Tổn thương tủy hoàn toàn và những điều cần biết

Tổn thương tủy hoàn toàn thường là kết quả của chấn thương hoặc các bệnh lý liên quan đến tủy sống. Hậu quả của tổn thương tủy có thể rất nghiêm trọng, người bệnh đối diện với nguy cơ bị liệt hoàn toàn cơ thể và gần như tàn phế nếu không kịp thời xử trí và điều trị đúng cách.

Bạn đang đọc: Tổn thương tủy hoàn toàn và những điều cần biết

Tổn thương tủy sống hoặc dây thần kinh ở cuối ống sống, còn được gọi là chùm đuôi ngựa, thường mang đến những tác động không lường trước và thay đổi vĩnh viễn đối với sức mạnh, cảm giác và các chức năng cơ thể ở các khu vực dưới vị trí chấn thương. Tổn thương tủy hoàn toàn có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến cuộc sống hàng ngày của nhiều người. Hãy cùng Kenshin tìm hiểu qua bài viết sau nhé!

Tổn thương tủy sống là gì?

Cột sống của con người được hình thành từ nhiều xương gọi là đốt sống. Tủy sống chạy dọc xuống qua ống ở trung tâm của những xương này. Tủy sống đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải tín hiệu giữa não và các phần khác của cơ thể, đảm bảo chuyển động và cảm giác của cơ thể được điều khiển.

Tổn thương tủy sống có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau nhưng phổ biến nhất là chấn thương. Chấn thương tủy sống có thể gây bầm tím, rách một phần hoặc toàn bộ tủy sống, làm suy giảm hoặc mất hoàn toàn khả năng điều khiển và cảm nhận từ các phần của cơ thể nằm dưới vị trí tổn thương.

Tổn thương tủy sống cũng được phân thành hai loại chính dựa trên mức độ ảnh hưởng:

  • Tổn thương tủy hoàn toàn: Khi mất khả năng vận động và cảm giác toàn bộ vùng cơ thể dưới vị trí tổn thương.
  • Tổn thương tủy không hoàn toàn: Người bệnh chỉ mất khả năng vận động và cảm giác ở một số vùng cụ thể từ bên dưới vị trí chấn thương tủy sống.

Tổn thương tủy hoàn toàn và những điều cần biết về chúng

Cột sống của con người được hình thành từ nhiều xương gọi là đốt sống

Hậu quả của tổn thương tủy hoàn toàn

Người bị liệt nửa người hoàn toàn về mặt thần kinh đối mặt với rủi ro cao về các biến chứng nội khoa thứ phát bao gồm viêm phổi, huyết khối tĩnh mạch sâu và loét do tì đè. Trong đó, loét do tì đè là một trong những biến chứng phổ biến nhất, xuất hiện từ giai đoạn đầu sau chấn thương và tăng đáng kể trong năm đầu tiên.

Biến chứng cục bộ

  • Bệnh rỗng tủy sống hậu chấn thương: Một biến chứng hiếm gặp, xuất hiện ở khoảng 3% những người trải qua tổn thương tủy sống. Trạng thái này xảy ra khi một u nang chứa đầy chất lỏng, hay syrinx, hình thành bên trong tủy sống. U nang này có thể phát triển lớn theo thời gian, gây chèn ép vào tủy sống và tiến triển thành bệnh, có thể xuất hiện nhiều năm sau khi tổn thương tủy sống ban đầu.
  • Bệnh khớp thần kinh (hay còn được gọi là bệnh khớp Charcot): Khoảng 15 năm sau tổn thương tủy sống ban đầu mới được chẩn đoán. Bệnh này dẫn đến sự phá hủy chậm rãi của khớp, bao gồm các khớp ở hông, đầu gối, mắt cá chân, vai, khuỷu tay và cột sống. Bệnh nhân có thể trải qua biến dạng, đau dưới ngưỡng tổn thương cảm giác, mất chức năng thần kinh và/hoặc cảm giác tiếng lách cách khi cử động.

Biến chứng toàn thân

Tổn thương tủy sống có thể gây ra nhiều biến chứng ảnh hưởng đến sức khỏe, trong đó có huyết áp thấp bất thường, đặc biệt là ở những người chịu tổn thương ở cột sống cổ hoặc ngực. Khoảng 60% người bị hạ huyết áp khi đứng dậy có thể trải qua các triệu chứng như chóng mặt, suy nhược và thậm chí mất ý thức tạm thời khi chuyển động từ tư thế ngồi hoặc nằm sang đứng.

Tìm hiểu thêm: Dầu tràm dùng cho trẻ mấy tháng? Cách sử dụng dầu tràm an toàn cho trẻ

Tổn thương tủy hoàn toàn và những điều cần biết về chúng
Biến chứng tổn thương tủy sống

Rối loạn phản xạ tự chủ

Một biến chứng khác có thể xảy ra do tổn thương tủy sống, thường xuyên xuất hiện do các sự kiện gây tổn thương dưới mức cột sống bao gồm chèn ép ruột, căng bàng quang và lở loét do tỳ đè. Rối loạn này ảnh hưởng đến chức năng của hệ thống thần kinh tự trị, gây cản trở sự giao tiếp hiệu quả giữa cơ thể và não. Hệ thống thần kinh tự chủ, có khả năng tự động điều chỉnh chức năng cơ thể mà không cần ý thức, trở nên không ổn định trong trường hợp rối loạn phản xạ tự chủ. Các chức năng như hơi thở, huyết áp và nhịp tim trở nên không được kiểm soát đúng cách.

Rối loạn này có thể phát sinh ngay sau tổn thương tủy sống hoặc có thể xuất hiện nhiều năm sau đó. Do đó, việc duy trì sức khỏe và chăm sóc phòng ngừa lâu dài, bao gồm chăm sóc ruột và bàng quang là rất quan trọng.

Điều trị tổn thương tủy hoàn toàn

Đối với tổn thương tủy sống, việc điều trị thường bắt đầu ngay tại hiện trường tai nạn. Nhân viên y tế sẽ thực hiện cẩn thận việc bất động toàn bộ cột sống của bệnh nhân để ngăn chặn sự di chuyển có thể làm tổn thương tủy sống thêm.

Điều trị không phẫu thuật

Khi một bệnh nhân bị tổn thương tủy sống, thường sẽ được chuyển vào đơn vị chăm sóc đặc biệt (ICU). Trong trường hợp chấn thương cột sống cổ, có thể sử dụng lực kéo để giúp duy trì cột sống ở tư thế thẳng hàng. Chăm sóc ICU chuẩn y tế sẽ bao gồm việc duy trì huyết áp ổn định, theo dõi chức năng tim mạch, đảm bảo chức năng hô hấp và phổi, ngăn chặn và điều trị nhanh chóng nhiễm trùng và các biến chứng khác. Điều này là việc quan trọng để đảm bảo rằng bệnh nhân tổn thương tủy sống có thể đạt được kết quả tốt nhất có thể.

Phẫu thuật

Đôi khi, bác sĩ phẫu thuật có thể quyết định đưa bệnh nhân vào phòng mổ ngay lập tức nếu tủy sống dường như bị chèn ép bởi thoát vị đĩa đệm, cục máu đông hoặc tổn thương khác. Quyết định này thường được đưa ra đối với những bệnh nhân có tổn thương tủy sống không hoàn toàn hoặc có dấu hiệu suy thoái thần kinh tiến triển. Mặc dù phẫu thuật có thể không thể đảo ngược tổn thương tủy sống, nhưng nó có thể được thực hiện để ổn định cột sống, từ đó ngăn chặn đau đớn hoặc biến dạng trong tương lai. Bác sĩ phẫu thuật sẽ quyết định phương pháp nào sẽ mang lại lợi ích lớn nhất cho bệnh nhân.

Tổn thương tủy hoàn toàn và những điều cần biết về chúng

>>>>>Xem thêm: Liệu pháp bấm huyệt chữa run tay có hiệu quả không?

Dùng phẫu thuật để chữa tổn thương tủy

Tổn thương tủy hoàn toàn là một tình trạng nguy hiểm và có thể xảy ra do nhiều nguyên nhân khác nhau, chủ yếu là các sự kiện đột ngột như tai nạn giao thông, chấn thương lao động hoặc chấn thương thể thao. Tình trạng này có thể gây ra nhiều hệ lụy sức khỏe nghiêm trọng bao gồm liệt nửa người, liệt toàn thân, rối loạn thần kinh thực vật, và rối loạn vận động. Do đó, việc điều trị càng sớm càng quan trọng để giảm thiểu tác động tiêu cực và tối ưu hóa kết quả.

Thông tin trong bài viết chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ với Bác sĩ, Dược sĩ hoặc chuyên viên y tế để được tư vấn cụ thể

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *