Những răng nào không nên nhổ?

Răng liên kết chặt chẽ với các sợi thần kinh vì vậy nếu chủ quan và thiếu thận trọng có thể gây ra những vấn đề lớn đối với sức khỏe. Các trường hợp như khi bệnh nhân có các vấn đề sức khỏe như tiểu đường, bệnh tim mạch hay đang trong thời kỳ mang thai hoặc kinh nguyệt thường không nên thực hiện việc nhổ răng. Ngoài ra một số răng nào không nên nhổ, cùng tham khảo nội dung bài viết dưới đây nhé!

Bạn đang đọc: Những răng nào không nên nhổ?

Việc quyết định nhổ răng luôn cần sự tham khảo từ bác sĩ chuyên môn để đảm bảo an toàn và tránh được các tác động không lường trước đối với sức khỏe. Cùng tìm hiểu những răng nào không nên nhổ và cân nhắc khi quyết định nhổ bỏ răng.

Khi nào cần phải nhổ răng?

Trong một số trường hợp đặc biệt, việc nhổ răng được xem xét để duy trì khả năng nhai, thẩm mỹ và tránh biến chứng như:

  • Sâu răng hoặc viêm tủy răng nặng, gây hỏng nền răng không thể phục hồi bằng trám hoặc bọc sứ.
  • Răng bị nứt, vỡ, hoặc chấn thương không thể tái tạo hoặc bảo tồn.
  • Răng mọc lệch, gây viêm nướu, đau nhức và ảnh hưởng xấu đến răng lân cận.
  • Răng số 8 mọc lệch hoặc tác động xấu đến răng khác.

nhung-rang-nao-khong-nen-nho 1.webp

Răng số 8 mọc lệch gây ảnh hưởng lên các răng khác
  • Trong điều chỉnh nha thẩm mỹ hoặc cải thiện khớp cắn, việc nhổ răng tạo khoảng trống cho sự di chuyển của răng khác.
  • Viêm nha chu gây lung lay răng, làm suy yếu khả năng nhai và gây hại tới xương hàm.
  • Răng thừa tạo áp lực lên răng khác hoặc gây bất đối xứng hàm.

Nhổ răng nào nguy hiểm nhất?

Nhổ răng luôn mang theo những rủi ro tiềm ẩn. Trong đó, việc nhổ răng khôn (răng số 8) đặt ra nhiều nguy cơ đáng kể, bởi vị trí sâu trong cung hàm, khó tiếp cận. Răng khôn thường mọc sau khi các răng khác đã cố định, thường mọc lệch, ngầm, gây đau nhức nghiêm trọng. Trong trường hợp mọc ngầm, quy trình nhổ trở nên phức tạp và tiềm ẩn nhiều nguy cơ. Do đó, việc kiểm tra cẩn thận trước khi nhổ là cần thiết để đảm bảo an toàn khi thực hiện quá trình nhổ.

Những răng nào không nên nhổ?

Tất cả các trường hợp sau đây đều đặc biệt và cần sự kiểm tra và can thiệp y tế cẩn thận trước khi quyết định nhổ răng:

Bệnh nhân mắc bệnh viêm nhiễm cấp tính hoặc có nguy cơ nhiễm khuẩn cao: Khi cơ thể đang chiến đấu với nhiễm trùng, việc nhổ răng có thể lan truyền vi khuẩn qua máu, gây ra các biến chứng nghiêm trọng. Việc chấp nhận điều trị nào đó hoặc kiểm soát nhiễm trùng trước khi nhổ răng sẽ quan trọng.

Tìm hiểu thêm: Tế bào gốc phôi là gì? Tế bào gốc phôi có những đặc trưng nào?

nhung-rang-nao-khong-nen-nho 2.webp
Cơ thể đang nhiễm trùng bệnh nhân không nên nhổ răng

Người mắc các bệnh lý như rối loạn đông máu, tiểu đường, các bệnh về tim mạch: Những người này có thể gặp rủi ro cao khi phải trải qua quá trình nhổ răng do rủi ro nhiễm trùng và xuất huyết. Cần thăm khám kỹ lưỡng và có chỉ định y tế cụ thể trước khi nhổ răng.

Người bị động kinh, loạn thần hoặc không kiểm soát được hành vi cá nhân: Việc dùng thuốc an thần trước khi nhổ răng có thể cần thiết để đảm bảo an toàn trong quá trình can thiệp, đặc biệt với những bệnh nhân không kiểm soát được hành vi cá nhân.

Phụ nữ trong kỳ kinh nguyệt hoặc mang thai: Trong những giai đoạn này, sự thay đổi nội tiết tố có thể làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và xuất huyết, do đó, việc nhổ răng nên được trì hoãn đến sau khi kỳ kinh nguyệt kết thúc hoặc sau khi sinh.

Những trường hợp cụ thể như bệnh nhân ung thư bạch cầu, hoặc bệnh nhân bị hoại tử xương hàm: Với những trường hợp này, việc nhổ răng có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là việc lan truyền nhiễm trùng có thể ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe toàn diện.

Trong mọi trường hợp, việc thăm khám và có chỉ định của bác sĩ chuyên khoa sẽ giúp đưa ra quyết định an toàn và thích hợp cho việc nhổ răng.

Các biến chứng có thể gặp phải khi nhổ răng

Dưới đây là những biến chứng có thể xảy ra sau khi nhổ răng:

Chảy máu: Thường là điều bình thường sau nhổ răng. Bác sĩ sẽ hướng dẫn cách kiểm soát bằng cách cắn chặt bông gòn trong một khoảng thời gian nhất định. Nếu máu không ngừng chảy và khó cầm máu, bạn cần tái khám để bác sĩ kịp thời can thiệp.

nhung-rang-nao-khong-nen-nho 3.webp

>>>>>Xem thêm: Nguyên nhân và cách chữa lòng trắng mắt bị vàng

Sau nhổ răng nếu không cầm được máu bạn cần liên hệ ngay với bác sĩ

Đau và sưng: Đau thường kéo dài trong vài ngày sau nhổ răng và có thể sử dụng thuốc giảm đau theo chỉ định của bác sĩ. Sưng miệng thường xảy ra trong 48 giờ đầu và giảm sau khoảng 5 – 7 ngày. Sưng và đau thường là dấu hiệu bình thường của quá trình lành phục của nướu và mô.

Viêm huyệt ổ răng: Đây là biến chứng phổ biến, có thể xuất hiện sau 3 – 5 ngày sau nhổ răng. Sưng và đau ở nướu hoặc hàm, có thể có mùi khó chịu. Bệnh nhân cần tái khám nếu triệu chứng kéo dài hoặc trở nên nghiêm trọng.

Viêm tủy xương: Vết thương sau nhổ răng có thể nhiễm trùng và gây viêm tủy xương, điển hình là sốt hoặc sưng đau ở khu vực bị ảnh hưởng.

Hoại tử xương hàm (ONJ): Thường xảy ra sau các thủ thuật răng miệng. Sự tiếp xúc với xương hàm làm tăng nguy cơ nhiễm trùng. Khi xương hàm bị hoại tử, phần xương lộ ra bên ngoài và có thể khiến các tế bào xương chết.

Rủi ro khác: Gồm răng nhạy cảm hơn, chấn thương dây thần kinh, lệch khớp cắn và những vấn đề như răng ở bên cạnh răng vừa nhổ trở nên nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với thức ăn.

Nhổ răng vẫn mang theo những rủi ro và tác động không tốt đến sức khỏe, vì vậy bạn chỉ nên nhổ răng khi có chỉ định cụ thể của bác sĩ. Và cần được thực hiện tại các cơ sở y tế để được chăm sóc và xử trí kịp thời.

Xem thêm: Răng hàm lung lay phải làm sao?

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *