấc ngủ;
- Chóng mặt và mất thăng bằng;
- Rối loạn cảm xúc và cảm giác khó chịu;
- Cảm giác chán nản và mất hứng thú;
- Co giật;
- Buồn nôn và nôn mửa.
Những chấn thương lan tỏa, ví dụ như chấn động não hoặc chấn thương phổ biến khắp não, thường dẫn đến mức độ tổng thể của ý thức giảm đi. Trong khi đó, những chấn thương tập trung, như chấn thương trong não (ICH) hoặc va chạm địa phương, sẽ có các triệu chứng tương ứng với khu vực của não bị ảnh hưởng.
Phòng ngừa chấn thương sọ não
Dưới đây là những lời khuyên để giảm nguy cơ chấn thương sọ não:
- Luôn đội mũ bảo hiểm khi tham gia các hoạt động như đi xe đạp, mô tô, ván trượt hoặc xe địa hình.
- Không bao giờ lái xe khi đã uống rượu hoặc sử dụng các chất kích thích khác.
- Luôn thắt dây an toàn và đảm bảo rằng trẻ em được cài đặt trong ghế an toàn phù hợp cho trẻ em.
- Tránh ngã té trong nhà bằng cách giữ các vật không an toàn khỏi sàn nhà, lắp đặt các tính năng an toàn như thảm chống trượt trong bồn tắm và tay vịn cầu thang và không để các vật phẩm trên cầu thang.
- Tránh ngã té bằng cách thực hiện các bài tập tăng cường sức mạnh, thăng bằng và phối hợp.
- Mang mũ bảo vệ đầu khi tham gia vào hoạt động thể thao.
>>>>>Xem thêm: Ho gà có tái phát không?
Những biện pháp trên giúp giảm nguy cơ chấn thương đầu và đảm bảo an toàn trong hoạt động hàng ngày.
Tóm lại, dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não có thể xuất hiện, nhưng nó không phải là dấu hiệu giúp chẩn đoán chính xác bệnh lý. Chấn thương sọ não là một vấn đề nghiêm trọng và cần được chẩn đoán bởi các chuyên gia y tế có kinh nghiệm. Do đó, nếu gặp và nghi ngờ là dấu hiệu đeo kính râm trong chấn thương sọ não, hãy nhanh chóng tìm tới cơ sở y tế uy tín để được đánh giá và điều trị đúng cách.
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể