Đo lưu huyết não có tác dụng gì? Việc đo lưu huyết não không chỉ giúp bác sĩ ra quyết định đúng đắn việc chẩn đoán mà còn hỗ trợ quan trọng trong việc đánh giá và điều trị các rối loạn liên quan đến tuần hoàn máu trong não, giúp cải thiện sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Bạn đang đọc: Đo lưu huyết não có tác dụng gì?
Đo lưu huyết não là một phương pháp quan trọng trong việc đánh giá tuần hoàn máu đến và từ não bộ giúp cung cấp thông tin về huyết động của não và trạng thái chức năng của mạch máu não.
Contents
Đo lưu huyết não và các khái niệm liên quan
Năm 1921, nhà khoa học Schulter là người đầu tiên phát minh máy đo lưu huyết não, nhưng kỹ thuật lúc này chưa hoàn thiện, dẫn đến tai biến trong quá trình ghi. Do đó, phương pháp này đã bị bỏ qua một thời gian dài.
Cho đến năm 1937, nhà khoa học Granoller đã cải tiến và tái sử dụng phương pháp này để nghiên cứu và đánh giá sự thay đổi điện trở não ở những bệnh nhân chấn thương sọ não.
Năm 1940, Nyboor và đồng nghiệp sử dụng máy ghi lưu huyết não để nghiên cứu khối lượng máu lưu thông ở tim. Tiếp theo, nhiều tác giả khác đã áp dụng phương pháp này để điều tra sự thay đổi tuần hoàn máu ở các cơ quan khác.
Năm 1950, Polzer và Shufried tiến hành nghiên cứu bổ sung và hoàn thiện kỹ thuật ghi lưu huyết não, đồng thời tiến sâu vào nghiên cứu về tuần hoàn não. Từ đó, phương pháp ghi lưu huyết não đã lan rộng và trở thành công cụ cận lâm sàng có giá trị cao để đánh giá trạng thái tuần hoàn não. Mô cơ thể con người và các vật dẫn điện khác đều có trở kháng (hay còn gọi là điện trở). Trong quá trình ghi, sự thay đổi điện trở của mô chỉ phụ thuộc vào dòng máu đi qua mô, vì các yếu tố khác đều là hằng số cố định. Việc theo dõi điện trở của mô giúp đánh giá lưu lượng tuần hoàn qua mô đó.
Sọ não của con người bao gồm nhiều bộ phận và tuần hoàn của da, cơ, và xương sọ dưới mỗi điện cực cũng được ghi lại trên biểu đồ. Sự thay đổi điện trở của não thể hiện cả tuần hoàn của máu khi đi qua da đầu, các cấu trúc dưới da và xương sọ, nhưng lưu lượng tuần hoàn này không đáng kể so với lưu lượng qua não. Khi lưu lượng máu qua não tăng, điện trở của não giảm, làm tăng cường độ dòng điện, và ngược lại.
Quá trình ghi lại sự biến thiên điện trở của mạch máu não khi áp dụng dòng điện xoay chiều có tần số cao 30KHz và cường độ yếu 1mA được gọi là lưu huyết não đồ. Thông qua đường biểu diễn này, chúng ta có thể đánh giá huyết động của não và các biến đổi chức năng trong tuần hoàn não.
Đo lưu huyết não có tác dụng gì?
Ghi lưu huyết não đồ giúp bác sĩ đánh giá huyết động và thay đổi chức năng của mạch máu não. Huyết động ở đây là lưu lượng máu qua bán cầu não, bao gồm tốc độ và cường độ dòng máu lên não. Trạng thái chức năng của mạch máu não ám chỉ tình trạng trương lực của mạch này. Phương pháp đo lưu huyết não không xâm nhập, an toàn và không gây nguy hại cho bệnh nhân, có thể lặp lại nhiều lần trong thời gian dài để theo dõi tác động của liệu pháp hoặc phục vụ cho nghiên cứu.
Tìm hiểu thêm: Dùng các loại rễ cây ngâm rượu: Lợi hay hại?
Đo lưu huyết não cũng có thể thực hiện trong các trạng thái bệnh lý nghiêm trọng như hôn mê, sốt cao, tăng áp lực sọ, thậm chí cả khi bệnh nhân đang trong quá trình phẫu thuật.
Khi thực hiện ghi lưu huyết não, nhiều biện pháp sinh lý có thể được thực hiện như thay đổi tư thế từ nằm sang đứng, đứng đến nằm, quay đầu, nghiêng cổ, áp lực đè ép động mạch cảnh, cũng như theo dõi tác động của các loại thuốc trên đồ thị ghi lưu huyết não. Tuy nhiên, không phải lúc nào các thông số lưu huyết não như biên độ của đường cong cũng thể hiện đầy đủ về tình trạng lưu lượng tuần hoàn của não bộ. Điều này phụ thuộc vào những yếu tố như nhịp tim, độ nhớt của máu, huyết áp, áp lực nội sọ, và sử dụng các loại thuốc vận mạch.
Trong quá trình đo lưu huyết não, môi trường xung quanh như tiếng ồn, sự di chuyển của người vào ra có thể ảnh hưởng đến kết quả. Thậm chí nhiệt độ môi trường cũng có thể tác động đến quá trình này.
Sai số kỹ thuật đo cũng có thể xảy ra. Kết quả giữa hai lần đo có thể chênh lệch lớn nếu vị trí đặt điện cực không giống nhau, việc bảo đảm cố định băng cố không đủ chặt, việc bôi dẫn điện không đủ, hoặc do bệnh nhân di chuyển nhiều hoặc ít trong quá trình đo. Những sai số này thường xảy ra và cần phải được bác sĩ xem xét để đảm bảo rằng chúng nằm trong phạm vi chấp nhận được.
Nguyên lý được sử dụng trong đo lưu huyết não
Các nguyên lý sử dụng trong ghi lưu huyết não khám phá cách mạng trong đánh giá tuần hoàn não, tạo ra cơ sở cho phương pháp nghiên cứu hiện đại.
>>>>>Xem thêm: Bao cao su Durex Jeans có gì đặc biệt?
Trong nguyên tắc sử dụng điện trở Wheatstone (REG 1), mỗi cấu trúc cầu Wheatstone chỉ chứa một chiếc điện trở chưa biết, đại diện cho điện trở của não. Qua việc khuếch đại tín hiệu, chúng ta thu được dòng điện biến đổi tương ứng. Điện áp xoay chiều được sử dụng để ghi lại, đây là dòng điện cao tần với tần số thường từ 20 – 150 kHz.
Nguyên tắc ghi lưu huyết não 2 (REG 2) không dùng cầu Wheatstone, thay vào đó, nó sử dụng kỹ thuật từ Rodler và Lechner. Phương pháp này sử dụng bốn điện cực, trong đó, điện cực dòng điện ra và điện cực dòng điện vào được tách biệt. Nếu điện cực dòng điện ra có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau, thì điện cực dành cho dòng điện vào phải ở vị trí cố định ở hai thái dương. Cách tiếp cận này được đánh giá cao hơn so với cầu Wheatstone vì nó cho phép đánh giá tuần hoàn não ở các vị trí nhỏ hơn.
Lịch sử hình thành và tiến triển của phương pháp đo lưu huyết não đã dẫn đến sự hoàn thiện và áp dụng rộng rãi trong việc đánh giá tuần hoàn não. Cách tiếp cận này đã mở ra cánh cửa cho nghiên cứu chi tiết hơn về hoạt động của não bộ và nâng cao hiểu biết về sự tuần hoàn máu trong vùng não.
Xem thêm:
- Lưu lượng máu đến não ảnh hưởng đến chức năng não khỏe mạnh
- Bệnh thiếu máu là gì ? Nguyên nhân và cách điều trị
Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể